Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122381.21 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122381.21 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122381.21 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NRN thành AZN
NRN/AZN: 1 NRN = 0.09723 AZN. Giá chuyển đổi 1 Neuron (NRN) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.09723 AZN hôm nay.

NRN
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NRN/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Neuron (NRN) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NRN hiện có giá trị là 0.09723 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NRN hiện có giá 0.09723 AZN, nghĩa là mua 5 NRN sẽ mất 0.4862 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 10.28 NRN và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 51.42 NRN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NRN sang AZN
Chuyển đổi AZN sang NRN
Neuron
Manat Azerbaijani
1 NRN
0.09723 AZN
Đổi 1 NRN sang 0.09723 AZN
2 NRN
0.1945 AZN
Đổi 2 NRN sang 0.1945 AZN
5 NRN
0.4862 AZN
Đổi 5 NRN sang 0.4862 AZN
10 NRN
0.9723 AZN
Đổi 10 NRN sang 0.9723 AZN
20 NRN
1.94 AZN
Đổi 20 NRN sang 1.94 AZN
50 NRN
4.86 AZN
Đổi 50 NRN sang 4.86 AZN
100 NRN
9.72 AZN
Đổi 100 NRN sang 9.72 AZN
200 NRN
19.45 AZN
Đổi 200 NRN sang 19.45 AZN
500 NRN
48.62 AZN
Đổi 500 NRN sang 48.62 AZN
1000 NRN
97.23 AZN
Đổi 1000 NRN sang 97.23 AZN
5000 NRN
486.16 AZN
Đổi 5000 NRN sang 486.16 AZN
10000 NRN
972.31 AZN
Đổi 10000 NRN sang 972.31 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NRN thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Neuron tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NRN sang AZN, lên đến 10000 NRN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Neuron
1 AZN
10.28 NRN
Đổi 1 AZN sang 10.28 NRN
10 AZN
102.85 NRN
Đổi 10 AZN sang 102.85 NRN
50 AZN
514.24 NRN
Đổi 50 AZN sang 514.24 NRN
100 AZN
1,028.48 NRN
Đổi 100 AZN sang 1,028.48 NRN
200 AZN
2,056.95 NRN
Đổi 200 AZN sang 2,056.95 NRN
500 AZN
5,142.38 NRN
Đổi 500 AZN sang 5,142.38 NRN
1000 AZN
10,284.75 NRN
Đổi 1000 AZN sang 10,284.75 NRN
2000 AZN
20,569.5 NRN
Đổi 2000 AZN sang 20,569.5 NRN
5000 AZN
51,423.76 NRN
Đổi 5000 AZN sang 51,423.76 NRN
10000 AZN
102,847.52 NRN
Đổi 10000 AZN sang 102,847.52 NRN
50000 AZN
514,237.61 NRN
Đổi 50000 AZN sang 514,237.61 NRN
100000 AZN
1,028,475.22 NRN
Đổi 100000 AZN sang 1,028,475.22 NRN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành NRN toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Neuron đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang NRN, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NRN/AZN
NRN/AZN: 1 NRN = 0.09723 AZN; 2025/10/05 01:41:27
Trong 1D vừa qua, Neuron đã thay đổi +10.33% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Neuron(NRN) đã thay đổi +10.33% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành NRN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NRN sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Neuron/AZN
Giá Neuron cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.1054 AZN trong khi giá Neuron thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.07667 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Neuron theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NRN theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1054 AZN | 0.1054 AZN | 0.1339 AZN | 0.1339 AZN |
Thấp | 0.09069 AZN | 0.07667 AZN | 0.04214 AZN | 0.04084 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.33% | +27.17% | +120.83% | +64.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NRN (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NRN bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NRN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Neuron
Số liệu thị trường NRN sang AZN
NRN/AZN:
₼0.09723
Khối lượng NRN 24 giờ:
₼591,234.75
Vốn hóa thị trường NRN:
--
Nguồn cung lưu hành NRN:
0 NRN
Tỷ giá NRN sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Neuron thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Neuron là ₼0.09723 mỗi NRN, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NRN. Khối lượng giao dịch của Neuron đã thay đổi +21.94% (₼106,395.54 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NRN là ₼484,839.21.
Thông tin thêm về Neuron trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Neuron phổ biến nhất là NRN sang AZN, trong đó mã của Neuron là NRN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NRN sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NRN sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Neuron phổ biến

