Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIZA thành HKD

NIZA/HKD: 1 NIZA = 0.6113 HKD. Giá chuyển đổi 1 Niza Global (NIZA) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.6113 HKD hôm nay.
NIZA
NIZA
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIZA/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Niza Global (NIZA) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIZA hiện có giá trị là 0.6113 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIZA hiện có giá 0.6113 HKD, nghĩa là mua 5 NIZA sẽ mất 3.06 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 1.64 NIZA và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 8.18 NIZA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIZA sang HKD

Chuyển đổi HKD sang NIZA

Niza Global
Đô la Hồng Kông
1 NIZA
0.6113  HKD
Đổi 1 NIZA sang 0.6113 HKD
2 NIZA
1.22  HKD
Đổi 2 NIZA sang 1.22 HKD
5 NIZA
3.06  HKD
Đổi 5 NIZA sang 3.06 HKD
10 NIZA
6.11  HKD
Đổi 10 NIZA sang 6.11 HKD
20 NIZA
12.23  HKD
Đổi 20 NIZA sang 12.23 HKD
50 NIZA
30.56  HKD
Đổi 50 NIZA sang 30.56 HKD
100 NIZA
61.13  HKD
Đổi 100 NIZA sang 61.13 HKD
200 NIZA
122.26  HKD
Đổi 200 NIZA sang 122.26 HKD
500 NIZA
305.64  HKD
Đổi 500 NIZA sang 305.64 HKD
1000 NIZA
611.28  HKD
Đổi 1000 NIZA sang 611.28 HKD
5000 NIZA
3,056.41  HKD
Đổi 5000 NIZA sang 3,056.41 HKD
10000 NIZA
6,112.82  HKD
Đổi 10000 NIZA sang 6,112.82 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIZA thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Niza Global tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIZA sang HKD, lên đến 10000 NIZA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Niza Global
1 HKD
1.64 NIZA
Đổi 1 HKD sang 1.64 NIZA
10 HKD
16.36 NIZA
Đổi 10 HKD sang 16.36 NIZA
50 HKD
81.8 NIZA
Đổi 50 HKD sang 81.8 NIZA
100 HKD
163.59 NIZA
Đổi 100 HKD sang 163.59 NIZA
200 HKD
327.18 NIZA
Đổi 200 HKD sang 327.18 NIZA
500 HKD
817.95 NIZA
Đổi 500 HKD sang 817.95 NIZA
1000 HKD
1,635.91 NIZA
Đổi 1000 HKD sang 1,635.91 NIZA
2000 HKD
3,271.81 NIZA
Đổi 2000 HKD sang 3,271.81 NIZA
5000 HKD
8,179.53 NIZA
Đổi 5000 HKD sang 8,179.53 NIZA
10000 HKD
16,359.05 NIZA
Đổi 10000 HKD sang 16,359.05 NIZA
50000 HKD
81,795.27 NIZA
Đổi 50000 HKD sang 81,795.27 NIZA
100000 HKD
163,590.53 NIZA
Đổi 100000 HKD sang 163,590.53 NIZA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành NIZA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Niza Global đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang NIZA, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIZA/HKD

NIZA/HKD: 1 NIZA = 0.6113 HKD; 2025/10/06 08:07:12
Trong 1D vừa qua, Niza Global đã thay đổi -6.15% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Niza Global(NIZA) đã thay đổi -6.15% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành NIZA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NIZA sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Niza Global/HKD

Giá Niza Global cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.8907 HKD trong khi giá Niza Global thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.5615 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Niza Global theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIZA theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.6539 HKD
0.8907 HKD
1.67 HKD
1.67 HKD
Thấp
0.6077 HKD
0.5615 HKD
0.0002203 HKD
0.0002203 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.15%
-19.14%
+157749.40%
+139895.81%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIZA (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIZA bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIZA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Niza Global

Số liệu thị trường NIZA sang HKD

NIZA/HKD:
HK$0.6113
Khối lượng NIZA 24 giờ:
HK$10,090,201.8
Vốn hóa thị trường NIZA:
--
Nguồn cung lưu hành NIZA:
0 NIZA

Tỷ giá NIZA sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Niza Global thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Niza Global là HK$0.6113 mỗi NIZA, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NIZA. Khối lượng giao dịch của Niza Global đã thay đổi +106.58% (HK$5,205,887.64 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIZA là HK$4,884,314.16.

