Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122061.33 (-2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122061.33 (-2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122061.33 (-2.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NTE thành AZN
NTE/AZN: 1 NTE = 0.01643 AZN. Giá chuyển đổi 1 NODEMETA (NTE) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.01643 AZN hôm nay.

NTE
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NTE/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NODEMETA (NTE) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NTE hiện có giá trị là 0.01643 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NTE hiện có giá 0.01643 AZN, nghĩa là mua 5 NTE sẽ mất 0.08214 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 60.87 NTE và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 304.35 NTE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NTE sang AZN
Chuyển đổi AZN sang NTE
NODEMETA
Manat Azerbaijani
1 NTE
0.01643 AZN
Đổi 1 NTE sang 0.01643 AZN
2 NTE
0.03286 AZN
Đổi 2 NTE sang 0.03286 AZN
5 NTE
0.08214 AZN
Đổi 5 NTE sang 0.08214 AZN
10 NTE
0.1643 AZN
Đổi 10 NTE sang 0.1643 AZN
20 NTE
0.3286 AZN
Đổi 20 NTE sang 0.3286 AZN
50 NTE
0.8214 AZN
Đổi 50 NTE sang 0.8214 AZN
100 NTE
1.64 AZN
Đổi 100 NTE sang 1.64 AZN
200 NTE
3.29 AZN
Đổi 200 NTE sang 3.29 AZN
500 NTE
8.21 AZN
Đổi 500 NTE sang 8.21 AZN
1000 NTE
16.43 AZN
Đổi 1000 NTE sang 16.43 AZN
5000 NTE
82.14 AZN
Đổi 5000 NTE sang 82.14 AZN
10000 NTE
164.28 AZN
Đổi 10000 NTE sang 164.28 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NTE thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của NODEMETA tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NTE sang AZN, lên đến 10000 NTE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
NODEMETA
1 AZN
60.87 NTE
Đổi 1 AZN sang 60.87 NTE
10 AZN
608.71 NTE
Đổi 10 AZN sang 608.71 NTE
50 AZN
3,043.55 NTE
Đổi 50 AZN sang 3,043.55 NTE
100 AZN
6,087.09 NTE
Đổi 100 AZN sang 6,087.09 NTE
200 AZN
12,174.18 NTE
Đổi 200 AZN sang 12,174.18 NTE
500 AZN
30,435.45 NTE
Đổi 500 AZN sang 30,435.45 NTE
1000 AZN
60,870.9 NTE
Đổi 1000 AZN sang 60,870.9 NTE
2000 AZN
121,741.81 NTE
Đổi 2000 AZN sang 121,741.81 NTE
5000 AZN
304,354.52 NTE
Đổi 5000 AZN sang 304,354.52 NTE
10000 AZN
608,709.04 NTE
Đổi 10000 AZN sang 608,709.04 NTE
50000 AZN
3,043,545.2 NTE
Đổi 50000 AZN sang 3,043,545.2 NTE
100000 AZN
6,087,090.4 NTE
Đổi 100000 AZN sang 6,087,090.4 NTE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành NTE toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo NODEMETA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang NTE, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NTE/AZN
NTE/AZN: 1 NTE = 0.01643 AZN; 2025/10/07 20:12:34
Trong 1D vừa qua, NODEMETA đã thay đổi -1.08% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NODEMETA(NTE) đã thay đổi -1.08% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành NTE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NTE sang AZN: Biến động và thay đổi giá của NODEMETA/AZN
Giá NODEMETA cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.02060 AZN trong khi giá NODEMETA thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.01184 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NODEMETA theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NTE theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01752 AZN | 0.02060 AZN | 0.02060 AZN | 0.02060 AZN |
Thấp | 0.01486 AZN | 0.01184 AZN | 0.004239 AZN | 0.002409 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.08% | +22.91% | +173.88% | +526.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NTE (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NTE bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NTE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NODEMETA
Số liệu thị trường NTE sang AZN
NTE/AZN:
₼0.01643
Khối lượng NTE 24 giờ:
₼20,904.82
Vốn hóa thị trường NTE:
--
Nguồn cung lưu hành NTE:
0 NTE
Tỷ giá NTE sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NODEMETA thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NODEMETA là ₼0.01643 mỗi NTE, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NTE. Khối lượng giao dịch của NODEMETA đã thay đổi +16.48% (₼2,957.47 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NTE là ₼17,947.35.
Thông tin thêm về NODEMETA trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NODEMETA phổ biến nhất là NTE sang AZN, trong đó mã của NODEMETA là NTE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107130.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92999.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174202.23 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 667798.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11078675.29 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NTE sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NTE sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NODEMETA phổ biến

