Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NFNT thành TWD

NFNT/TWD: 1 NFNT = 0.3663 TWD. Giá chuyển đổi 1 NFINITY AI (NFNT) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.3663 TWD hôm nay.
NFNT
NFNT
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NFNT/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NFINITY AI (NFNT) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NFNT hiện có giá trị là 0.3663 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NFNT hiện có giá 0.3663 TWD, nghĩa là mua 5 NFNT sẽ mất 1.83 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 2.73 NFNT và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 13.65 NFNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NFNT sang TWD

Chuyển đổi TWD sang NFNT

NFINITY AI
Đô la Đài Loan mới
1 NFNT
0.3663  TWD
Đổi 1 NFNT sang 0.3663 TWD
2 NFNT
0.7326  TWD
Đổi 2 NFNT sang 0.7326 TWD
5 NFNT
1.83  TWD
Đổi 5 NFNT sang 1.83 TWD
10 NFNT
3.66  TWD
Đổi 10 NFNT sang 3.66 TWD
20 NFNT
7.33  TWD
Đổi 20 NFNT sang 7.33 TWD
50 NFNT
18.31  TWD
Đổi 50 NFNT sang 18.31 TWD
100 NFNT
36.63  TWD
Đổi 100 NFNT sang 36.63 TWD
200 NFNT
73.26  TWD
Đổi 200 NFNT sang 73.26 TWD
500 NFNT
183.15  TWD
Đổi 500 NFNT sang 183.15 TWD
1000 NFNT
366.29  TWD
Đổi 1000 NFNT sang 366.29 TWD
5000 NFNT
1,831.47  TWD
Đổi 5000 NFNT sang 1,831.47 TWD
10000 NFNT
3,662.95  TWD
Đổi 10000 NFNT sang 3,662.95 TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NFNT thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của NFINITY AI tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NFNT sang TWD, lên đến 10000 NFNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
NFINITY AI
1 TWD
2.73 NFNT
Đổi 1 TWD sang 2.73 NFNT
10 TWD
27.3 NFNT
Đổi 10 TWD sang 27.3 NFNT
50 TWD
136.5 NFNT
Đổi 50 TWD sang 136.5 NFNT
100 TWD
273 NFNT
Đổi 100 TWD sang 273 NFNT
200 TWD
546.01 NFNT
Đổi 200 TWD sang 546.01 NFNT
500 TWD
1,365.02 NFNT
Đổi 500 TWD sang 1,365.02 NFNT
1000 TWD
2,730.04 NFNT
Đổi 1000 TWD sang 2,730.04 NFNT
2000 TWD
5,460.09 NFNT
Đổi 2000 TWD sang 5,460.09 NFNT
5000 TWD
13,650.22 NFNT
Đổi 5000 TWD sang 13,650.22 NFNT
10000 TWD
27,300.43 NFNT
Đổi 10000 TWD sang 27,300.43 NFNT
50000 TWD
136,502.16 NFNT
Đổi 50000 TWD sang 136,502.16 NFNT
100000 TWD
273,004.33 NFNT
Đổi 100000 TWD sang 273,004.33 NFNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành NFNT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo NFINITY AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang NFNT, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NFNT/TWD

NFNT/TWD: 1 NFNT = 0.3663 TWD; 2025/10/06 22:12:46
Trong 1D vừa qua, NFINITY AI đã thay đổi +20.69% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NFINITY AI(NFNT) đã thay đổi +20.69% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành NFNT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NFNT sang TWD: Biến động và thay đổi giá của NFINITY AI/TWD

Giá NFINITY AI cao nhất theo TWD 7 ngày qua là 0.3749 TWD trong khi giá NFINITY AI thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là 0.2760 TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NFINITY AI theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NFNT theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3749 TWD
0.3749 TWD
0.4244 TWD
0.9232 TWD
Thấp
0.3045 TWD
0.2760 TWD
0.2635 TWD
0.2635 TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+20.69%
+24.62%
+18.26%
+15.33%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NFNT (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NFNT bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NFNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NFINITY AI

Số liệu thị trường NFNT sang TWD

NFNT/TWD:
NT$0.3663
Khối lượng NFNT 24 giờ:
NT$449,229.52
Vốn hóa thị trường NFNT:
--
Nguồn cung lưu hành NFNT:
0 NFNT

Tỷ giá NFNT sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NFINITY AI thành Đô la Đài Loan mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NFINITY AI là NT$0.3663 mỗi NFNT, với tổng vốn hoá thị trường của NT$0 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NFNT. Khối lượng giao dịch của NFINITY AI đã thay đổi 0.00% (NT$0 TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NFNT là NT$449,229.52.

