Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123930.51 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123930.51 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123930.51 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CAT thành GTQ
CAT/GTQ: 1 CAT = 0.02712 GTQ. Giá chuyển đổi 1 NOT (CAT) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.02712 GTQ hôm nay.

CAT
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAT/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NOT (CAT) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAT hiện có giá trị là 0.02712 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAT hiện có giá 0.02712 GTQ, nghĩa là mua 5 CAT sẽ mất 0.1356 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 36.87 CAT và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 184.35 CAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CAT sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang CAT
NOT
Quetzal Guatemala
1 CAT
0.02712 GTQ
Đổi 1 CAT sang 0.02712 GTQ
2 CAT
0.05424 GTQ
Đổi 2 CAT sang 0.05424 GTQ
5 CAT
0.1356 GTQ
Đổi 5 CAT sang 0.1356 GTQ
10 CAT
0.2712 GTQ
Đổi 10 CAT sang 0.2712 GTQ
20 CAT
0.5424 GTQ
Đổi 20 CAT sang 0.5424 GTQ
50 CAT
1.36 GTQ
Đổi 50 CAT sang 1.36 GTQ
100 CAT
2.71 GTQ
Đổi 100 CAT sang 2.71 GTQ
200 CAT
5.42 GTQ
Đổi 200 CAT sang 5.42 GTQ
500 CAT
13.56 GTQ
Đổi 500 CAT sang 13.56 GTQ
1000 CAT
27.12 GTQ
Đổi 1000 CAT sang 27.12 GTQ
5000 CAT
135.61 GTQ
Đổi 5000 CAT sang 135.61 GTQ
10000 CAT
271.22 GTQ
Đổi 10000 CAT sang 271.22 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAT thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của NOT tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAT sang GTQ, lên đến 10000 CAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
NOT
1 GTQ
36.87 CAT
Đổi 1 GTQ sang 36.87 CAT
10 GTQ
368.71 CAT
Đổi 10 GTQ sang 368.71 CAT
50 GTQ
1,843.53 CAT
Đổi 50 GTQ sang 1,843.53 CAT
100 GTQ
3,687.05 CAT
Đổi 100 GTQ sang 3,687.05 CAT
200 GTQ
7,374.11 CAT
Đổi 200 GTQ sang 7,374.11 CAT
500 GTQ
18,435.27 CAT
Đổi 500 GTQ sang 18,435.27 CAT
1000 GTQ
36,870.54 CAT
Đổi 1000 GTQ sang 36,870.54 CAT
2000 GTQ
73,741.08 CAT
Đổi 2000 GTQ sang 73,741.08 CAT
5000 GTQ
184,352.7 CAT
Đổi 5000 GTQ sang 184,352.7 CAT
10000 GTQ
368,705.4 CAT
Đổi 10000 GTQ sang 368,705.4 CAT
50000 GTQ
1,843,526.99 CAT
Đổi 50000 GTQ sang 1,843,526.99 CAT
100000 GTQ
3,687,053.98 CAT
Đổi 100000 GTQ sang 3,687,053.98 CAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành CAT toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo NOT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang CAT, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CAT/GTQ
CAT/GTQ: 1 CAT = 0.02712 GTQ; 2025/10/05 04:09:43
Trong 1D vừa qua, NOT đã thay đổi +535.77% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NOT(CAT) đã thay đổi +535.77% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành CAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CAT sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của NOT/GTQ
Giá NOT cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.06558 GTQ trong khi giá NOT thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.{4}6165 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NOT theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAT theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03203 GTQ | 0.06558 GTQ | 0.07123 GTQ | 0.07123 GTQ |
Thấp | 0.003926 GTQ | 0.{4}6165 GTQ | 0.{4}1011 GTQ | 0.{4}1011 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +535.77% | +186.96% | +33419.57% | +2195.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CAT (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAT bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NOT
Số liệu thị trường CAT sang GTQ
CAT/GTQ:
Q0.02712
Khối lượng CAT 24 giờ:
Q2,658,196.05
Vốn hóa thị trường CAT:
--
Nguồn cung lưu hành CAT:
0 CAT
Tỷ giá CAT sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NOT thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NOT là Q0.02712 mỗi CAT, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAT. Khối lượng giao dịch của NOT đã thay đổi +2.42% (Q62,859.06 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAT là Q2,595,336.99.
Thông tin thêm về NOT trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NOT phổ biến nhất là CAT sang GTQ, trong đó mã của NOT là CAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CAT sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CAT sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NOT phổ biến
CAT đến GTQ
1 CAT thành Q0.02712 GTQ

