Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124755.18 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124755.18 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124755.18 (+2.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOTAI thành KES
NOTAI/KES: 1 NOTAI = 0.0009743 KES. Giá chuyển đổi 1 NOTAI (NOTAI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.0009743 KES hôm nay.

NOTAI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOTAI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NOTAI (NOTAI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOTAI hiện có giá trị là 0.0009743 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOTAI hiện có giá 0.0009743 KES, nghĩa là mua 5 NOTAI sẽ mất 0.004871 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1,026.43 NOTAI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 5,132.13 NOTAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOTAI sang KES
Chuyển đổi KES sang NOTAI
NOTAI
Shilling Kenya
1 NOTAI
0.0009743 KES
Đổi 1 NOTAI sang 0.0009743 KES
2 NOTAI
0.001949 KES
Đổi 2 NOTAI sang 0.001949 KES
5 NOTAI
0.004871 KES
Đổi 5 NOTAI sang 0.004871 KES
10 NOTAI
0.009743 KES
Đổi 10 NOTAI sang 0.009743 KES
20 NOTAI
0.01949 KES
Đổi 20 NOTAI sang 0.01949 KES
50 NOTAI
0.04871 KES
Đổi 50 NOTAI sang 0.04871 KES
100 NOTAI
0.09743 KES
Đổi 100 NOTAI sang 0.09743 KES
200 NOTAI
0.1949 KES
Đổi 200 NOTAI sang 0.1949 KES
500 NOTAI
0.4871 KES
Đổi 500 NOTAI sang 0.4871 KES
1000 NOTAI
0.9743 KES
Đổi 1000 NOTAI sang 0.9743 KES
5000 NOTAI
4.87 KES
Đổi 5000 NOTAI sang 4.87 KES
10000 NOTAI
9.74 KES
Đổi 10000 NOTAI sang 9.74 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOTAI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của NOTAI tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOTAI sang KES, lên đến 10000 NOTAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
NOTAI
1 KES
1,026.43 NOTAI
Đổi 1 KES sang 1,026.43 NOTAI
10 KES
10,264.25 NOTAI
Đổi 10 KES sang 10,264.25 NOTAI
50 KES
51,321.27 NOTAI
Đổi 50 KES sang 51,321.27 NOTAI
100 KES
102,642.54 NOTAI
Đổi 100 KES sang 102,642.54 NOTAI
200 KES
205,285.08 NOTAI
Đổi 200 KES sang 205,285.08 NOTAI
500 KES
513,212.7 NOTAI
Đổi 500 KES sang 513,212.7 NOTAI
1000 KES
1,026,425.41 NOTAI
Đổi 1000 KES sang 1,026,425.41 NOTAI
2000 KES
2,052,850.81 NOTAI
Đổi 2000 KES sang 2,052,850.81 NOTAI
5000 KES
5,132,127.03 NOTAI
Đổi 5000 KES sang 5,132,127.03 NOTAI
10000 KES
10,264,254.06 NOTAI
Đổi 10000 KES sang 10,264,254.06 NOTAI
50000 KES
51,321,270.28 NOTAI
Đổi 50000 KES sang 51,321,270.28 NOTAI
100000 KES
102,642,540.57 NOTAI
Đổi 100000 KES sang 102,642,540.57 NOTAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành NOTAI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo NOTAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang NOTAI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOTAI/KES
NOTAI/KES: 1 NOTAI = 0.0009743 KES; 2025/10/05 07:48:58
Trong 1D vừa qua, NOTAI đã thay đổi +13.55% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NOTAI(NOTAI) đã thay đổi +13.55% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành NOTAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NOTAI sang KES: Biến động và thay đổi giá của NOTAI/KES
Giá NOTAI cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.001034 KES trong khi giá NOTAI thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.0006797 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NOTAI theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOTAI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001007 KES | 0.001034 KES | 0.001504 KES | 0.002497 KES |
Thấp | 0.0008444 KES | 0.0006797 KES | 0.0006797 KES | 0.0006797 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +13.55% | +32.33% | -4.66% | -18.63% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOTAI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOTAI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOTAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NOTAI
Số liệu thị trường NOTAI sang KES
NOTAI/KES:
KSh0.0009743
Khối lượng NOTAI 24 giờ:
KSh17,937,651.83
Vốn hóa thị trường NOTAI:
KSh57,561,924.33
Nguồn cung lưu hành NOTAI:
59.08B NOTAI
Tỷ giá NOTAI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NOTAI thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NOTAI là KSh0.0009743 mỗi NOTAI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh57,561,924.33 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,083,022,000 NOTAI. Khối lượng giao dịch của NOTAI đã thay đổi -2.92% (KSh-539,571.89 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOTAI là KSh18,477,223.72.
Thông tin thêm về NOTAI trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NOTAI phổ biến nhất là NOTAI sang KES, trong đó mã của NOTAI là NOTAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOTAI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOTAI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NOTAI phổ biến

