Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124016.50 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124016.50 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124016.50 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi N2 thành HKD
N2/HKD: 1 N2 = 0.002748 HKD. Giá chuyển đổi 1 Niggachain AI Layer 2 (N2) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.002748 HKD hôm nay.

N2
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá N2/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Niggachain AI Layer 2 (N2) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 N2 hiện có giá trị là 0.002748 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 N2 hiện có giá 0.002748 HKD, nghĩa là mua 5 N2 sẽ mất 0.01374 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 363.89 N2 và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,819.45 N2, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi N2 sang HKD
Chuyển đổi HKD sang N2
Niggachain AI Layer 2
Đô la Hồng Kông
1 N2
0.002748 HKD
Đổi 1 N2 sang 0.002748 HKD
2 N2
0.005496 HKD
Đổi 2 N2 sang 0.005496 HKD
5 N2
0.01374 HKD
Đổi 5 N2 sang 0.01374 HKD
10 N2
0.02748 HKD
Đổi 10 N2 sang 0.02748 HKD
20 N2
0.05496 HKD
Đổi 20 N2 sang 0.05496 HKD
50 N2
0.1374 HKD
Đổi 50 N2 sang 0.1374 HKD
100 N2
0.2748 HKD
Đổi 100 N2 sang 0.2748 HKD
200 N2
0.5496 HKD
Đổi 200 N2 sang 0.5496 HKD
500 N2
1.37 HKD
Đổi 500 N2 sang 1.37 HKD
1000 N2
2.75 HKD
Đổi 1000 N2 sang 2.75 HKD
5000 N2
13.74 HKD
Đổi 5000 N2 sang 13.74 HKD
10000 N2
27.48 HKD
Đổi 10000 N2 sang 27.48 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi N2 thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Niggachain AI Layer 2 tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 N2 sang HKD, lên đến 10000 N2, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Niggachain AI Layer 2
1 HKD
363.89 N2
Đổi 1 HKD sang 363.89 N2
10 HKD
3,638.91 N2
Đổi 10 HKD sang 3,638.91 N2
50 HKD
18,194.53 N2
Đổi 50 HKD sang 18,194.53 N2
100 HKD
36,389.06 N2
Đổi 100 HKD sang 36,389.06 N2
200 HKD
72,778.12 N2
Đổi 200 HKD sang 72,778.12 N2
500 HKD
181,945.29 N2
Đổi 500 HKD sang 181,945.29 N2
1000 HKD
363,890.58 N2
Đổi 1000 HKD sang 363,890.58 N2
2000 HKD
727,781.17 N2
Đổi 2000 HKD sang 727,781.17 N2
5000 HKD
1,819,452.91 N2
Đổi 5000 HKD sang 1,819,452.91 N2
10000 HKD
3,638,905.83 N2
Đổi 10000 HKD sang 3,638,905.83 N2
50000 HKD
18,194,529.14 N2
Đổi 50000 HKD sang 18,194,529.14 N2
100000 HKD
36,389,058.27 N2
Đổi 100000 HKD sang 36,389,058.27 N2
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành N2 toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Niggachain AI Layer 2 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang N2, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ N2/HKD
N2/HKD: 1 N2 = 0.002748 HKD; 2025/10/06 10:24:37
Trong 1D vừa qua, Niggachain AI Layer 2 đã thay đổi +23.90% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Niggachain AI Layer 2(N2) đã thay đổi +23.90% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành N2 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi N2 sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Niggachain AI Layer 2/HKD
Giá Niggachain AI Layer 2 cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.002900 HKD trong khi giá Niggachain AI Layer 2 thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.001906 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Niggachain AI Layer 2 theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá N2 theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002900 HKD | 0.002900 HKD | 0.005020 HKD | 0.005020 HKD |
Thấp | 0.002175 HKD | 0.001906 HKD | 0.001364 HKD | 0.001096 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +23.90% | -8.45% | +67.14% | +82.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua N2 (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp N2 bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua N2 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Niggachain AI Layer 2
Số liệu thị trường N2 sang HKD
N2/HKD:
HK$0.002748
Khối lượng N2 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường N2:
--
Nguồn cung lưu hành N2:
0 N2
Tỷ giá N2 sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Niggachain AI Layer 2 thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Niggachain AI Layer 2 là HK$0.002748 mỗi N2, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- N2. Khối lượng giao dịch của Niggachain AI Layer 2 đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của N2 là HK$0.
Thông tin thêm về Niggachain AI Layer 2 trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Niggachain AI Layer 2 phổ biến nhất là N2 sang HKD, trong đó mã của Niggachain AI Layer 2 là N2. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi N2 sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi N2 sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Niggachain AI Layer 2 phổ biến

