Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.79 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.79 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.79 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CAT thành DZD
CAT/DZD: 1 CAT = 0.4606 DZD. Giá chuyển đổi 1 NOT (CAT) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.4606 DZD hôm nay.

CAT
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAT/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NOT (CAT) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAT hiện có giá trị là 0.4606 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAT hiện có giá 0.4606 DZD, nghĩa là mua 5 CAT sẽ mất 2.3 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 2.17 CAT và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 10.86 CAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CAT sang DZD
Chuyển đổi DZD sang CAT
NOT
Dinar Algeria
1 CAT
0.4606 DZD
Đổi 1 CAT sang 0.4606 DZD
2 CAT
0.9212 DZD
Đổi 2 CAT sang 0.9212 DZD
5 CAT
2.3 DZD
Đổi 5 CAT sang 2.3 DZD
10 CAT
4.61 DZD
Đổi 10 CAT sang 4.61 DZD
20 CAT
9.21 DZD
Đổi 20 CAT sang 9.21 DZD
50 CAT
23.03 DZD
Đổi 50 CAT sang 23.03 DZD
100 CAT
46.06 DZD
Đổi 100 CAT sang 46.06 DZD
200 CAT
92.12 DZD
Đổi 200 CAT sang 92.12 DZD
500 CAT
230.29 DZD
Đổi 500 CAT sang 230.29 DZD
1000 CAT
460.59 DZD
Đổi 1000 CAT sang 460.59 DZD
5000 CAT
2,302.94 DZD
Đổi 5000 CAT sang 2,302.94 DZD
10000 CAT
4,605.88 DZD
Đổi 10000 CAT sang 4,605.88 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAT thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của NOT tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAT sang DZD, lên đến 10000 CAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
NOT
1 DZD
2.17 CAT
Đổi 1 DZD sang 2.17 CAT
10 DZD
21.71 CAT
Đổi 10 DZD sang 21.71 CAT
50 DZD
108.56 CAT
Đổi 50 DZD sang 108.56 CAT
100 DZD
217.11 CAT
Đổi 100 DZD sang 217.11 CAT
200 DZD
434.23 CAT
Đổi 200 DZD sang 434.23 CAT
500 DZD
1,085.57 CAT
Đổi 500 DZD sang 1,085.57 CAT
1000 DZD
2,171.14 CAT
Đổi 1000 DZD sang 2,171.14 CAT
2000 DZD
4,342.27 CAT
Đổi 2000 DZD sang 4,342.27 CAT
5000 DZD
10,855.68 CAT
Đổi 5000 DZD sang 10,855.68 CAT
10000 DZD
21,711.36 CAT
Đổi 10000 DZD sang 21,711.36 CAT
50000 DZD
108,556.81 CAT
Đổi 50000 DZD sang 108,556.81 CAT
100000 DZD
217,113.61 CAT
Đổi 100000 DZD sang 217,113.61 CAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành CAT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo NOT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang CAT, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CAT/DZD
CAT/DZD: 1 CAT = 0.4606 DZD; 2025/10/04 22:33:34
Trong 1D vừa qua, NOT đã thay đổi +542.15% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NOT(CAT) đã thay đổi +542.15% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành CAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CAT sang DZD: Biến động và thay đổi giá của NOT/DZD
Giá NOT cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 1.11 DZD trong khi giá NOT thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.001042 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NOT theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAT theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4684 DZD | 1.11 DZD | 1.2 DZD | 1.2 DZD |
Thấp | 0.06634 DZD | 0.001042 DZD | 0.0001709 DZD | 0.0001709 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +542.15% | +213.82% | +40687.88% | +3043.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CAT (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAT bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NOT
Số liệu thị trường CAT sang DZD
CAT/DZD:
د.ج0.4606
Khối lượng CAT 24 giờ:
د.ج44,835,838.58
Vốn hóa thị trường CAT:
--
Nguồn cung lưu hành CAT:
0 CAT
Tỷ giá CAT sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NOT thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NOT là د.ج0.4606 mỗi CAT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAT. Khối lượng giao dịch của NOT đã thay đổi -6.32% (د.ج-3,023,054.86 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAT là د.ج47,858,893.44.
Thông tin thêm về NOT trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NOT phổ biến nhất là CAT sang DZD, trong đó mã của NOT là CAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CAT sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CAT sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NOT phổ biến

