Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122276.09 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122276.09 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122276.09 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NIM thành AZN
NIM/AZN: 1 NIM = 0.001168 AZN. Giá chuyển đổi 1 Nimiq (NIM) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.001168 AZN hôm nay.

NIM
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIM/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nimiq (NIM) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIM hiện có giá trị là 0.001168 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIM hiện có giá 0.001168 AZN, nghĩa là mua 5 NIM sẽ mất 0.005839 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 856.36 NIM và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 4,281.79 NIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NIM sang AZN
Chuyển đổi AZN sang NIM
Nimiq
Manat Azerbaijani
1 NIM
0.001168 AZN
Đổi 1 NIM sang 0.001168 AZN
2 NIM
0.002335 AZN
Đổi 2 NIM sang 0.002335 AZN
5 NIM
0.005839 AZN
Đổi 5 NIM sang 0.005839 AZN
10 NIM
0.01168 AZN
Đổi 10 NIM sang 0.01168 AZN
20 NIM
0.02335 AZN
Đổi 20 NIM sang 0.02335 AZN
50 NIM
0.05839 AZN
Đổi 50 NIM sang 0.05839 AZN
100 NIM
0.1168 AZN
Đổi 100 NIM sang 0.1168 AZN
200 NIM
0.2335 AZN
Đổi 200 NIM sang 0.2335 AZN
500 NIM
0.5839 AZN
Đổi 500 NIM sang 0.5839 AZN
1000 NIM
1.17 AZN
Đổi 1000 NIM sang 1.17 AZN
5000 NIM
5.84 AZN
Đổi 5000 NIM sang 5.84 AZN
10000 NIM
11.68 AZN
Đổi 10000 NIM sang 11.68 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIM thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Nimiq tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIM sang AZN, lên đến 10000 NIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Nimiq
1 AZN
856.36 NIM
Đổi 1 AZN sang 856.36 NIM
10 AZN
8,563.59 NIM
Đổi 10 AZN sang 8,563.59 NIM
50 AZN
42,817.94 NIM
Đổi 50 AZN sang 42,817.94 NIM
100 AZN
85,635.89 NIM
Đổi 100 AZN sang 85,635.89 NIM
200 AZN
171,271.77 NIM
Đổi 200 AZN sang 171,271.77 NIM
500 AZN
428,179.43 NIM
Đổi 500 AZN sang 428,179.43 NIM
1000 AZN
856,358.85 NIM
Đổi 1000 AZN sang 856,358.85 NIM
2000 AZN
1,712,717.71 NIM
Đổi 2000 AZN sang 1,712,717.71 NIM
5000 AZN
4,281,794.27 NIM
Đổi 5000 AZN sang 4,281,794.27 NIM
10000 AZN
8,563,588.53 NIM
Đổi 10000 AZN sang 8,563,588.53 NIM
50000 AZN
42,817,942.66 NIM
Đổi 50000 AZN sang 42,817,942.66 NIM
100000 AZN
85,635,885.33 NIM
Đổi 100000 AZN sang 85,635,885.33 NIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành NIM toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Nimiq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang NIM, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NIM/AZN
NIM/AZN: 1 NIM = 0.001168 AZN; 2025/10/04 23:07:00
Trong 1D vừa qua, Nimiq đã thay đổi -2.49% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nimiq(NIM) đã thay đổi -2.49% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành NIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NIM sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Nimiq/AZN
Giá Nimiq cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.001224 AZN trong khi giá Nimiq thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.001011 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nimiq theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIM theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001224 AZN | 0.001224 AZN | 0.001308 AZN | 0.002208 AZN |
Thấp | 0.001151 AZN | 0.001011 AZN | 0.001011 AZN | 0.0009373 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.49% | +10.84% | -9.29% | -6.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NIM (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIM bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nimiq
Số liệu thị trường NIM sang AZN
NIM/AZN:
₼0.001168
Khối lượng NIM 24 giờ:
₼754,914.97
Vốn hóa thị trường NIM:
₼15,758,119.58
Nguồn cung lưu hành NIM:
13.49B NIM
Tỷ giá NIM sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nimiq thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nimiq là ₼0.001168 mỗi NIM, với tổng vốn hoá thị trường của ₼15,758,119.58 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,494,606,000 NIM. Khối lượng giao dịch của Nimiq đã thay đổi +26.60% (₼158,601.02 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIM là ₼596,313.94.
Thông tin thêm về Nimiq trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nimiq phổ biến nhất là NIM sang AZN, trong đó mã của Nimiq là NIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NIM sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NIM sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nimiq phổ biến

