Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117466.00 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam79(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117466.00 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam79(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117466.00 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam79(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NIGI thành KWD
NIGI/KWD: 1 NIGI = 0.{4}1550 KWD. Giá chuyển đổi 1 Nigi (NIGI) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}1550 KWD hôm nay.

NIGI
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIGI/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nigi (NIGI) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIGI hiện có giá trị là 0.{4}1550 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIGI hiện có giá 0.{4}1550 KWD, nghĩa là mua 5 NIGI sẽ mất 0.{4}7748 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 64,533.49 NIGI và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 322,667.43 NIGI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NIGI sang KWD
Chuyển đổi KWD sang NIGI
Nigi
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIGI thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Nigi tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIGI sang KWD, lên đến 10000 NIGI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Nigi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành NIGI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Nigi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang NIGI, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NIGI/KWD
NIGI/KWD: 1 NIGI = 0.{4}1550 KWD; 2025/07/12 12:48:23
Trong 1D vừa qua, Nigi đã thay đổi +2.82% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nigi(NIGI) đã thay đổi +2.82% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành NIGI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NIGI sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Nigi/KWD
Giá Nigi cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{4}2724 KWD trong khi giá Nigi thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{4}1278 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nigi theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIGI theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1499 KWD | 0.{4}2724 KWD | 0.{4}6371 KWD | 0.{4}6371 KWD |
Thấp | 0.{4}1427 KWD | 0.{4}1278 KWD | 0.{5}9113 KWD | 0.{5}6408 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.82% | -25.15% | +35.39% | +56.25% |
Thông tin Nigi
Số liệu thị trường NIGI sang KWD
NIGI/KWD:
د.ك0.{4}1550
Khối lượng NIGI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NIGI:
--
Nguồn cung lưu hành NIGI:
0 NIGI
Tỷ giá NIGI sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nigi thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nigi là د.ك0.{4}1550 mỗi NIGI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NIGI. Khối lượng giao dịch của Nigi đã thay đổi -100.00% (د.ك-- KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIGI là د.ك--.
Thông tin thêm về Nigi trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nigi phổ biến nhất là NIGI sang KWD, trong đó mã của Nigi là NIGI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117730.92 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2954.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.79 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100718.80 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87215.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161279.59 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654595.69 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10105056.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NIGI sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NIGI sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NIGI (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIGI bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIGI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Nigi phổ biến

NIGI đến TWD
1 NIGI thành NT$0.001482 TWD

NIGI đến CNY
1 NIGI thành ¥0.0003635 CNY
NIGI đến KWD
1 NIGI thành د.ك0.{4}1550 KWD

NIGI đến USD
1 NIGI thành $0.{4}5067 USD

NIGI đến EUR
1 NIGI thành €0.{4}4335 EUR

NIGI đến CAD
1 NIGI thành C$0.{4}6942 CAD

NIGI đến KRW
1 NIGI thành ₩0.06989 KRW

NIGI đến JPY
1 NIGI thành ¥0.007469 JPY

NIGI đến GBP
1 NIGI thành £0.{4}3754 GBP

NIGI đến BRL
1 NIGI thành R$0.0002817 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

KNC đến KWD
1 KNC thành د.ك0.2178 KWD

ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.01127 KWD

WEMIX đến KWD
1 WEMIX thành د.ك0.1577 KWD

BAKE đến KWD
1 BAKE thành د.ك0.02965 KWD

ACE đến KWD
1 ACE thành د.ك0.1685 KWD

ARK đến KWD
1 ARK thành د.ك0.1581 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.8509 KWD

XPR đến KWD
1 XPR thành د.ك0.001346 KWD

MDT đến KWD
1 MDT thành د.ك0.005448 KWD

IDEX đến KWD
1 IDEX thành د.ك0.006453 KWD
Bảng chuyển đổi từ NIGI sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Nigi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIGI thành Dinar Kuwait đã thay đổi -25.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.82%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1499 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}1427 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 NIGI là د.ك0.{4}1159 KWD , thay đổi +35.39% so với giá hiện tại. Nigi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.67% so với năm trước.
-د.ك
0.0001453KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NIGI | د.ك0.{5}7748 | د.ك0.{5}7543 | +2.82% |
1 NIGI | د.ك0.{4}1550 | د.ك0.{4}1509 | +2.82% |
5 NIGI | د.ك0.{4}7748 | د.ك0.{4}7543 | +2.82% |
10 NIGI | د.ك0.0001550 | د.ك0.0001509 | +2.82% |
50 NIGI | د.ك0.0007748 | د.ك0.0007543 | +2.82% |
100 NIGI | د.ك0.001550 | د.ك0.001509 | +2.82% |
500 NIGI | د.ك0.007748 | د.ك0.007543 | +2.82% |
1000 NIGI | د.ك0.01550 | د.ك0.01509 | +2.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp NIGI/KWD
1 Nigi bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Nigi (NIGI) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}1550.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIGI với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 64,533.49 NIGI đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIGI sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIGI sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIGI bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 322,667.43 NIGI, trong khi 5 NIGI sẽ có giá khoảng 0.{4}7748KWD.
Giá cao nhất của NIGI/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIGI tính theo KWD là د.ك0.0007543. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIGI/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nigi tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nigi (NIGI) đã giảm 25.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nigi (NIGI) đã tăng 35.39% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIGI thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nigi và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIGI/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIGI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIGI/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIGI/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIGI/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nigi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nigi: NIGI sang Đô la Mỹ (USD), NIGI sang Euro (EUR), NIGI sang Bảng Anh (GBP), NIGI sang Đô la Canada (CAD), NIGI sang Rupee Ấn Độ (INR), NIGI sang Rupee Pakistan (PKR), NIGI sang Real Brazil (BRL), NIGI sang ...
Giá của Nigi ở Mỹ là $0.{4}5067 USD. Ngoài ra, giá của Nigi là €0.{4}4335 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3754 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6942 CAD ở Canada, ₹0.004349 INR ở Ấn Độ, ₨0.01441 PKR ở Pakistan, R$0.0002817 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nigi phổ biến nhất là NIGI sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Nigi (NIGI) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}1550.
Giá của Nigi ở Mỹ là $0.{4}5067 USD. Ngoài ra, giá của Nigi là €0.{4}4335 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3754 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6942 CAD ở Canada, ₹0.004349 INR ở Ấn Độ, ₨0.01441 PKR ở Pakistan, R$0.0002817 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nigi phổ biến nhất là NIGI sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Nigi (NIGI) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}1550.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
