Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122350.22 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122350.22 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122350.22 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NIKO thành AZN
NIKO/AZN: 1 NIKO = 0.001422 AZN. Giá chuyển đổi 1 NikolAI (NIKO) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.001422 AZN hôm nay.

NIKO
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIKO/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NikolAI (NIKO) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIKO hiện có giá trị là 0.001422 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIKO hiện có giá 0.001422 AZN, nghĩa là mua 5 NIKO sẽ mất 0.007110 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 703.23 NIKO và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 3,516.16 NIKO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NIKO sang AZN
Chuyển đổi AZN sang NIKO
NikolAI
Manat Azerbaijani
1 NIKO
0.001422 AZN
Đổi 1 NIKO sang 0.001422 AZN
2 NIKO
0.002844 AZN
Đổi 2 NIKO sang 0.002844 AZN
5 NIKO
0.007110 AZN
Đổi 5 NIKO sang 0.007110 AZN
10 NIKO
0.01422 AZN
Đổi 10 NIKO sang 0.01422 AZN
20 NIKO
0.02844 AZN
Đổi 20 NIKO sang 0.02844 AZN
50 NIKO
0.07110 AZN
Đổi 50 NIKO sang 0.07110 AZN
100 NIKO
0.1422 AZN
Đổi 100 NIKO sang 0.1422 AZN
200 NIKO
0.2844 AZN
Đổi 200 NIKO sang 0.2844 AZN
500 NIKO
0.7110 AZN
Đổi 500 NIKO sang 0.7110 AZN
1000 NIKO
1.42 AZN
Đổi 1000 NIKO sang 1.42 AZN
5000 NIKO
7.11 AZN
Đổi 5000 NIKO sang 7.11 AZN
10000 NIKO
14.22 AZN
Đổi 10000 NIKO sang 14.22 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIKO thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của NikolAI tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIKO sang AZN, lên đến 10000 NIKO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
NikolAI
1 AZN
703.23 NIKO
Đổi 1 AZN sang 703.23 NIKO
10 AZN
7,032.32 NIKO
Đổi 10 AZN sang 7,032.32 NIKO
50 AZN
35,161.59 NIKO
Đổi 50 AZN sang 35,161.59 NIKO
100 AZN
70,323.17 NIKO
Đổi 100 AZN sang 70,323.17 NIKO
200 AZN
140,646.34 NIKO
Đổi 200 AZN sang 140,646.34 NIKO
500 AZN
351,615.85 NIKO
Đổi 500 AZN sang 351,615.85 NIKO
1000 AZN
703,231.71 NIKO
Đổi 1000 AZN sang 703,231.71 NIKO
2000 AZN
1,406,463.42 NIKO
Đổi 2000 AZN sang 1,406,463.42 NIKO
5000 AZN
3,516,158.55 NIKO
Đổi 5000 AZN sang 3,516,158.55 NIKO
10000 AZN
7,032,317.09 NIKO
Đổi 10000 AZN sang 7,032,317.09 NIKO
50000 AZN
35,161,585.47 NIKO
Đổi 50000 AZN sang 35,161,585.47 NIKO
100000 AZN
70,323,170.95 NIKO
Đổi 100000 AZN sang 70,323,170.95 NIKO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành NIKO toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo NikolAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang NIKO, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NIKO/AZN
NIKO/AZN: 1 NIKO = 0.001422 AZN; 2025/10/05 02:04:17
Trong 1D vừa qua, NikolAI đã thay đổi +6.55% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NikolAI(NIKO) đã thay đổi +6.55% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành NIKO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NIKO sang AZN: Biến động và thay đổi giá của NikolAI/AZN
Giá NikolAI cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.001587 AZN trong khi giá NikolAI thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.001070 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NikolAI theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIKO theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001587 AZN | 0.001587 AZN | 0.001694 AZN | 0.001694 AZN |
Thấp | 0.001304 AZN | 0.001070 AZN | 0.0009452 AZN | 0.0008160 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.55% | +17.37% | +29.89% | +58.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NIKO (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIKO bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NikolAI
Số liệu thị trường NIKO sang AZN
NIKO/AZN:
₼0.001422
Khối lượng NIKO 24 giờ:
₼32,406.93
Vốn hóa thị trường NIKO:
₼1,422,006.4
Nguồn cung lưu hành NIKO:
1.00B NIKO
Tỷ giá NIKO sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NikolAI thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NikolAI là ₼0.001422 mỗi NIKO, với tổng vốn hoá thị trường của ₼1,422,006.4 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NIKO. Khối lượng giao dịch của NikolAI đã thay đổi +2.71% (₼854.2 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIKO là ₼31,552.74.
Thông tin thêm về NikolAI trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NikolAI phổ biến nhất là NIKO sang AZN, trong đó mã của NikolAI là NIKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NIKO sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NIKO sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NikolAI phổ biến

