Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ISLAND thành BGN

ISLAND/BGN: 1 ISLAND = 0.01762 BGN. Giá chuyển đổi 1 ISLAND Token (ISLAND) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.01762 BGN hôm nay.
ISLAND
ISLAND
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISLAND/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISLAND Token (ISLAND) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISLAND hiện có giá trị là 0.01762 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISLAND hiện có giá 0.01762 BGN, nghĩa là mua 5 ISLAND sẽ mất 0.08812 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 56.74 ISLAND và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 283.69 ISLAND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ISLAND sang BGN

Chuyển đổi BGN sang ISLAND

ISLAND Token
Lev Bulgari
1 ISLAND
0.01762  BGN
Đổi 1 ISLAND sang 0.01762 BGN
2 ISLAND
0.03525  BGN
Đổi 2 ISLAND sang 0.03525 BGN
5 ISLAND
0.08812  BGN
Đổi 5 ISLAND sang 0.08812 BGN
10 ISLAND
0.1762  BGN
Đổi 10 ISLAND sang 0.1762 BGN
20 ISLAND
0.3525  BGN
Đổi 20 ISLAND sang 0.3525 BGN
50 ISLAND
0.8812  BGN
Đổi 50 ISLAND sang 0.8812 BGN
100 ISLAND
1.76  BGN
Đổi 100 ISLAND sang 1.76 BGN
200 ISLAND
3.52  BGN
Đổi 200 ISLAND sang 3.52 BGN
500 ISLAND
8.81  BGN
Đổi 500 ISLAND sang 8.81 BGN
1000 ISLAND
17.62  BGN
Đổi 1000 ISLAND sang 17.62 BGN
5000 ISLAND
88.12  BGN
Đổi 5000 ISLAND sang 88.12 BGN
10000 ISLAND
176.25  BGN
Đổi 10000 ISLAND sang 176.25 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISLAND thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của ISLAND Token tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISLAND sang BGN, lên đến 10000 ISLAND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
ISLAND Token
1 BGN
56.74 ISLAND
Đổi 1 BGN sang 56.74 ISLAND
10 BGN
567.38 ISLAND
Đổi 10 BGN sang 567.38 ISLAND
50 BGN
2,836.89 ISLAND
Đổi 50 BGN sang 2,836.89 ISLAND
100 BGN
5,673.78 ISLAND
Đổi 100 BGN sang 5,673.78 ISLAND
200 BGN
11,347.57 ISLAND
Đổi 200 BGN sang 11,347.57 ISLAND
500 BGN
28,368.92 ISLAND
Đổi 500 BGN sang 28,368.92 ISLAND
1000 BGN
56,737.83 ISLAND
Đổi 1000 BGN sang 56,737.83 ISLAND
2000 BGN
113,475.67 ISLAND
Đổi 2000 BGN sang 113,475.67 ISLAND
5000 BGN
283,689.17 ISLAND
Đổi 5000 BGN sang 283,689.17 ISLAND
10000 BGN
567,378.34 ISLAND
Đổi 10000 BGN sang 567,378.34 ISLAND
50000 BGN
2,836,891.69 ISLAND
Đổi 50000 BGN sang 2,836,891.69 ISLAND
100000 BGN
5,673,783.37 ISLAND
Đổi 100000 BGN sang 5,673,783.37 ISLAND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành ISLAND toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo ISLAND Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang ISLAND, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ISLAND/BGN

ISLAND/BGN: 1 ISLAND = 0.01762 BGN; 2025/10/05 05:35:04
Trong 1D vừa qua, ISLAND Token đã thay đổi +0.12% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISLAND Token(ISLAND) đã thay đổi +0.12% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành ISLAND trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ISLAND sang BGN: Biến động và thay đổi giá của ISLAND Token/BGN

Giá ISLAND Token cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.01813 BGN trong khi giá ISLAND Token thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.01680 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISLAND Token theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISLAND theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01764 BGN
0.01813 BGN
0.02800 BGN
0.02800 BGN
Thấp
0.01737 BGN
0.01680 BGN
0.01680 BGN
0.01669 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.12%
-2.80%
-12.89%
+1.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ISLAND (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISLAND bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISLAND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ISLAND Token

Số liệu thị trường ISLAND sang BGN

ISLAND/BGN:
лв0.01762
Khối lượng ISLAND 24 giờ:
лв491,815.69
Vốn hóa thị trường ISLAND:
лв2,626,849.92
Nguồn cung lưu hành ISLAND:
149.04M ISLAND

Tỷ giá ISLAND sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ISLAND Token thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ISLAND Token là лв0.01762 mỗi ISLAND, với tổng vốn hoá thị trường của лв2,626,849.92 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 149,041,780 ISLAND. Khối lượng giao dịch của ISLAND Token đã thay đổi +0.04% (лв210.9 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISLAND là лв491,604.79.