NIM đến TWD
1 NIM thành NT$0.02088 TWD
NIM đến AZN
1 NIM thành ₼0.001168 AZN

NIM đến CNY
1 NIM thành ¥0.004896 CNY

NIM đến USD
1 NIM thành $0.0006869 USD

NIM đến EUR
1 NIM thành €0.0005852 EUR

NIM đến CAD
1 NIM thành C$0.0009593 CAD

NIM đến KRW
1 NIM thành ₩0.9669 KRW

NIM đến JPY
1 NIM thành ¥0.1013 JPY

NIM đến GBP
1 NIM thành £0.0005097 GBP

NIM đến BRL
1 NIM thành R$0.003666 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001781 AZN

XPL đến AZN
1 XPL thành ₼1.47 AZN

OKB đến AZN
1 OKB thành ₼380.98 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.45 AZN

ALEO đến AZN
1 ALEO thành ₼0.4497 AZN

IN đến AZN
1 IN thành ₼0.2118 AZN

LINEA đến AZN
1 LINEA thành ₼0.04794 AZN

MITO đến AZN
1 MITO thành ₼0.2853 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3172 AZN

TRADOOR đến AZN
1 TRADOOR thành ₼5.2 AZN
Bảng chuyển đổi từ NIM sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Nimiq đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIM thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +10.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.49%, đạt mức cao nhất là 0.001224 AZN và mức thấp nhất là 0.001151 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 NIM là ₼0.001286 AZN , thay đổi -9.29% so với giá hiện tại. Nimiq đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.09% so với năm trước.
-₼
0.0009541AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NIM | ₼0.0005839 | ₼0.0005987 | -2.49% |
1 NIM | ₼0.001168 | ₼0.001197 | -2.49% |
5 NIM | ₼0.005839 | ₼0.005987 | -2.49% |
10 NIM | ₼0.01168 | ₼0.01197 | -2.49% |
50 NIM | ₼0.05839 | ₼0.05987 | -2.49% |
100 NIM | ₼0.1168 | ₼0.1197 | -2.49% |
500 NIM | ₼0.5839 | ₼0.5987 | -2.49% |
1000 NIM | ₼1.17 | ₼1.2 | -2.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp NIM/AZN
1 Nimiq bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Nimiq (NIM) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001168.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIM với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 856.36 NIM đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIM sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIM sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIM bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 4,281.79 NIM, trong khi 5 NIM sẽ có giá khoảng 0.005839AZN.
Giá cao nhất của NIM/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIM tính theo AZN là ₼0.05899. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIM/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nimiq tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nimiq (NIM) đã tăng 10.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nimiq (NIM) đã giảm 9.29% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIM thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nimiq và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIM/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIM/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIM/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIM/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nimiq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nimiq: NIM sang Đô la Mỹ (USD), NIM sang Euro (EUR), NIM sang Bảng Anh (GBP), NIM sang Đô la Canada (CAD), NIM sang Rupee Ấn Độ (INR), NIM sang Rupee Pakistan (PKR), NIM sang Real Brazil (BRL), NIM sang ...
Giá của Nimiq ở Mỹ là $0.0006869 USD. Ngoài ra, giá của Nimiq là €0.0005852 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005097 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009593 CAD ở Canada, ₹0.06095 INR ở Ấn Độ, ₨0.1932 PKR ở Pakistan, R$0.003666 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nimiq phổ biến nhất là NIM sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Nimiq (NIM) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001168.
Giá của Nimiq ở Mỹ là $0.0006869 USD. Ngoài ra, giá của Nimiq là €0.0005852 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005097 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009593 CAD ở Canada, ₹0.06095 INR ở Ấn Độ, ₨0.1932 PKR ở Pakistan, R$0.003666 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nimiq phổ biến nhất là NIM sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Nimiq (NIM) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001168.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.