NIKO đến TWD
1 NIKO thành NT$0.02542 TWD
NIKO đến AZN
1 NIKO thành ₼0.001422 AZN

NIKO đến CNY
1 NIKO thành ¥0.005962 CNY

NIKO đến USD
1 NIKO thành $0.0008365 USD

NIKO đến EUR
1 NIKO thành €0.0007126 EUR

NIKO đến CAD
1 NIKO thành C$0.001168 CAD

NIKO đến KRW
1 NIKO thành ₩1.18 KRW

NIKO đến JPY
1 NIKO thành ¥0.1233 JPY

NIKO đến GBP
1 NIKO thành £0.0006207 GBP

NIKO đến BRL
1 NIKO thành R$0.004464 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001737 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.45 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1771 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2117 AZN

LINEA đến AZN
1 LINEA thành ₼0.04748 AZN

LAZIO đến AZN
1 LAZIO thành ₼1.92 AZN

SANTOS đến AZN
1 SANTOS thành ₼3.4 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3151 AZN

IN đến AZN
1 IN thành ₼0.2026 AZN

C đến AZN
1 C thành ₼0.3048 AZN
Bảng chuyển đổi từ NIKO sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của NikolAI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIKO thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +17.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.55%, đạt mức cao nhất là 0.001587 AZN và mức thấp nhất là 0.001304 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 NIKO là ₼0.001095 AZN , thay đổi +29.89% so với giá hiện tại. NikolAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +42.15% so với năm trước.
+₼
0.001422AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NIKO | ₼0.0007110 | ₼0.0006673 | +6.55% |
1 NIKO | ₼0.001422 | ₼0.001335 | +6.55% |
5 NIKO | ₼0.007110 | ₼0.006673 | +6.55% |
10 NIKO | ₼0.01422 | ₼0.01335 | +6.55% |
50 NIKO | ₼0.07110 | ₼0.06673 | +6.55% |
100 NIKO | ₼0.1422 | ₼0.1335 | +6.55% |
500 NIKO | ₼0.7110 | ₼0.6673 | +6.55% |
1000 NIKO | ₼1.42 | ₼1.33 | +6.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp NIKO/AZN
1 NikolAI bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 NikolAI (NIKO) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001422.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIKO với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 703.23 NIKO đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIKO sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIKO sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIKO bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 3,516.16 NIKO, trong khi 5 NIKO sẽ có giá khoảng 0.007110AZN.
Giá cao nhất của NIKO/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIKO tính theo AZN là ₼0.3090. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIKO/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NikolAI tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NikolAI (NIKO) đã tăng 17.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NikolAI (NIKO) đã tăng 29.89% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIKO thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NikolAI và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIKO/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIKO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIKO/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIKO/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIKO/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NikolAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NikolAI: NIKO sang Đô la Mỹ (USD), NIKO sang Euro (EUR), NIKO sang Bảng Anh (GBP), NIKO sang Đô la Canada (CAD), NIKO sang Rupee Ấn Độ (INR), NIKO sang Rupee Pakistan (PKR), NIKO sang Real Brazil (BRL), NIKO sang ...
Giá của NikolAI ở Mỹ là $0.0008365 USD. Ngoài ra, giá của NikolAI là €0.0007126 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006207 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001168 CAD ở Canada, ₹0.07422 INR ở Ấn Độ, ₨0.2353 PKR ở Pakistan, R$0.004464 BRL ở Brazil, ...
Cặp NikolAI phổ biến nhất là NIKO sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 NikolAI (NIKO) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001422.
Giá của NikolAI ở Mỹ là $0.0008365 USD. Ngoài ra, giá của NikolAI là €0.0007126 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006207 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001168 CAD ở Canada, ₹0.07422 INR ở Ấn Độ, ₨0.2353 PKR ở Pakistan, R$0.004464 BRL ở Brazil, ...
Cặp NikolAI phổ biến nhất là NIKO sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 NikolAI (NIKO) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001422.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.