N2 đến TWD
1 N2 thành NT$0.01079 TWD

N2 đến CNY
1 N2 thành ¥0.002521 CNY

N2 đến USD
1 N2 thành $0.0003531 USD
N2 đến HKD
1 N2 thành HK$0.002748 HKD

N2 đến EUR
1 N2 thành €0.0003016 EUR

N2 đến CAD
1 N2 thành C$0.0004924 CAD

N2 đến KRW
1 N2 thành ₩0.4984 KRW

N2 đến JPY
1 N2 thành ¥0.05299 JPY

N2 đến GBP
1 N2 thành £0.0002624 GBP

N2 đến BRL
1 N2 thành R$0.001885 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$9,472.11 HKD

COAI đến HKD
1 COAI thành HK$18.42 HKD

STO đến HKD
1 STO thành HK$1.16 HKD

CAKE đến HKD
1 CAKE thành HK$28.18 HKD

ASTR đến HKD
1 ASTR thành HK$0.2231 HKD

ALPINE đến HKD
1 ALPINE thành HK$12.94 HKD

ARIA đến HKD
1 ARIA thành HK$1.51 HKD

ALICE đến HKD
1 ALICE thành HK$2.72 HKD

PINGPONG đến HKD
1 PINGPONG thành HK$0.9737 HKD

CREPE đến HKD
1 CREPE thành HK$0.0004011 HKD
Bảng chuyển đổi từ N2 sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Niggachain AI Layer 2 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 N2 thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -8.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +23.90%, đạt mức cao nhất là 0.002900 HKD và mức thấp nhất là 0.002175 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 N2 là HK$0.001644 HKD , thay đổi +67.14% so với giá hiện tại. Niggachain AI Layer 2 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +42.42% so với năm trước.
+HK$
0.002748HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 N2 | HK$0.001374 | HK$0.001109 | +23.90% |
1 N2 | HK$0.002748 | HK$0.002218 | +23.90% |
5 N2 | HK$0.01374 | HK$0.01109 | +23.90% |
10 N2 | HK$0.02748 | HK$0.02218 | +23.90% |
50 N2 | HK$0.1374 | HK$0.1109 | +23.90% |
100 N2 | HK$0.2748 | HK$0.2218 | +23.90% |
500 N2 | HK$1.37 | HK$1.11 | +23.90% |
1000 N2 | HK$2.75 | HK$2.22 | +23.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp N2/HKD
1 Niggachain AI Layer 2 bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Niggachain AI Layer 2 (N2) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002748.
Tôi có thể mua bao nhiêu N2 với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 363.89 N2 đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển N2 sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi N2 sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng N2 bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 1,819.45 N2, trong khi 5 N2 sẽ có giá khoảng 0.01374HKD.
Giá cao nhất của N2/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 N2 tính theo HKD là HK$0.08995. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 N2/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Niggachain AI Layer 2 tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Niggachain AI Layer 2 (N2) đã giảm 8.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Niggachain AI Layer 2 (N2) đã tăng 67.14% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ N2 thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Niggachain AI Layer 2 và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của N2/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với N2 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá N2/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá N2/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá N2/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Niggachain AI Layer 2 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Niggachain AI Layer 2: N2 sang Đô la Mỹ (USD), N2 sang Euro (EUR), N2 sang Bảng Anh (GBP), N2 sang Đô la Canada (CAD), N2 sang Rupee Ấn Độ (INR), N2 sang Rupee Pakistan (PKR), N2 sang Real Brazil (BRL), N2 sang ...
Giá của Niggachain AI Layer 2 ở Mỹ là $0.0003531 USD. Ngoài ra, giá của Niggachain AI Layer 2 là €0.0003016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002624 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004924 CAD ở Canada, ₹0.03134 INR ở Ấn Độ, ₨0.1002 PKR ở Pakistan, R$0.001885 BRL ở Brazil, ...
Cặp Niggachain AI Layer 2 phổ biến nhất là N2 sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Niggachain AI Layer 2 (N2) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002748.
Giá của Niggachain AI Layer 2 ở Mỹ là $0.0003531 USD. Ngoài ra, giá của Niggachain AI Layer 2 là €0.0003016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002624 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004924 CAD ở Canada, ₹0.03134 INR ở Ấn Độ, ₨0.1002 PKR ở Pakistan, R$0.001885 BRL ở Brazil, ...
Cặp Niggachain AI Layer 2 phổ biến nhất là N2 sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Niggachain AI Layer 2 (N2) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002748.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.