Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104658.00 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104658.00 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104658.00 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NBR thành MXN
NBR/MXN: 1 NBR = 0.1191 MXN. Giá chuyển đổi 1 Niobio (NBR) thành Peso Mexico (MXN) là 0.1191 MXN hôm nay.

NBR
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NBR/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Niobio (NBR) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NBR hiện có giá trị là 0.1191 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NBR hiện có giá 0.1191 MXN, nghĩa là mua 5 NBR sẽ mất 0.5955 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 8.4 NBR và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 41.98 NBR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NBR sang MXN
Chuyển đổi MXN sang NBR
Niobio
Peso Mexico
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NBR thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Niobio tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NBR sang MXN, lên đến 10000 NBR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Niobio
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành NBR toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Niobio đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang NBR, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NBR/MXN
NBR/MXN: 1 NBR = 0.1191 MXN; 2025/06/14 17:23:16
Trong 1D vừa qua, Niobio đã thay đổi +19.10% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Niobio(NBR) đã thay đổi +19.10% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành NBR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NBR sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Niobio/MXN
Giá Niobio cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.1256 MXN trong khi giá Niobio thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.09790 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Niobio theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NBR theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1204 MXN | 0.1256 MXN | 0.2737 MXN | 1.83 MXN |
Thấp | 0.09924 MXN | 0.09790 MXN | 0.09538 MXN | 0.09538 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +19.10% | +19.01% | -53.41% | -46.47% |
Thông tin Niobio
Số liệu thị trường NBR sang MXN
NBR/MXN:
Mex$0.1191
Khối lượng NBR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NBR:
--
Nguồn cung lưu hành NBR:
0 NBR
Tỷ giá NBR sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Niobio thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Niobio là Mex$0.1191 mỗi NBR, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NBR. Khối lượng giao dịch của Niobio đã thay đổi 0.00% (Mex$0 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NBR là Mex$0.
Thông tin thêm về Niobio trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Niobio phổ biến nhất là NBR sang MXN, trong đó mã của Niobio là NBR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NBR sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NBR sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NBR (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NBR bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NBR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Niobio phổ biến
NBR đến MXN
1 NBR thành Mex$0.1191 MXN

NBR đến TWD
1 NBR thành NT$0.1856 TWD

NBR đến CNY
1 NBR thành ¥0.04514 CNY

NBR đến USD
1 NBR thành $0.006281 USD

NBR đến EUR
1 NBR thành €0.005438 EUR

NBR đến CAD
1 NBR thành C$0.008536 CAD

NBR đến KRW
1 NBR thành ₩8.58 KRW

NBR đến JPY
1 NBR thành ¥0.9052 JPY

NBR đến GBP
1 NBR thành £0.004630 GBP

NBR đến BRL
1 NBR thành R$0.03485 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

MAPO đến MXN
1 MAPO thành Mex$0.1224 MXN

BMT đến MXN
1 BMT thành Mex$2.24 MXN

LUNC đến MXN
1 LUNC thành Mex$0.001122 MXN

MAVIA đến MXN
1 MAVIA thành Mex$3.19 MXN

SKY đến MXN
1 SKY thành Mex$1.63 MXN

USTC đến MXN
1 USTC thành Mex$0.2322 MXN

MYX đến MXN
1 MYX thành Mex$1.57 MXN

LA đến MXN
1 LA thành Mex$15.39 MXN

POKT đến MXN
1 POKT thành Mex$1.23 MXN

BDXN đến MXN
1 BDXN thành Mex$0.6344 MXN
Bảng chuyển đổi từ NBR sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của Niobio đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NBR thành Peso Mexico đã thay đổi +19.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +19.10%, đạt mức cao nhất là 0.1204 MXN và mức thấp nhất là 0.09924 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 NBR là Mex$0.2556 MXN , thay đổi -53.41% so với giá hiện tại. Niobio đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.55% so với năm trước.
-Mex$
0.04527MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NBR | Mex$0.05955 | Mex$0.05000 | +19.10% |
1 NBR | Mex$0.1191 | Mex$0.10000 | +19.10% |
5 NBR | Mex$0.5955 | Mex$0.5000 | +19.10% |
10 NBR | Mex$1.19 | Mex$1.0000 | +19.10% |
50 NBR | Mex$5.95 | Mex$5 | +19.10% |
100 NBR | Mex$11.91 | Mex$10 | +19.10% |
500 NBR | Mex$59.55 | Mex$50 | +19.10% |
1000 NBR | Mex$119.1 | Mex$100 | +19.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp NBR/MXN
1 Niobio bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Niobio (NBR) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.1191.
Tôi có thể mua bao nhiêu NBR với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.4 NBR đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NBR sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NBR sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NBR bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 41.98 NBR, trong khi 5 NBR sẽ có giá khoảng 0.5955MXN.
Giá cao nhất của NBR/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NBR tính theo MXN là Mex$551.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NBR/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Niobio tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Niobio (NBR) đã tăng 19.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Niobio (NBR) đã giảm 53.41% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NBR thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Niobio và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NBR/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NBR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NBR/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NBR/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NBR/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Niobio và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Niobio: NBR sang Đô la Mỹ (USD), NBR sang Euro (EUR), NBR sang Bảng Anh (GBP), NBR sang Đô la Canada (CAD), NBR sang Rupee Ấn Độ (INR), NBR sang Rupee Pakistan (PKR), NBR sang Real Brazil (BRL), NBR sang ...
Giá của Niobio ở Mỹ là $0.006281 USD. Ngoài ra, giá của Niobio là €0.005438 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004630 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008536 CAD ở Canada, ₹0.5409 INR ở Ấn Độ, ₨1.78 PKR ở Pakistan, R$0.03485 BRL ở Brazil, ...
Cặp Niobio phổ biến nhất là NBR sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Niobio (NBR) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.1191.
Giá của Niobio ở Mỹ là $0.006281 USD. Ngoài ra, giá của Niobio là €0.005438 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004630 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008536 CAD ở Canada, ₹0.5409 INR ở Ấn Độ, ₨1.78 PKR ở Pakistan, R$0.03485 BRL ở Brazil, ...
Cặp Niobio phổ biến nhất là NBR sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Niobio (NBR) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.1191.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