CAT đến TWD
1 CAT thành NT$0.1081 TWD

CAT đến CNY
1 CAT thành ¥0.02536 CNY

CAT đến USD
1 CAT thành $0.003557 USD
CAT đến DZD
1 CAT thành د.ج0.4606 DZD

CAT đến EUR
1 CAT thành €0.003030 EUR

CAT đến CAD
1 CAT thành C$0.004968 CAD

CAT đến KRW
1 CAT thành ₩5.01 KRW

CAT đến JPY
1 CAT thành ¥0.5245 JPY

CAT đến GBP
1 CAT thành £0.002639 GBP

CAT đến BRL
1 CAT thành R$0.01898 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

FLOKI đến DZD
1 FLOKI thành د.ج0.01348 DZD

XPL đến DZD
1 XPL thành د.ج112.07 DZD

OKB đến DZD
1 OKB thành د.ج28,988.81 DZD

LIGHT đến DZD
1 LIGHT thành د.ج111.1 DZD

ALEO đến DZD
1 ALEO thành د.ج34.05 DZD

IN đến DZD
1 IN thành د.ج15.92 DZD

LINEA đến DZD
1 LINEA thành د.ج3.63 DZD

MITO đến DZD
1 MITO thành د.ج21.51 DZD

ARIA đến DZD
1 ARIA thành د.ج23.96 DZD

TRADOOR đến DZD
1 TRADOOR thành د.ج398.12 DZD
Bảng chuyển đổi từ CAT sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của NOT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAT thành Dinar Algeria đã thay đổi +213.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +542.15%, đạt mức cao nhất là 0.4684 DZD và mức thấp nhất là 0.06634 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 CAT là د.ج-0.01 DZD , thay đổi +40687.88% so với giá hiện tại. NOT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +399.49% so với năm trước.
+د.ج
0.3746DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CAT | د.ج0.2303 | د.ج0.03256 | +542.15% |
1 CAT | د.ج0.4606 | د.ج0.06512 | +542.15% |
5 CAT | د.ج2.3 | د.ج0.3256 | +542.15% |
10 CAT | د.ج4.61 | د.ج0.6512 | +542.15% |
50 CAT | د.ج23.03 | د.ج3.26 | +542.15% |
100 CAT | د.ج46.06 | د.ج6.51 | +542.15% |
500 CAT | د.ج230.29 | د.ج32.56 | +542.15% |
1000 CAT | د.ج460.59 | د.ج65.12 | +542.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp CAT/DZD
1 NOT bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 NOT (CAT) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.4606.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAT với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.17 CAT đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAT sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAT sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAT bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 10.86 CAT, trong khi 5 CAT sẽ có giá khoảng 2.3DZD.
Giá cao nhất của CAT/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAT tính theo DZD là د.ج94.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAT/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NOT tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NOT (CAT) đã tăng 213.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NOT (CAT) đã tăng 40687.88% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAT thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NOT và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAT/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAT/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAT/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAT/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NOT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NOT: CAT sang Đô la Mỹ (USD), CAT sang Euro (EUR), CAT sang Bảng Anh (GBP), CAT sang Đô la Canada (CAD), CAT sang Rupee Ấn Độ (INR), CAT sang Rupee Pakistan (PKR), CAT sang Real Brazil (BRL), CAT sang ...
Giá của NOT ở Mỹ là $0.003557 USD. Ngoài ra, giá của NOT là €0.003030 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002639 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004968 CAD ở Canada, ₹0.3156 INR ở Ấn Độ, ₨1 PKR ở Pakistan, R$0.01898 BRL ở Brazil, ...
Cặp NOT phổ biến nhất là CAT sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 NOT (CAT) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.4606.
Giá của NOT ở Mỹ là $0.003557 USD. Ngoài ra, giá của NOT là €0.003030 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002639 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004968 CAD ở Canada, ₹0.3156 INR ở Ấn Độ, ₨1 PKR ở Pakistan, R$0.01898 BRL ở Brazil, ...
Cặp NOT phổ biến nhất là CAT sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 NOT (CAT) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.4606.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.