Thông tin thêm về ISLAND Token trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISLAND Token phổ biến nhất là ISLAND sang BGN, trong đó mã của ISLAND Token là ISLAND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ISLAND sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ISLAND sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ISLAND Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ISLAND đến TWD
1 ISLAND thành NT$0.3216 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ISLAND đến CNY
1 ISLAND thành ¥0.07539 CNY
popular info Đô la Mỹ
ISLAND đến USD
1 ISLAND thành $0.01058 USD
popular info Euro
ISLAND đến EUR
1 ISLAND thành €0.009012 EUR
popular info Đô la Canada
ISLAND đến CAD
1 ISLAND thành C$0.01477 CAD
popular info Lev Bulgari
ISLAND đến BGN
1 ISLAND thành лв0.01762 BGN
popular info Won Hàn Quốc
ISLAND đến KRW
1 ISLAND thành ₩14.89 KRW
popular info Yên Nhật
ISLAND đến JPY
1 ISLAND thành ¥1.56 JPY
popular info Bảng Anh
ISLAND đến GBP
1 ISLAND thành £0.007850 GBP
popular info Real Brazil
ISLAND đến BRL
1 ISLAND thành R$0.05646 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets FLOKI
FLOKI đến BGN
1 FLOKI thành лв0.0001748 BGN
other assets Bitlight
LIGHT đến BGN
1 LIGHT thành лв1.44 BGN
other assets Tutorial
TUT đến BGN
1 TUT thành лв0.1805 BGN
other assets AriaAI
ARIA đến BGN
1 ARIA thành лв0.3092 BGN
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến BGN
1 LAZIO thành лв1.84 BGN
other assets Aspecta
ASP đến BGN
1 ASP thành лв0.2165 BGN
other assets NUMINE
NUMI đến BGN
1 NUMI thành лв0.1348 BGN
other assets INFINIT
IN đến BGN
1 IN thành лв0.2151 BGN
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến BGN
1 SANTOS thành лв3.34 BGN
other assets Trust Wallet Token
TWT đến BGN
1 TWT thành лв2.38 BGN

Bảng chuyển đổi từ ISLAND sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của ISLAND Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISLAND thành Lev Bulgari đã thay đổi -2.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.12%, đạt mức cao nhất là 0.01764 BGN và mức thấp nhất là 0.01737 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 ISLAND là лв0.02023 BGN , thay đổi -12.89% so với giá hiện tại. ISLAND Token đã thay đổi
+лв
0.01762BGN
, tương đương mức thay đổi -26.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:35 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ISLAND
лв0.008812лв0.008802
+0.12%
1 ISLAND
лв0.01762лв0.01760
+0.12%
5 ISLAND
лв0.08812лв0.08802
+0.12%
10 ISLAND
лв0.1762лв0.1760
+0.12%
50 ISLAND
лв0.8812лв0.8802
+0.12%
100 ISLAND
лв1.76лв1.76
+0.12%
500 ISLAND
лв8.81лв8.8
+0.12%
1000 ISLAND
лв17.62лв17.6
+0.12%

Câu Hỏi Thường Gặp ISLAND/BGN

1 ISLAND Token bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 ISLAND Token (ISLAND) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.01762.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISLAND với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 56.74 ISLAND đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISLAND sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISLAND sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISLAND bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 283.69 ISLAND, trong khi 5 ISLAND sẽ có giá khoảng 0.08812BGN.
Giá cao nhất của ISLAND/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISLAND tính theo BGN là лв0.4861. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISLAND/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISLAND Token tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISLAND Token (ISLAND) đã giảm 2.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISLAND Token (ISLAND) đã giảm 12.89% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISLAND thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISLAND Token và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISLAND/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISLAND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISLAND/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISLAND/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISLAND/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISLAND Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ISLAND Token: ISLAND sang Đô la Mỹ (USD), ISLAND sang Euro (EUR), ISLAND sang Bảng Anh (GBP), ISLAND sang Đô la Canada (CAD), ISLAND sang Rupee Ấn Độ (INR), ISLAND sang Rupee Pakistan (PKR), ISLAND sang Real Brazil (BRL), ISLAND sang ...
Giá của ISLAND Token ở Mỹ là $0.01058 USD. Ngoài ra, giá của ISLAND Token là €0.009012 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007850 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01477 CAD ở Canada, ₹0.9387 INR ở Ấn Độ, ₨2.98 PKR ở Pakistan, R$0.05646 BRL ở Brazil, ...
Cặp ISLAND Token phổ biến nhất là ISLAND sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 ISLAND Token (ISLAND) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.01762.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.