Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NFTD thành MYR

NFTD/MYR: 1 NFTD = 0.009357 MYR. Giá chuyển đổi 1 NFTrade (NFTD) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.009357 MYR hôm nay.
NFTD
NFTD
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NFTD/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NFTrade (NFTD) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NFTD hiện có giá trị là 0.009357 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NFTD hiện có giá 0.009357 MYR, nghĩa là mua 5 NFTD sẽ mất 0.04678 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 106.87 NFTD và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 534.37 NFTD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NFTD sang MYR

Chuyển đổi MYR sang NFTD

NFTrade
Ringgit Malaysia
1 NFTD
0.009357  MYR
Đổi 1 NFTD sang 0.009357 MYR
2 NFTD
0.01871  MYR
Đổi 2 NFTD sang 0.01871 MYR
5 NFTD
0.04678  MYR
Đổi 5 NFTD sang 0.04678 MYR
10 NFTD
0.09357  MYR
Đổi 10 NFTD sang 0.09357 MYR
20 NFTD
0.1871  MYR
Đổi 20 NFTD sang 0.1871 MYR
50 NFTD
0.4678  MYR
Đổi 50 NFTD sang 0.4678 MYR
100 NFTD
0.9357  MYR
Đổi 100 NFTD sang 0.9357 MYR
200 NFTD
1.87  MYR
Đổi 200 NFTD sang 1.87 MYR
500 NFTD
4.68  MYR
Đổi 500 NFTD sang 4.68 MYR
1000 NFTD
9.36  MYR
Đổi 1000 NFTD sang 9.36 MYR
5000 NFTD
46.78  MYR
Đổi 5000 NFTD sang 46.78 MYR
10000 NFTD
93.57  MYR
Đổi 10000 NFTD sang 93.57 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NFTD thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của NFTrade tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NFTD sang MYR, lên đến 10000 NFTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
NFTrade
1 MYR
106.87 NFTD
Đổi 1 MYR sang 106.87 NFTD
10 MYR
1,068.75 NFTD
Đổi 10 MYR sang 1,068.75 NFTD
50 MYR
5,343.75 NFTD
Đổi 50 MYR sang 5,343.75 NFTD
100 MYR
10,687.49 NFTD
Đổi 100 MYR sang 10,687.49 NFTD
200 MYR
21,374.99 NFTD
Đổi 200 MYR sang 21,374.99 NFTD
500 MYR
53,437.47 NFTD
Đổi 500 MYR sang 53,437.47 NFTD
1000 MYR
106,874.95 NFTD
Đổi 1000 MYR sang 106,874.95 NFTD
2000 MYR
213,749.89 NFTD
Đổi 2000 MYR sang 213,749.89 NFTD
5000 MYR
534,374.74 NFTD
Đổi 5000 MYR sang 534,374.74 NFTD
10000 MYR
1,068,749.47 NFTD
Đổi 10000 MYR sang 1,068,749.47 NFTD
50000 MYR
5,343,747.35 NFTD
Đổi 50000 MYR sang 5,343,747.35 NFTD
100000 MYR
10,687,494.71 NFTD
Đổi 100000 MYR sang 10,687,494.71 NFTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành NFTD toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo NFTrade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang NFTD, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NFTD/MYR

NFTD/MYR: 1 NFTD = 0.009357 MYR; 2025/10/06 04:59:43
Trong 1D vừa qua, NFTrade đã thay đổi -0.05% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NFTrade(NFTD) đã thay đổi -0.05% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành NFTD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NFTD sang MYR: Biến động và thay đổi giá của NFTrade/MYR

Giá NFTrade cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.01008 MYR trong khi giá NFTrade thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.009036 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NFTrade theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NFTD theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009364 MYR
0.01008 MYR
0.01458 MYR
0.01458 MYR
Thấp
0.009344 MYR
0.009036 MYR
0.007865 MYR
0.007865 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.05%
+3.30%
+2.96%
-5.28%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NFTD (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NFTD bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NFTD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NFTrade

Số liệu thị trường NFTD sang MYR

NFTD/MYR:
RM0.009357
Khối lượng NFTD 24 giờ:
RM76,387.03
Vốn hóa thị trường NFTD:
RM306,350.32
Nguồn cung lưu hành NFTD:
32.74M NFTD

Tỷ giá NFTD sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NFTrade thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NFTrade là RM0.009357 mỗi NFTD, với tổng vốn hoá thị trường của RM306,350.32 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,741,176 NFTD. Khối lượng giao dịch của NFTrade đã thay đổi +0.98% (RM744.77 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NFTD là RM75,642.25.

