Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123008.95 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123008.95 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123008.95 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NINA thành CNY
NINA/CNY: 1 NINA = 0.0007765 CNY. Giá chuyển đổi 1 NINA (NINA) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.0007765 CNY hôm nay.

NINA
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NINA/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NINA (NINA) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NINA hiện có giá trị là 0.0007765 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NINA hiện có giá 0.0007765 CNY, nghĩa là mua 5 NINA sẽ mất 0.003882 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 1,287.86 NINA và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 6,439.3 NINA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NINA sang CNY
Chuyển đổi CNY sang NINA
NINA
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 NINA
0.0007765 CNY
Đổi 1 NINA sang 0.0007765 CNY
2 NINA
0.001553 CNY
Đổi 2 NINA sang 0.001553 CNY
5 NINA
0.003882 CNY
Đổi 5 NINA sang 0.003882 CNY
10 NINA
0.007765 CNY
Đổi 10 NINA sang 0.007765 CNY
20 NINA
0.01553 CNY
Đổi 20 NINA sang 0.01553 CNY
50 NINA
0.03882 CNY
Đổi 50 NINA sang 0.03882 CNY
100 NINA
0.07765 CNY
Đổi 100 NINA sang 0.07765 CNY
200 NINA
0.1553 CNY
Đổi 200 NINA sang 0.1553 CNY
500 NINA
0.3882 CNY
Đổi 500 NINA sang 0.3882 CNY
1000 NINA
0.7765 CNY
Đổi 1000 NINA sang 0.7765 CNY
5000 NINA
3.88 CNY
Đổi 5000 NINA sang 3.88 CNY
10000 NINA
7.76 CNY
Đổi 10000 NINA sang 7.76 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NINA thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của NINA tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NINA sang CNY, lên đến 10000 NINA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
NINA
1 CNY
1,287.86 NINA
Đổi 1 CNY sang 1,287.86 NINA
10 CNY
12,878.6 NINA
Đổi 10 CNY sang 12,878.6 NINA
50 CNY
64,392.98 NINA
Đổi 50 CNY sang 64,392.98 NINA
100 CNY
128,785.95 NINA
Đổi 100 CNY sang 128,785.95 NINA
200 CNY
257,571.91 NINA
Đổi 200 CNY sang 257,571.91 NINA
500 CNY
643,929.77 NINA
Đổi 500 CNY sang 643,929.77 NINA
1000 CNY
1,287,859.55 NINA
Đổi 1000 CNY sang 1,287,859.55 NINA
2000 CNY
2,575,719.09 NINA
Đổi 2000 CNY sang 2,575,719.09 NINA
5000 CNY
6,439,297.73 NINA
Đổi 5000 CNY sang 6,439,297.73 NINA
10000 CNY
12,878,595.46 NINA
Đổi 10000 CNY sang 12,878,595.46 NINA
50000 CNY
64,392,977.29 NINA
Đổi 50000 CNY sang 64,392,977.29 NINA
100000 CNY
128,785,954.59 NINA
Đổi 100000 CNY sang 128,785,954.59 NINA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành NINA toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo NINA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang NINA, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NINA/CNY
NINA/CNY: 1 NINA = 0.0007765 CNY; 2025/10/05 19:02:07
Trong 1D vừa qua, NINA đã thay đổi -0.99% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NINA(NINA) đã thay đổi -0.99% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành NINA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NINA sang CNY: Biến động và thay đổi giá của NINA/CNY
Giá NINA cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.001014 CNY trong khi giá NINA thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.0007682 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NINA theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NINA theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0007976 CNY | 0.001014 CNY | 0.001113 CNY | 0.002249 CNY |
Thấp | 0.0007710 CNY | 0.0007682 CNY | 0.0003684 CNY | 0.0003684 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.99% | +7.48% | +47.32% | -62.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NINA (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NINA bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NINA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NINA
Số liệu thị trường NINA sang CNY
NINA/CNY:
¥0.0007765
Khối lượng NINA 24 giờ:
¥1,043.2
Vốn hóa thị trường NINA:
--
Nguồn cung lưu hành NINA:
0 NINA
Tỷ giá NINA sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NINA thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NINA là ¥0.0007765 mỗi NINA, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NINA. Khối lượng giao dịch của NINA đã thay đổi 0.00% (¥0 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NINA là ¥1,043.2.
Thông tin thêm về NINA trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NINA phổ biến nhất là NINA sang CNY, trong đó mã của NINA là NINA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NINA sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NINA sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NINA phổ biến