NTE đến TWD
1 NTE thành NT$0.2946 TWD
NTE đến AZN
1 NTE thành ₼0.01643 AZN

NTE đến CNY
1 NTE thành ¥0.06898 CNY

NTE đến USD
1 NTE thành $0.009664 USD

NTE đến EUR
1 NTE thành €0.008293 EUR

NTE đến CAD
1 NTE thành C$0.01349 CAD

NTE đến KRW
1 NTE thành ₩13.68 KRW

NTE đến JPY
1 NTE thành ¥1.47 JPY

NTE đến GBP
1 NTE thành £0.007199 GBP

NTE đến BRL
1 NTE thành R$0.05170 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,613.04 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼2,205.89 AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼206,916.87 AZN

XPL đến AZN
1 XPL thành ₼1.54 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼377.59 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼4.86 AZN

Q đến AZN
1 Q thành ₼0.07712 AZN

PINGPONG đến AZN
1 PINGPONG thành ₼0.2133 AZN

DOOD đến AZN
1 DOOD thành ₼0.01786 AZN

币安人生 đến AZN
1 币安人生 thành ₼0.2891 AZN
Bảng chuyển đổi từ NTE sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của NODEMETA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NTE thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +22.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.08%, đạt mức cao nhất là 0.01752 AZN và mức thấp nhất là 0.01486 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 NTE là ₼0.006308 AZN , thay đổi +173.88% so với giá hiện tại. NODEMETA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +526.06% so với năm trước.
+₼
0.01594AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NTE | ₼0.008214 | ₼0.008301 | -1.08% |
1 NTE | ₼0.01643 | ₼0.01660 | -1.08% |
5 NTE | ₼0.08214 | ₼0.08301 | -1.08% |
10 NTE | ₼0.1643 | ₼0.1660 | -1.08% |
50 NTE | ₼0.8214 | ₼0.8301 | -1.08% |
100 NTE | ₼1.64 | ₼1.66 | -1.08% |
500 NTE | ₼8.21 | ₼8.3 | -1.08% |
1000 NTE | ₼16.43 | ₼16.6 | -1.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp NTE/AZN
1 NODEMETA bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 NODEMETA (NTE) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01643.
Tôi có thể mua bao nhiêu NTE với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 60.87 NTE đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NTE sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NTE sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NTE bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 304.35 NTE, trong khi 5 NTE sẽ có giá khoảng 0.08214AZN.
Giá cao nhất của NTE/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NTE tính theo AZN là ₼0.02060. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NTE/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NODEMETA tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NODEMETA (NTE) đã tăng 22.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NODEMETA (NTE) đã tăng 173.88% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NTE thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NODEMETA và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NTE/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NTE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NTE/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NTE/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NTE/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NODEMETA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NODEMETA: NTE sang Đô la Mỹ (USD), NTE sang Euro (EUR), NTE sang Bảng Anh (GBP), NTE sang Đô la Canada (CAD), NTE sang Rupee Ấn Độ (INR), NTE sang Rupee Pakistan (PKR), NTE sang Real Brazil (BRL), NTE sang ...
Giá của NODEMETA ở Mỹ là $0.009664 USD. Ngoài ra, giá của NODEMETA là €0.008293 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007199 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01349 CAD ở Canada, ₹0.8576 INR ở Ấn Độ, ₨2.72 PKR ở Pakistan, R$0.05170 BRL ở Brazil, ...
Cặp NODEMETA phổ biến nhất là NTE sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 NODEMETA (NTE) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01643.
Giá của NODEMETA ở Mỹ là $0.009664 USD. Ngoài ra, giá của NODEMETA là €0.008293 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007199 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01349 CAD ở Canada, ₹0.8576 INR ở Ấn Độ, ₨2.72 PKR ở Pakistan, R$0.05170 BRL ở Brazil, ...
Cặp NODEMETA phổ biến nhất là NTE sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 NODEMETA (NTE) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01643.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.