NRN đến TWD
1 NRN thành NT$1.74 TWD
NRN đến AZN
1 NRN thành ₼0.09723 AZN

NRN đến CNY
1 NRN thành ¥0.4077 CNY

NRN đến USD
1 NRN thành $0.05719 USD

NRN đến EUR
1 NRN thành €0.04872 EUR

NRN đến CAD
1 NRN thành C$0.07988 CAD

NRN đến KRW
1 NRN thành ₩80.51 KRW

NRN đến JPY
1 NRN thành ¥8.43 JPY

NRN đến GBP
1 NRN thành £0.04244 GBP

NRN đến BRL
1 NRN thành R$0.3052 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001739 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.45 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1773 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2112 AZN

LINEA đến AZN
1 LINEA thành ₼0.04709 AZN

LAZIO đến AZN
1 LAZIO thành ₼1.92 AZN

SANTOS đến AZN
1 SANTOS thành ₼3.41 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3188 AZN

IN đến AZN
1 IN thành ₼0.2032 AZN

C đến AZN
1 C thành ₼0.3022 AZN
Bảng chuyển đổi từ NRN sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Neuron đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NRN thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +27.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.33%, đạt mức cao nhất là 0.1054 AZN và mức thấp nhất là 0.09069 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 NRN là ₼0.04330 AZN , thay đổi +120.83% so với giá hiện tại. Neuron đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +32.17% so với năm trước.
+₼
0.02399AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NRN | ₼0.04862 | ₼0.04400 | +10.33% |
1 NRN | ₼0.09723 | ₼0.08800 | +10.33% |
5 NRN | ₼0.4862 | ₼0.4400 | +10.33% |
10 NRN | ₼0.9723 | ₼0.8800 | +10.33% |
50 NRN | ₼4.86 | ₼4.4 | +10.33% |
100 NRN | ₼9.72 | ₼8.8 | +10.33% |
500 NRN | ₼48.62 | ₼44 | +10.33% |
1000 NRN | ₼97.23 | ₼88 | +10.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp NRN/AZN
1 Neuron bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Neuron (NRN) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.09723.
Tôi có thể mua bao nhiêu NRN với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.28 NRN đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NRN sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NRN sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NRN bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 51.42 NRN, trong khi 5 NRN sẽ có giá khoảng 0.4862AZN.
Giá cao nhất của NRN/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NRN tính theo AZN là ₼0.4968. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NRN/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Neuron tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Neuron (NRN) đã tăng 27.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Neuron (NRN) đã tăng 120.83% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NRN thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Neuron và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NRN/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NRN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NRN/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NRN/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NRN/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Neuron và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Neuron: NRN sang Đô la Mỹ (USD), NRN sang Euro (EUR), NRN sang Bảng Anh (GBP), NRN sang Đô la Canada (CAD), NRN sang Rupee Ấn Độ (INR), NRN sang Rupee Pakistan (PKR), NRN sang Real Brazil (BRL), NRN sang ...
Giá của Neuron ở Mỹ là $0.05719 USD. Ngoài ra, giá của Neuron là €0.04872 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04244 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07988 CAD ở Canada, ₹5.08 INR ở Ấn Độ, ₨16.09 PKR ở Pakistan, R$0.3052 BRL ở Brazil, ...
Cặp Neuron phổ biến nhất là NRN sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Neuron (NRN) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.09723.
Giá của Neuron ở Mỹ là $0.05719 USD. Ngoài ra, giá của Neuron là €0.04872 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04244 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07988 CAD ở Canada, ₹5.08 INR ở Ấn Độ, ₨16.09 PKR ở Pakistan, R$0.3052 BRL ở Brazil, ...
Cặp Neuron phổ biến nhất là NRN sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Neuron (NRN) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.09723.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.