NINA đến TWD
1 NINA thành NT$0.003317 TWD

NINA đến CNY
1 NINA thành ¥0.0007765 CNY

NINA đến USD
1 NINA thành $0.0001090 USD

NINA đến EUR
1 NINA thành €0.{4}9282 EUR

NINA đến CAD
1 NINA thành C$0.0001522 CAD

NINA đến KRW
1 NINA thành ₩0.1534 KRW

NINA đến JPY
1 NINA thành ¥0.01607 JPY

NINA đến GBP
1 NINA thành £0.{4}8029 GBP

NINA đến BRL
1 NINA thành R$0.0005815 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

BTC đến CNY
1 BTC thành ¥877,025.07 CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥32,215.95 CNY

SOL đến CNY
1 SOL thành ¥1,631.81 CNY

XRP đến CNY
1 XRP thành ¥21.21 CNY

DOGE đến CNY
1 DOGE thành ¥1.82 CNY

SUI đến CNY
1 SUI thành ¥25.48 CNY

ADA đến CNY
1 ADA thành ¥6.01 CNY

LINK đến CNY
1 LINK thành ¥159.01 CNY

SHIB đến CNY
1 SHIB thành ¥0.{4}8946 CNY

LTC đến CNY
1 LTC thành ¥850.48 CNY
Bảng chuyển đổi từ NINA sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của NINA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NINA thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +7.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.99%, đạt mức cao nhất là 0.0007976 CNY và mức thấp nhất là 0.0007710 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 NINA là ¥0.0005228 CNY , thay đổi +47.32% so với giá hiện tại. NINA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.09% so với năm trước.
+¥
0.0007898CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NINA | ¥0.0003882 | ¥0.0003922 | -0.99% |
1 NINA | ¥0.0007765 | ¥0.0007843 | -0.99% |
5 NINA | ¥0.003882 | ¥0.003922 | -0.99% |
10 NINA | ¥0.007765 | ¥0.007843 | -0.99% |
50 NINA | ¥0.03882 | ¥0.03922 | -0.99% |
100 NINA | ¥0.07765 | ¥0.07843 | -0.99% |
500 NINA | ¥0.3882 | ¥0.3922 | -0.99% |
1000 NINA | ¥0.7765 | ¥0.7843 | -0.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp NINA/CNY
1 NINA bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 NINA (NINA) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0007765.
Tôi có thể mua bao nhiêu NINA với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,287.86 NINA đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NINA sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NINA sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NINA bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 6,439.3 NINA, trong khi 5 NINA sẽ có giá khoảng 0.003882CNY.
Giá cao nhất của NINA/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NINA tính theo CNY là ¥0.07742. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NINA/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NINA tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NINA (NINA) đã tăng 7.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NINA (NINA) đã tăng 47.32% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NINA thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NINA và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NINA/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NINA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NINA/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NINA/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NINA/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NINA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NINA: NINA sang Đô la Mỹ (USD), NINA sang Euro (EUR), NINA sang Bảng Anh (GBP), NINA sang Đô la Canada (CAD), NINA sang Rupee Ấn Độ (INR), NINA sang Rupee Pakistan (PKR), NINA sang Real Brazil (BRL), NINA sang ...
Giá của NINA ở Mỹ là $0.0001090 USD. Ngoài ra, giá của NINA là €0.{4}9282 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8029 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001522 CAD ở Canada, ₹0.009669 INR ở Ấn Độ, ₨0.03065 PKR ở Pakistan, R$0.0005815 BRL ở Brazil, ...
Cặp NINA phổ biến nhất là NINA sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 NINA (NINA) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0007765.
Giá của NINA ở Mỹ là $0.0001090 USD. Ngoài ra, giá của NINA là €0.{4}9282 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8029 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001522 CAD ở Canada, ₹0.009669 INR ở Ấn Độ, ₨0.03065 PKR ở Pakistan, R$0.0005815 BRL ở Brazil, ...
Cặp NINA phổ biến nhất là NINA sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 NINA (NINA) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0007765.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.