Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121939.05 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121939.05 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121939.05 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOBODY thành CZK
NOBODY/CZK: 1 NOBODY = 1.09 CZK. Giá chuyển đổi 1 Nobody Sausage (NOBODY) thành Koruna Czech (CZK) là 1.09 CZK hôm nay.

NOBODY
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOBODY/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nobody Sausage (NOBODY) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOBODY hiện có giá trị là 1.09 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOBODY hiện có giá 1.09 CZK, nghĩa là mua 5 NOBODY sẽ mất 5.43 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.9207 NOBODY và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 4.6 NOBODY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOBODY sang CZK
Chuyển đổi CZK sang NOBODY
Nobody Sausage
Koruna Czech
1 NOBODY
1.09 CZK
Đổi 1 NOBODY sang 1.09 CZK
2 NOBODY
2.17 CZK
Đổi 2 NOBODY sang 2.17 CZK
5 NOBODY
5.43 CZK
Đổi 5 NOBODY sang 5.43 CZK
10 NOBODY
10.86 CZK
Đổi 10 NOBODY sang 10.86 CZK
20 NOBODY
21.72 CZK
Đổi 20 NOBODY sang 21.72 CZK
50 NOBODY
54.31 CZK
Đổi 50 NOBODY sang 54.31 CZK
100 NOBODY
108.61 CZK
Đổi 100 NOBODY sang 108.61 CZK
200 NOBODY
217.22 CZK
Đổi 200 NOBODY sang 217.22 CZK
500 NOBODY
543.06 CZK
Đổi 500 NOBODY sang 543.06 CZK
1000 NOBODY
1,086.12 CZK
Đổi 1000 NOBODY sang 1,086.12 CZK
5000 NOBODY
5,430.6 CZK
Đổi 5000 NOBODY sang 5,430.6 CZK
10000 NOBODY
10,861.21 CZK
Đổi 10000 NOBODY sang 10,861.21 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOBODY thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Nobody Sausage tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOBODY sang CZK, lên đến 10000 NOBODY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Nobody Sausage
1 CZK
0.9207 NOBODY
Đổi 1 CZK sang 0.9207 NOBODY
10 CZK
9.21 NOBODY
Đổi 10 CZK sang 9.21 NOBODY
50 CZK
46.04 NOBODY
Đổi 50 CZK sang 46.04 NOBODY
100 CZK
92.07 NOBODY
Đổi 100 CZK sang 92.07 NOBODY
200 CZK
184.14 NOBODY
Đổi 200 CZK sang 184.14 NOBODY
500 CZK
460.35 NOBODY
Đổi 500 CZK sang 460.35 NOBODY
1000 CZK
920.71 NOBODY
Đổi 1000 CZK sang 920.71 NOBODY
2000 CZK
1,841.42 NOBODY
Đổi 2000 CZK sang 1,841.42 NOBODY
5000 CZK
4,603.54 NOBODY
Đổi 5000 CZK sang 4,603.54 NOBODY
10000 CZK
9,207.08 NOBODY
Đổi 10000 CZK sang 9,207.08 NOBODY
50000 CZK
46,035.39 NOBODY
Đổi 50000 CZK sang 46,035.39 NOBODY
100000 CZK
92,070.79 NOBODY
Đổi 100000 CZK sang 92,070.79 NOBODY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành NOBODY toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Nobody Sausage đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang NOBODY, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOBODY/CZK
NOBODY/CZK: 1 NOBODY = 1.09 CZK; 2025/10/04 19:54:39
Trong 1D vừa qua, Nobody Sausage đã thay đổi -13.75% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nobody Sausage(NOBODY) đã thay đổi -13.75% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành NOBODY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NOBODY sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Nobody Sausage/CZK
Giá Nobody Sausage cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 1.3 CZK trong khi giá Nobody Sausage thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.9182 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nobody Sausage theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOBODY theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.3 CZK | 1.3 CZK | 1.94 CZK | 1.94 CZK |
Thấp | 1.08 CZK | 0.9182 CZK | 0.8785 CZK | 0.4789 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.75% | +9.58% | -29.69% | +36.30% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOBODY (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOBODY bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOBODY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nobody Sausage
Số liệu thị trường NOBODY sang CZK
NOBODY/CZK:
Kč1.09
Khối lượng NOBODY 24 giờ:
Kč86,617,864.15
Vốn hóa thị trường NOBODY:
Kč1,016,681,133.74
Nguồn cung lưu hành NOBODY:
936.07M NOBODY
Tỷ giá NOBODY sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nobody Sausage thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nobody Sausage là Kč1.09 mỗi NOBODY, với tổng vốn hoá thị trường của Kč1,016,681,133.74 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 936,066,300 NOBODY. Khối lượng giao dịch của Nobody Sausage đã thay đổi -7.60% (Kč-7,125,934.88 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOBODY là Kč93,743,799.04.
Thông tin thêm về Nobody Sausage trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nobody Sausage phổ biến nhất là NOBODY sang CZK, trong đó mã của Nobody Sausage là NOBODY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOBODY sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOBODY sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nobody Sausage phổ biến