CAT đến TWD
1 CAT thành NT$0.1076 TWD

CAT đến CNY
1 CAT thành ¥0.02523 CNY

CAT đến USD
1 CAT thành $0.003540 USD

CAT đến EUR
1 CAT thành €0.003015 EUR

CAT đến CAD
1 CAT thành C$0.004943 CAD

CAT đến KRW
1 CAT thành ₩4.98 KRW

CAT đến JPY
1 CAT thành ¥0.5219 JPY

CAT đến GBP
1 CAT thành £0.002626 GBP

CAT đến BRL
1 CAT thành R$0.01889 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

TUT đến GTQ
1 TUT thành Q0.8109 GTQ

REACT đến GTQ
1 REACT thành Q0.7751 GTQ

GST đến GTQ
1 GST thành Q0.03954 GTQ

ZEN đến GTQ
1 ZEN thành Q76.94 GTQ

RFC đến GTQ
1 RFC thành Q0.2235 GTQ

JAGER đến GTQ
1 JAGER thành Q0.{8}8272 GTQ

ASP đến GTQ
1 ASP thành Q0.9637 GTQ

PORT3 đến GTQ
1 PORT3 thành Q0.4811 GTQ

SANTOS đến GTQ
1 SANTOS thành Q15.47 GTQ

LAZIO đến GTQ
1 LAZIO thành Q8.57 GTQ
Bảng chuyển đổi từ CAT sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của NOT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAT thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +186.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +535.77%, đạt mức cao nhất là 0.03203 GTQ và mức thấp nhất là 0.003926 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 CAT là Q-0.00 GTQ , thay đổi +33419.57% so với giá hiện tại. NOT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +301.47% so với năm trước.
+Q
0.02192GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CAT | Q0.01356 | Q0.001259 | +535.77% |
1 CAT | Q0.02712 | Q0.002518 | +535.77% |
5 CAT | Q0.1356 | Q0.01259 | +535.77% |
10 CAT | Q0.2712 | Q0.02518 | +535.77% |
50 CAT | Q1.36 | Q0.1259 | +535.77% |
100 CAT | Q2.71 | Q0.2518 | +535.77% |
500 CAT | Q13.56 | Q1.26 | +535.77% |
1000 CAT | Q27.12 | Q2.52 | +535.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp CAT/GTQ
1 NOT bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 NOT (CAT) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.02712.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAT với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36.87 CAT đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAT sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAT sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAT bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 184.35 CAT, trong khi 5 CAT sẽ có giá khoảng 0.1356GTQ.
Giá cao nhất của CAT/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAT tính theo GTQ là Q5.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAT/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NOT tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NOT (CAT) đã tăng 186.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NOT (CAT) đã tăng 33419.57% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAT thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NOT và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAT/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAT/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAT/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAT/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NOT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NOT: CAT sang Đô la Mỹ (USD), CAT sang Euro (EUR), CAT sang Bảng Anh (GBP), CAT sang Đô la Canada (CAD), CAT sang Rupee Ấn Độ (INR), CAT sang Rupee Pakistan (PKR), CAT sang Real Brazil (BRL), CAT sang ...
Giá của NOT ở Mỹ là $0.003540 USD. Ngoài ra, giá của NOT là €0.003015 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002626 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004943 CAD ở Canada, ₹0.3141 INR ở Ấn Độ, ₨0.9957 PKR ở Pakistan, R$0.01889 BRL ở Brazil, ...
Cặp NOT phổ biến nhất là CAT sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 NOT (CAT) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.02712.
Giá của NOT ở Mỹ là $0.003540 USD. Ngoài ra, giá của NOT là €0.003015 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002626 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004943 CAD ở Canada, ₹0.3141 INR ở Ấn Độ, ₨0.9957 PKR ở Pakistan, R$0.01889 BRL ở Brazil, ...
Cặp NOT phổ biến nhất là CAT sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 NOT (CAT) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.02712.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.