Thông tin thêm về NFTrade trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NFTrade phổ biến nhất là NFTD sang MYR, trong đó mã của NFTrade là NFTD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NFTD sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NFTD sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NFTrade phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NFTD đến TWD
1 NFTD thành NT$0.06781 TWD
popular info Ringgit Malaysia
NFTD đến MYR
1 NFTD thành RM0.009357 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NFTD đến CNY
1 NFTD thành ¥0.01584 CNY
popular info Đô la Mỹ
NFTD đến USD
1 NFTD thành $0.002220 USD
popular info Euro
NFTD đến EUR
1 NFTD thành €0.001894 EUR
popular info Đô la Canada
NFTD đến CAD
1 NFTD thành C$0.003098 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NFTD đến KRW
1 NFTD thành ₩3.13 KRW
popular info Yên Nhật
NFTD đến JPY
1 NFTD thành ¥0.3334 JPY
popular info Bảng Anh
NFTD đến GBP
1 NFTD thành £0.001651 GBP
popular info Real Brazil
NFTD đến BRL
1 NFTD thành R$0.01185 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM521,278.46 MYR
other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM19,087.87 MYR
other assets Solana
SOL đến MYR
1 SOL thành RM974.25 MYR
other assets Dogecoin
DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM1.07 MYR
other assets XRP
XRP đến MYR
1 XRP thành RM12.52 MYR
other assets OVERTAKE
TAKE đến MYR
1 TAKE thành RM0.8460 MYR
other assets Chainlink
LINK đến MYR
1 LINK thành RM92.18 MYR
other assets Aster
ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM7.77 MYR
other assets Plasma
XPL đến MYR
1 XPL thành RM3.77 MYR
other assets Cardano
ADA đến MYR
1 ADA thành RM3.54 MYR

Bảng chuyển đổi từ NFTD sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của NFTrade đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NFTD thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +3.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.009364 MYR và mức thấp nhất là 0.009344 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 NFTD là RM0.009088 MYR , thay đổi +2.96% so với giá hiện tại. NFTrade đã thay đổi
-RM
0.007544MYR
, tương đương mức thay đổi -44.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:59 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NFTD
RM0.004678RM0.004681
-0.05%
1 NFTD
RM0.009357RM0.009361
-0.05%
5 NFTD
RM0.04678RM0.04681
-0.05%
10 NFTD
RM0.09357RM0.09361
-0.05%
50 NFTD
RM0.4678RM0.4681
-0.05%
100 NFTD
RM0.9357RM0.9361
-0.05%
500 NFTD
RM4.68RM4.68
-0.05%
1000 NFTD
RM9.36RM9.36
-0.05%

Câu Hỏi Thường Gặp NFTD/MYR

1 NFTrade bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 NFTrade (NFTD) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.009357.
Tôi có thể mua bao nhiêu NFTD với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 106.87 NFTD đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NFTD sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NFTD sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NFTD bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 534.37 NFTD, trong khi 5 NFTD sẽ có giá khoảng 0.04678MYR.
Giá cao nhất của NFTD/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NFTD tính theo MYR là RM8.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NFTD/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NFTrade tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NFTrade (NFTD) đã tăng 3.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NFTrade (NFTD) đã tăng 2.96% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NFTD thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NFTrade và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NFTD/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NFTD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NFTD/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NFTD/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NFTD/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NFTrade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NFTrade: NFTD sang Đô la Mỹ (USD), NFTD sang Euro (EUR), NFTD sang Bảng Anh (GBP), NFTD sang Đô la Canada (CAD), NFTD sang Rupee Ấn Độ (INR), NFTD sang Rupee Pakistan (PKR), NFTD sang Real Brazil (BRL), NFTD sang ...
Giá của NFTrade ở Mỹ là $0.002220 USD. Ngoài ra, giá của NFTrade là €0.001894 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001651 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003098 CAD ở Canada, ₹0.1971 INR ở Ấn Độ, ₨0.6302 PKR ở Pakistan, R$0.01185 BRL ở Brazil, ...
Cặp NFTrade phổ biến nhất là NFTD sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 NFTrade (NFTD) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.009357.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.