Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123920.30 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123920.30 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123920.30 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDN thành DOP
USDN/DOP: 1 USDN = 62.46 DOP. Giá chuyển đổi 1 Noble Dollar (USDN) thành Peso Dominica (DOP) là 62.46 DOP hôm nay.

USDN
DOP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDN/DOP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Noble Dollar (USDN) thành Peso Dominica (DOP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDN hiện có giá trị là 62.46 DOP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDN hiện có giá 62.46 DOP, nghĩa là mua 5 USDN sẽ mất 312.32 DOP. Tương tự, RD$1 DOP có thể được chuyển đổi thành 0.01601 USDN và RD$50 DOP có thể được chuyển đổi thành 0.08005 USDN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDN sang DOP
Chuyển đổi DOP sang USDN
Noble Dollar
Peso Dominica
1 USDN
62.46 DOP
Đổi 1 USDN sang 62.46 DOP
2 USDN
124.93 DOP
Đổi 2 USDN sang 124.93 DOP
5 USDN
312.32 DOP
Đổi 5 USDN sang 312.32 DOP
10 USDN
624.63 DOP
Đổi 10 USDN sang 624.63 DOP
20 USDN
1,249.27 DOP
Đổi 20 USDN sang 1,249.27 DOP
50 USDN
3,123.17 DOP
Đổi 50 USDN sang 3,123.17 DOP
100 USDN
6,246.35 DOP
Đổi 100 USDN sang 6,246.35 DOP
200 USDN
12,492.69 DOP
Đổi 200 USDN sang 12,492.69 DOP
500 USDN
31,231.74 DOP
Đổi 500 USDN sang 31,231.74 DOP
1000 USDN
62,463.47 DOP
Đổi 1000 USDN sang 62,463.47 DOP
5000 USDN
312,317.36 DOP
Đổi 5000 USDN sang 312,317.36 DOP
10000 USDN
624,634.71 DOP
Đổi 10000 USDN sang 624,634.71 DOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDN thành DOP toàn diện, cho thấy giá trị của Noble Dollar tính theo Peso Dominica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDN sang DOP, lên đến 10000 USDN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Dominica
Noble Dollar
1 DOP
0.01601 USDN
Đổi 1 DOP sang 0.01601 USDN
10 DOP
0.1601 USDN
Đổi 10 DOP sang 0.1601 USDN
50 DOP
0.8005 USDN
Đổi 50 DOP sang 0.8005 USDN
100 DOP
1.6 USDN
Đổi 100 DOP sang 1.6 USDN
200 DOP
3.2 USDN
Đổi 200 DOP sang 3.2 USDN
500 DOP
8 USDN
Đổi 500 DOP sang 8 USDN
1000 DOP
16.01 USDN
Đổi 1000 DOP sang 16.01 USDN
2000 DOP
32.02 USDN
Đổi 2000 DOP sang 32.02 USDN
5000 DOP
80.05 USDN
Đổi 5000 DOP sang 80.05 USDN
10000 DOP
160.09 USDN
Đổi 10000 DOP sang 160.09 USDN
50000 DOP
800.47 USDN
Đổi 50000 DOP sang 800.47 USDN
100000 DOP
1,600.94 USDN
Đổi 100000 DOP sang 1,600.94 USDN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DOP thành USDN toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Dominica tính theo Noble Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DOP sang USDN, lên đến 100000 DOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDN/DOP
USDN/DOP: 1 USDN = 62.46 DOP; 2025/10/06 04:15:05
Trong 1D vừa qua, Noble Dollar đã thay đổi +0.03% thành DOP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Noble Dollar(USDN) đã thay đổi +0.03% thành DOP trong khi đó Peso Dominica(DOP) đã thay đổi % thành USDN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USDN sang DOP: Biến động và thay đổi giá của Noble Dollar/DOP
Giá Noble Dollar cao nhất theo DOP 7 ngày qua là 62.6 DOP trong khi giá Noble Dollar thấp nhất theo DOP trong 7 ngày qua là 61.88 DOP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Noble Dollar theo DOP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDN theo DOP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 62.54 DOP | 62.6 DOP | 62.9 DOP | 62.99 DOP |
Thấp | 62.08 DOP | 61.88 DOP | 61.88 DOP | 61.6 DOP |
Bình thường | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | -0.17% | +0.02% | +0.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDN (hoặc USDT) bằng DOP (Dominican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDN bằng DOP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Noble Dollar
Số liệu thị trường USDN sang DOP
USDN/DOP:
RD$62.46
Khối lượng USDN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDN:
RD$7,178,965,499.19
Nguồn cung lưu hành USDN:
114.93M USDN
Tỷ giá USDN sang DOP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Noble Dollar thành Peso Dominica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Noble Dollar là RD$62.46 mỗi USDN, với tổng vốn hoá thị trường của RD$7,178,965,499.19 DOP dựa trên nguồn cung lưu hành của 114,930,620 USDN. Khối lượng giao dịch của Noble Dollar đã thay đổi 0.00% (RD$0 DOP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDN là RD$0.
Thông tin thêm về Noble Dollar trên Bitget
Thông tin Peso Dominica
Ký hiệu của DOP là RD$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Noble Dollar phổ biến nhất là USDN sang DOP, trong đó mã của Noble Dollar là USDN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DOP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDN sang DOP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDN sang DOP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Noble Dollar phổ biến