NOBODY đến TWD
1 NOBODY thành NT$1.6 TWD

NOBODY đến CNY
1 NOBODY thành ¥0.3747 CNY

NOBODY đến USD
1 NOBODY thành $0.05257 USD

NOBODY đến EUR
1 NOBODY thành €0.04478 EUR

NOBODY đến CAD
1 NOBODY thành C$0.07341 CAD
NOBODY đến CZK
1 NOBODY thành Kč1.09 CZK

NOBODY đến KRW
1 NOBODY thành ₩73.99 KRW

NOBODY đến JPY
1 NOBODY thành ¥7.75 JPY

NOBODY đến GBP
1 NOBODY thành £0.03900 GBP

NOBODY đến BRL
1 NOBODY thành R$0.2805 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

FLOKI đến CZK
1 FLOKI thành Kč0.002133 CZK

OKB đến CZK
1 OKB thành Kč4,626.64 CZK

XPL đến CZK
1 XPL thành Kč17.54 CZK

ASTER đến CZK
1 ASTER thành Kč42.77 CZK

ALEO đến CZK
1 ALEO thành Kč5.34 CZK

LIGHT đến CZK
1 LIGHT thành Kč18.3 CZK

IN đến CZK
1 IN thành Kč2.37 CZK

DOOD đến CZK
1 DOOD thành Kč0.1471 CZK

TRADOOR đến CZK
1 TRADOOR thành Kč60.76 CZK

LINEA đến CZK
1 LINEA thành Kč0.5787 CZK
Bảng chuyển đổi từ NOBODY sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Nobody Sausage đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOBODY thành Koruna Czech đã thay đổi +9.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.75%, đạt mức cao nhất là 1.3 CZK và mức thấp nhất là 1.08 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 NOBODY là Kč1.54 CZK , thay đổi -29.69% so với giá hiện tại. Nobody Sausage đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -1.68% so với năm trước.
+Kč
1.08CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOBODY | Kč0.5431 | Kč0.6295 | -13.75% |
1 NOBODY | Kč1.09 | Kč1.26 | -13.75% |
5 NOBODY | Kč5.43 | Kč6.3 | -13.75% |
10 NOBODY | Kč10.86 | Kč12.59 | -13.75% |
50 NOBODY | Kč54.31 | Kč62.95 | -13.75% |
100 NOBODY | Kč108.61 | Kč125.91 | -13.75% |
500 NOBODY | Kč543.06 | Kč629.54 | -13.75% |
1000 NOBODY | Kč1,086.12 | Kč1,259.07 | -13.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOBODY/CZK
1 Nobody Sausage bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Nobody Sausage (NOBODY) trong Koruna Czech (CZK) là Kč1.09.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOBODY với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9207 NOBODY đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOBODY sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOBODY sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOBODY bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 4.6 NOBODY, trong khi 5 NOBODY sẽ có giá khoảng 5.43CZK.
Giá cao nhất của NOBODY/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOBODY tính theo CZK là Kč1.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOBODY/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nobody Sausage tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nobody Sausage (NOBODY) đã tăng 9.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nobody Sausage (NOBODY) đã giảm 29.69% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOBODY thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nobody Sausage và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOBODY/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOBODY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOBODY/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOBODY/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOBODY/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nobody Sausage và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nobody Sausage: NOBODY sang Đô la Mỹ (USD), NOBODY sang Euro (EUR), NOBODY sang Bảng Anh (GBP), NOBODY sang Đô la Canada (CAD), NOBODY sang Rupee Ấn Độ (INR), NOBODY sang Rupee Pakistan (PKR), NOBODY sang Real Brazil (BRL), NOBODY sang ...
Giá của Nobody Sausage ở Mỹ là $0.05257 USD. Ngoài ra, giá của Nobody Sausage là €0.04478 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03900 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07341 CAD ở Canada, ₹4.66 INR ở Ấn Độ, ₨14.79 PKR ở Pakistan, R$0.2805 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nobody Sausage phổ biến nhất là NOBODY sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Nobody Sausage (NOBODY) ở Koruna Czech (CZK) là Kč1.09.
Giá của Nobody Sausage ở Mỹ là $0.05257 USD. Ngoài ra, giá của Nobody Sausage là €0.04478 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03900 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07341 CAD ở Canada, ₹4.66 INR ở Ấn Độ, ₨14.79 PKR ở Pakistan, R$0.2805 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nobody Sausage phổ biến nhất là NOBODY sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Nobody Sausage (NOBODY) ở Koruna Czech (CZK) là Kč1.09.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.