Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121746.56 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121746.56 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121746.56 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOMNOM thành EUR
NOMNOM/EUR: 1 NOMNOM = 0.001127 EUR. Giá chuyển đổi 1 nomnom (NOMNOM) thành Euro (EUR) là 0.001127 EUR hôm nay.

NOMNOM
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOMNOM/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi nomnom (NOMNOM) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOMNOM hiện có giá trị là 0.001127 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOMNOM hiện có giá 0.001127 EUR, nghĩa là mua 5 NOMNOM sẽ mất 0.005633 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 887.59 NOMNOM và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,437.94 NOMNOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOMNOM sang EUR
Chuyển đổi EUR sang NOMNOM
nomnom
Euro
1 NOMNOM
0.001127 EUR
Đổi 1 NOMNOM sang 0.001127 EUR
2 NOMNOM
0.002253 EUR
Đổi 2 NOMNOM sang 0.002253 EUR
5 NOMNOM
0.005633 EUR
Đổi 5 NOMNOM sang 0.005633 EUR
10 NOMNOM
0.01127 EUR
Đổi 10 NOMNOM sang 0.01127 EUR
20 NOMNOM
0.02253 EUR
Đổi 20 NOMNOM sang 0.02253 EUR
50 NOMNOM
0.05633 EUR
Đổi 50 NOMNOM sang 0.05633 EUR
100 NOMNOM
0.1127 EUR
Đổi 100 NOMNOM sang 0.1127 EUR
200 NOMNOM
0.2253 EUR
Đổi 200 NOMNOM sang 0.2253 EUR
500 NOMNOM
0.5633 EUR
Đổi 500 NOMNOM sang 0.5633 EUR
1000 NOMNOM
1.13 EUR
Đổi 1000 NOMNOM sang 1.13 EUR
5000 NOMNOM
5.63 EUR
Đổi 5000 NOMNOM sang 5.63 EUR
10000 NOMNOM
11.27 EUR
Đổi 10000 NOMNOM sang 11.27 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOMNOM thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của nomnom tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOMNOM sang EUR, lên đến 10000 NOMNOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
nomnom
1 EUR
887.59 NOMNOM
Đổi 1 EUR sang 887.59 NOMNOM
10 EUR
8,875.88 NOMNOM
Đổi 10 EUR sang 8,875.88 NOMNOM
50 EUR
44,379.39 NOMNOM
Đổi 50 EUR sang 44,379.39 NOMNOM
100 EUR
88,758.79 NOMNOM
Đổi 100 EUR sang 88,758.79 NOMNOM
200 EUR
177,517.58 NOMNOM
Đổi 200 EUR sang 177,517.58 NOMNOM
500 EUR
443,793.94 NOMNOM
Đổi 500 EUR sang 443,793.94 NOMNOM
1000 EUR
887,587.88 NOMNOM
Đổi 1000 EUR sang 887,587.88 NOMNOM
2000 EUR
1,775,175.76 NOMNOM
Đổi 2000 EUR sang 1,775,175.76 NOMNOM
5000 EUR
4,437,939.41 NOMNOM
Đổi 5000 EUR sang 4,437,939.41 NOMNOM
10000 EUR
8,875,878.81 NOMNOM
Đổi 10000 EUR sang 8,875,878.81 NOMNOM
50000 EUR
44,379,394.05 NOMNOM
Đổi 50000 EUR sang 44,379,394.05 NOMNOM
100000 EUR
88,758,788.11 NOMNOM
Đổi 100000 EUR sang 88,758,788.11 NOMNOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NOMNOM toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo nomnom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NOMNOM, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOMNOM/EUR
NOMNOM/EUR: 1 NOMNOM = 0.001127 EUR; 2025/10/04 18:27:58
Trong 1D vừa qua, nomnom đã thay đổi -5.17% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy nomnom(NOMNOM) đã thay đổi -5.17% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NOMNOM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NOMNOM sang EUR: Biến động và thay đổi giá của nomnom/EUR
Giá nomnom cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001227 EUR trong khi giá nomnom thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0009156 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá nomnom theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOMNOM theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001198 EUR | 0.001227 EUR | 0.001673 EUR | 0.006539 EUR |
Thấp | 0.001117 EUR | 0.0009156 EUR | 0.0009156 EUR | 0.0009156 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.17% | +12.39% | -29.83% | -46.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOMNOM (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOMNOM bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOMNOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin nomnom
Số liệu thị trường NOMNOM sang EUR
NOMNOM/EUR:
€0.001127
Khối lượng NOMNOM 24 giờ:
€33,492.22
Vốn hóa thị trường NOMNOM:
€1,089,702.59
Nguồn cung lưu hành NOMNOM:
967.21M NOMNOM
Tỷ giá NOMNOM sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi nomnom thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của nomnom là €0.001127 mỗi NOMNOM, với tổng vốn hoá thị trường của €1,089,702.59 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 967,206,800 NOMNOM. Khối lượng giao dịch của nomnom đã thay đổi +5.52% (€1,752.78 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOMNOM là €31,739.45.
Thông tin thêm về nomnom trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá nomnom phổ biến nhất là NOMNOM sang EUR, trong đó mã của nomnom là NOMNOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOMNOM sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOMNOM sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi nomnom phổ biến