NOTAI đến TWD
1 NOTAI thành NT$0.0002293 TWD
NOTAI đến KES
1 NOTAI thành KSh0.0009743 KES

NOTAI đến CNY
1 NOTAI thành ¥0.{4}5374 CNY

NOTAI đến USD
1 NOTAI thành $0.{5}7544 USD

NOTAI đến EUR
1 NOTAI thành €0.{5}6426 EUR

NOTAI đến CAD
1 NOTAI thành C$0.{4}1054 CAD

NOTAI đến KRW
1 NOTAI thành ₩0.01062 KRW

NOTAI đến JPY
1 NOTAI thành ¥0.001112 JPY

NOTAI đến GBP
1 NOTAI thành £0.{5}5597 GBP

NOTAI đến BRL
1 NOTAI thành R$0.{4}4026 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01375 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.65 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh111.82 KES

NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh10.22 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.59 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.32 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh139.09 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.44 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh18.93 KES

SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh256.74 KES
Bảng chuyển đổi từ NOTAI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của NOTAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOTAI thành Shilling Kenya đã thay đổi +32.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.55%, đạt mức cao nhất là 0.001007 KES và mức thấp nhất là 0.0008444 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 NOTAI là KSh0.001022 KES , thay đổi -4.66% so với giá hiện tại. NOTAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.42% so với năm trước.
-KSh
0.01188KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOTAI | KSh0.0004871 | KSh0.0004287 | +13.55% |
1 NOTAI | KSh0.0009743 | KSh0.0008573 | +13.55% |
5 NOTAI | KSh0.004871 | KSh0.004287 | +13.55% |
10 NOTAI | KSh0.009743 | KSh0.008573 | +13.55% |
50 NOTAI | KSh0.04871 | KSh0.04287 | +13.55% |
100 NOTAI | KSh0.09743 | KSh0.08573 | +13.55% |
500 NOTAI | KSh0.4871 | KSh0.4287 | +13.55% |
1000 NOTAI | KSh0.9743 | KSh0.8573 | +13.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOTAI/KES
1 NOTAI bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 NOTAI (NOTAI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.0009743.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOTAI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,026.43 NOTAI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOTAI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOTAI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOTAI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 5,132.13 NOTAI, trong khi 5 NOTAI sẽ có giá khoảng 0.004871KES.
Giá cao nhất của NOTAI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOTAI tính theo KES là KSh0.04644. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOTAI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NOTAI tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NOTAI (NOTAI) đã tăng 32.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NOTAI (NOTAI) đã giảm 4.66% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOTAI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NOTAI và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOTAI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOTAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOTAI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOTAI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOTAI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NOTAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NOTAI: NOTAI sang Đô la Mỹ (USD), NOTAI sang Euro (EUR), NOTAI sang Bảng Anh (GBP), NOTAI sang Đô la Canada (CAD), NOTAI sang Rupee Ấn Độ (INR), NOTAI sang Rupee Pakistan (PKR), NOTAI sang Real Brazil (BRL), NOTAI sang ...
Giá của NOTAI ở Mỹ là $0.{5}7544 USD. Ngoài ra, giá của NOTAI là €0.{5}6426 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5597 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1054 CAD ở Canada, ₹0.0006694 INR ở Ấn Độ, ₨0.002122 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4026 BRL ở Brazil, ...
Cặp NOTAI phổ biến nhất là NOTAI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 NOTAI (NOTAI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.0009743.
Giá của NOTAI ở Mỹ là $0.{5}7544 USD. Ngoài ra, giá của NOTAI là €0.{5}6426 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5597 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1054 CAD ở Canada, ₹0.0006694 INR ở Ấn Độ, ₨0.002122 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4026 BRL ở Brazil, ...
Cặp NOTAI phổ biến nhất là NOTAI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 NOTAI (NOTAI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.0009743.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.