Thông tin thêm về NFINITY AI trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NFINITY AI phổ biến nhất là NFNT sang TWD, trong đó mã của NFINITY AI là NFNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92634.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663469.05 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11082987.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NFNT sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NFNT sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NFINITY AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NFNT đến TWD
1 NFNT thành NT$0.3663 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NFNT đến CNY
1 NFNT thành ¥0.08575 CNY
popular info Đô la Mỹ
NFNT đến USD
1 NFNT thành $0.01201 USD
popular info Euro
NFNT đến EUR
1 NFNT thành €0.01026 EUR
popular info Đô la Canada
NFNT đến CAD
1 NFNT thành C$0.01676 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NFNT đến KRW
1 NFNT thành ₩16.94 KRW
popular info Yên Nhật
NFNT đến JPY
1 NFNT thành ¥1.81 JPY
popular info Bảng Anh
NFNT đến GBP
1 NFNT thành £0.008909 GBP
popular info Real Brazil
NFNT đến BRL
1 NFNT thành R$0.06381 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets BNB
BNB đến TWD
1 BNB thành NT$37,412.6 TWD
other assets Aster
ASTER đến TWD
1 ASTER thành NT$64.22 TWD
other assets ChainOpera AI
COAI đến TWD
1 COAI thành NT$75.38 TWD
other assets PancakeSwap
CAKE đến TWD
1 CAKE thành NT$115.07 TWD
other assets Artyfact
ARTY đến TWD
1 ARTY thành NT$9.1 TWD
other assets Nasdaq666
NDQ đến TWD
1 NDQ thành NT$0.8714 TWD
other assets Zeus Network
ZEUS đến TWD
1 ZEUS thành NT$3.69 TWD
other assets RICE AI
RICE đến TWD
1 RICE thành NT$3.97 TWD
other assets Plasma
XPL đến TWD
1 XPL thành NT$30.1 TWD
other assets AriaAI
ARIA đến TWD
1 ARIA thành NT$5.6 TWD

Bảng chuyển đổi từ NFNT sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của NFINITY AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NFNT thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi +24.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +20.69%, đạt mức cao nhất là 0.3749 TWD và mức thấp nhất là 0.3045 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 NFNT là NT$0.3096 TWD , thay đổi +18.26% so với giá hiện tại. NFINITY AI đã thay đổi
-NT$
0.4966TWD
, tương đương mức thay đổi -57.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:12 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NFNT
NT$0.1831NT$0.1517
+20.69%
1 NFNT
NT$0.3663NT$0.3033
+20.69%
5 NFNT
NT$1.83NT$1.52
+20.69%
10 NFNT
NT$3.66NT$3.03
+20.69%
50 NFNT
NT$18.31NT$15.17
+20.69%
100 NFNT
NT$36.63NT$30.33
+20.69%
500 NFNT
NT$183.15NT$151.65
+20.69%
1000 NFNT
NT$366.29NT$303.31
+20.69%

Câu Hỏi Thường Gặp NFNT/TWD

1 NFINITY AI bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 NFINITY AI (NFNT) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.3663.
Tôi có thể mua bao nhiêu NFNT với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.73 NFNT đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NFNT sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NFNT sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NFNT bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 13.65 NFNT, trong khi 5 NFNT sẽ có giá khoảng 1.83TWD.
Giá cao nhất của NFNT/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NFNT tính theo TWD là NT$5.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NFNT/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NFINITY AI tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NFINITY AI (NFNT) đã tăng 24.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NFINITY AI (NFNT) đã tăng 18.26% so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NFNT thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NFINITY AI và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NFNT/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NFNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NFNT/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NFNT/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NFNT/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NFINITY AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NFINITY AI: NFNT sang Đô la Mỹ (USD), NFNT sang Euro (EUR), NFNT sang Bảng Anh (GBP), NFNT sang Đô la Canada (CAD), NFNT sang Rupee Ấn Độ (INR), NFNT sang Rupee Pakistan (PKR), NFNT sang Real Brazil (BRL), NFNT sang ...
Giá của NFINITY AI ở Mỹ là $0.01201 USD. Ngoài ra, giá của NFINITY AI là €0.01026 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008909 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01676 CAD ở Canada, ₹1.07 INR ở Ấn Độ, ₨3.38 PKR ở Pakistan, R$0.06381 BRL ở Brazil, ...
Cặp NFINITY AI phổ biến nhất là NFNT sang Đô la Đài Loan mới(TWD). Giá của 1 NFINITY AI (NFNT) ở Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.3663.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.