Thông tin thêm về Niza Global trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Niza Global phổ biến nhất là NIZA sang HKD, trong đó mã của Niza Global là NIZA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIZA sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIZA sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Niza Global phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NIZA đến TWD
1 NIZA thành NT$2.4 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIZA đến CNY
1 NIZA thành ¥0.5609 CNY
popular info Đô la Mỹ
NIZA đến USD
1 NIZA thành $0.07855 USD
popular info Đô la Hồng Kông
NIZA đến HKD
1 NIZA thành HK$0.6113 HKD
popular info Euro
NIZA đến EUR
1 NIZA thành €0.06709 EUR
popular info Đô la Canada
NIZA đến CAD
1 NIZA thành C$0.1095 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NIZA đến KRW
1 NIZA thành ₩110.89 KRW
popular info Yên Nhật
NIZA đến JPY
1 NIZA thành ¥11.79 JPY
popular info Bảng Anh
NIZA đến GBP
1 NIZA thành £0.05839 GBP
popular info Real Brazil
NIZA đến BRL
1 NIZA thành R$0.4195 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$960,091.65 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$35,273.32 HKD
other assets StakeStone
STO đến HKD
1 STO thành HK$1.01 HKD
other assets Astar
ASTR đến HKD
1 ASTR thành HK$0.2235 HKD
other assets OVERTAKE
TAKE đến HKD
1 TAKE thành HK$1.56 HKD
other assets MyNeighborAlice
ALICE đến HKD
1 ALICE thành HK$2.74 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,798.46 HKD
other assets CREPE
CREPE đến HKD
1 CREPE thành HK$0.0004012 HKD
other assets LeverFi
LEVER đến HKD
1 LEVER thành HK$0.0009082 HKD
other assets Dogecoin
DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.98 HKD

Bảng chuyển đổi từ NIZA sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Niza Global đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIZA thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -19.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.15%, đạt mức cao nhất là 0.6539 HKD và mức thấp nhất là 0.6077 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 NIZA là HK$0.001221 HKD , thay đổi +157749.40% so với giá hiện tại. Niza Global đã thay đổi
+HK$
0.6099HKD
, tương đương mức thay đổi +140338.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:07 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NIZA
HK$0.3056HK$0.3256
-6.15%
1 NIZA
HK$0.6113HK$0.6513
-6.15%
5 NIZA
HK$3.06HK$3.26
-6.15%
10 NIZA
HK$6.11HK$6.51
-6.15%
50 NIZA
HK$30.56HK$32.56
-6.15%
100 NIZA
HK$61.13HK$65.13
-6.15%
500 NIZA
HK$305.64HK$325.63
-6.15%
1000 NIZA
HK$611.28HK$651.27
-6.15%

Câu Hỏi Thường Gặp NIZA/HKD

1 Niza Global bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Niza Global (NIZA) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.6113.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIZA với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.64 NIZA đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIZA sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIZA sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIZA bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 8.18 NIZA, trong khi 5 NIZA sẽ có giá khoảng 3.06HKD.
Giá cao nhất của NIZA/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIZA tính theo HKD là HK$1.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIZA/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Niza Global tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Niza Global (NIZA) đã giảm 19.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Niza Global (NIZA) đã tăng 157749.40% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIZA thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Niza Global và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIZA/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIZA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIZA/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIZA/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIZA/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Niza Global và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Niza Global: NIZA sang Đô la Mỹ (USD), NIZA sang Euro (EUR), NIZA sang Bảng Anh (GBP), NIZA sang Đô la Canada (CAD), NIZA sang Rupee Ấn Độ (INR), NIZA sang Rupee Pakistan (PKR), NIZA sang Real Brazil (BRL), NIZA sang ...
Giá của Niza Global ở Mỹ là $0.07855 USD. Ngoài ra, giá của Niza Global là €0.06709 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05839 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1095 CAD ở Canada, ₹6.97 INR ở Ấn Độ, ₨22.29 PKR ở Pakistan, R$0.4195 BRL ở Brazil, ...
Cặp Niza Global phổ biến nhất là NIZA sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Niza Global (NIZA) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.6113.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.