USDN đến TWD
1 USDN thành NT$30.41 TWD
USDN đến DOP
1 USDN thành RD$62.46 DOP

USDN đến CNY
1 USDN thành ¥7.12 CNY

USDN đến USD
1 USDN thành $0.9981 USD

USDN đến EUR
1 USDN thành €0.8519 EUR

USDN đến CAD
1 USDN thành C$1.39 CAD

USDN đến KRW
1 USDN thành ₩1,408.58 KRW

USDN đến JPY
1 USDN thành ¥149.43 JPY

USDN đến GBP
1 USDN thành £0.7426 GBP

USDN đến BRL
1 USDN thành R$5.33 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DOP

BTC đến DOP
1 BTC thành RD$7,748,736.78 DOP

ETH đến DOP
1 ETH thành RD$283,612.26 DOP

SOL đến DOP
1 SOL thành RD$14,502 DOP

DOGE đến DOP
1 DOGE thành RD$15.86 DOP

XRP đến DOP
1 XRP thành RD$186.17 DOP

TAKE đến DOP
1 TAKE thành RD$12.47 DOP

LINK đến DOP
1 LINK thành RD$1,368.62 DOP

ASTER đến DOP
1 ASTER thành RD$118.7 DOP

XPL đến DOP
1 XPL thành RD$56.05 DOP

ADA đến DOP
1 ADA thành RD$52.54 DOP
Bảng chuyển đổi từ USDN sang DOP
Tỷ giá hoán đổi của Noble Dollar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDN thành Peso Dominica đã thay đổi -0.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 62.54 DOP và mức thấp nhất là 62.08 DOP . Một tháng trước, giá trị của 1 USDN là RD$62.45 DOP , thay đổi +0.02% so với giá hiện tại. Noble Dollar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.18% so với năm trước.
+RD$
62.46DOP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDN | RD$31.23 | RD$31.22 | +0.03% |
1 USDN | RD$62.46 | RD$62.44 | +0.03% |
5 USDN | RD$312.32 | RD$312.22 | +0.03% |
10 USDN | RD$624.63 | RD$624.44 | +0.03% |
50 USDN | RD$3,123.17 | RD$3,122.22 | +0.03% |
100 USDN | RD$6,246.35 | RD$6,244.44 | +0.03% |
500 USDN | RD$31,231.74 | RD$31,222.18 | +0.03% |
1000 USDN | RD$62,463.47 | RD$62,444.37 | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDN/DOP
1 Noble Dollar bằng bao nhiêu DOP?
Hiện tại, giá 1 Noble Dollar (USDN) trong Peso Dominica (DOP) là RD$62.46.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDN với 1 DOP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01601 USDN đối với DOP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDN sang DOP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDN sang DOP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDN bất kỳ sang DOP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DOP tương đương 0.08005 USDN, trong khi 5 USDN sẽ có giá khoảng 312.32DOP.
Giá cao nhất của USDN/DOP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDN tính theo DOP là RD$62.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDN/DOP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Noble Dollar tính theo DOP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Noble Dollar (USDN) đã giảm 0.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Noble Dollar (USDN) đã tăng 0.02% so với Peso Dominica (DOP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDN thành DOP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Noble Dollar và Peso Dominica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDN/DOP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDN/DOP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDN/DOP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDN/DOP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Noble Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Noble Dollar: USDN sang Đô la Mỹ (USD), USDN sang Euro (EUR), USDN sang Bảng Anh (GBP), USDN sang Đô la Canada (CAD), USDN sang Rupee Ấn Độ (INR), USDN sang Rupee Pakistan (PKR), USDN sang Real Brazil (BRL), USDN sang ...
Giá của Noble Dollar ở Mỹ là $0.9981 USD. Ngoài ra, giá của Noble Dollar là €0.8519 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7426 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.39 CAD ở Canada, ₹88.79 INR ở Ấn Độ, ₨283.29 PKR ở Pakistan, R$5.33 BRL ở Brazil, ...
Cặp Noble Dollar phổ biến nhất là USDN sang Peso Dominica(DOP). Giá của 1 Noble Dollar (USDN) ở Peso Dominica (DOP) là RD$62.46.
Giá của Noble Dollar ở Mỹ là $0.9981 USD. Ngoài ra, giá của Noble Dollar là €0.8519 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7426 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.39 CAD ở Canada, ₹88.79 INR ở Ấn Độ, ₨283.29 PKR ở Pakistan, R$5.33 BRL ở Brazil, ...
Cặp Noble Dollar phổ biến nhất là USDN sang Peso Dominica(DOP). Giá của 1 Noble Dollar (USDN) ở Peso Dominica (DOP) là RD$62.46.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.