NOMNOM đến TWD
1 NOMNOM thành NT$0.04021 TWD

NOMNOM đến CNY
1 NOMNOM thành ¥0.009430 CNY

NOMNOM đến USD
1 NOMNOM thành $0.001323 USD

NOMNOM đến EUR
1 NOMNOM thành €0.001127 EUR

NOMNOM đến CAD
1 NOMNOM thành C$0.001848 CAD

NOMNOM đến KRW
1 NOMNOM thành ₩1.86 KRW

NOMNOM đến JPY
1 NOMNOM thành ¥0.1951 JPY

NOMNOM đến GBP
1 NOMNOM thành £0.0009817 GBP

NOMNOM đến BRL
1 NOMNOM thành R$0.007060 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}9007 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €189.73 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.77 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2184 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7283 EUR

DOOD đến EUR
1 DOOD thành €0.006319 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7372 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1011 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.58 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02385 EUR
Bảng chuyển đổi từ NOMNOM sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của nomnom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOMNOM thành Euro đã thay đổi +12.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.17%, đạt mức cao nhất là 0.001198 EUR và mức thấp nhất là 0.001117 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NOMNOM là €0.001602 EUR , thay đổi -29.83% so với giá hiện tại. nomnom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.00% so với năm trước.
-€
0.001543EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOMNOM | €0.0005633 | €0.0005938 | -5.17% |
1 NOMNOM | €0.001127 | €0.001188 | -5.17% |
5 NOMNOM | €0.005633 | €0.005938 | -5.17% |
10 NOMNOM | €0.01127 | €0.01188 | -5.17% |
50 NOMNOM | €0.05633 | €0.05938 | -5.17% |
100 NOMNOM | €0.1127 | €0.1188 | -5.17% |
500 NOMNOM | €0.5633 | €0.5938 | -5.17% |
1000 NOMNOM | €1.13 | €1.19 | -5.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOMNOM/EUR
1 nomnom bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 nomnom (NOMNOM) trong Euro (EUR) là €0.001127.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOMNOM với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 887.59 NOMNOM đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOMNOM sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOMNOM sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOMNOM bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 4,437.94 NOMNOM, trong khi 5 NOMNOM sẽ có giá khoảng 0.005633EUR.
Giá cao nhất của NOMNOM/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOMNOM tính theo EUR là €0.07982. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOMNOM/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của nomnom tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi nomnom (NOMNOM) đã tăng 12.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi nomnom (NOMNOM) đã giảm 29.83% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOMNOM thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa nomnom và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOMNOM/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOMNOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOMNOM/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOMNOM/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOMNOM/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của nomnom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp nomnom: NOMNOM sang Đô la Mỹ (USD), NOMNOM sang Euro (EUR), NOMNOM sang Bảng Anh (GBP), NOMNOM sang Đô la Canada (CAD), NOMNOM sang Rupee Ấn Độ (INR), NOMNOM sang Rupee Pakistan (PKR), NOMNOM sang Real Brazil (BRL), NOMNOM sang ...
Giá của nomnom ở Mỹ là $0.001323 USD. Ngoài ra, giá của nomnom là €0.001127 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009817 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001848 CAD ở Canada, ₹0.1174 INR ở Ấn Độ, ₨0.3722 PKR ở Pakistan, R$0.007060 BRL ở Brazil, ...
Cặp nomnom phổ biến nhất là NOMNOM sang Euro(EUR). Giá của 1 nomnom (NOMNOM) ở Euro (EUR) là €0.001127.
Giá của nomnom ở Mỹ là $0.001323 USD. Ngoài ra, giá của nomnom là €0.001127 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009817 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001848 CAD ở Canada, ₹0.1174 INR ở Ấn Độ, ₨0.3722 PKR ở Pakistan, R$0.007060 BRL ở Brazil, ...
Cặp nomnom phổ biến nhất là NOMNOM sang Euro(EUR). Giá của 1 nomnom (NOMNOM) ở Euro (EUR) là €0.001127.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.