Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123684.56 (+1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123684.56 (+1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123684.56 (+1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NFX thành ILS
NFX/ILS: 1 NFX = 0.3636 ILS. Giá chuyển đổi 1 Nova Fox (NFX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.3636 ILS hôm nay.

NFX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NFX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nova Fox (NFX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NFX hiện có giá trị là 0.3636 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NFX hiện có giá 0.3636 ILS, nghĩa là mua 5 NFX sẽ mất 1.82 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 2.75 NFX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 13.75 NFX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NFX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang NFX
Nova Fox
Shekel Israel mới
1 NFX
0.3636 ILS
Đổi 1 NFX sang 0.3636 ILS
2 NFX
0.7271 ILS
Đổi 2 NFX sang 0.7271 ILS
5 NFX
1.82 ILS
Đổi 5 NFX sang 1.82 ILS
10 NFX
3.64 ILS
Đổi 10 NFX sang 3.64 ILS
20 NFX
7.27 ILS
Đổi 20 NFX sang 7.27 ILS
50 NFX
18.18 ILS
Đổi 50 NFX sang 18.18 ILS
100 NFX
36.36 ILS
Đổi 100 NFX sang 36.36 ILS
200 NFX
72.71 ILS
Đổi 200 NFX sang 72.71 ILS
500 NFX
181.78 ILS
Đổi 500 NFX sang 181.78 ILS
1000 NFX
363.55 ILS
Đổi 1000 NFX sang 363.55 ILS
5000 NFX
1,817.75 ILS
Đổi 5000 NFX sang 1,817.75 ILS
10000 NFX
3,635.51 ILS
Đổi 10000 NFX sang 3,635.51 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NFX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Nova Fox tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NFX sang ILS, lên đến 10000 NFX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Nova Fox
1 ILS
2.75 NFX
Đổi 1 ILS sang 2.75 NFX
10 ILS
27.51 NFX
Đổi 10 ILS sang 27.51 NFX
50 ILS
137.53 NFX
Đổi 50 ILS sang 137.53 NFX
100 ILS
275.06 NFX
Đổi 100 ILS sang 275.06 NFX
200 ILS
550.13 NFX
Đổi 200 ILS sang 550.13 NFX
500 ILS
1,375.32 NFX
Đổi 500 ILS sang 1,375.32 NFX
1000 ILS
2,750.65 NFX
Đổi 1000 ILS sang 2,750.65 NFX
2000 ILS
5,501.3 NFX
Đổi 2000 ILS sang 5,501.3 NFX
5000 ILS
13,753.24 NFX
Đổi 5000 ILS sang 13,753.24 NFX
10000 ILS
27,506.49 NFX
Đổi 10000 ILS sang 27,506.49 NFX
50000 ILS
137,532.44 NFX
Đổi 50000 ILS sang 137,532.44 NFX
100000 ILS
275,064.89 NFX
Đổi 100000 ILS sang 275,064.89 NFX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành NFX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Nova Fox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang NFX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NFX/ILS
NFX/ILS: 1 NFX = 0.3636 ILS; 2025/10/05 09:31:51
Trong 1D vừa qua, Nova Fox đã thay đổi -4.57% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nova Fox(NFX) đã thay đổi -4.57% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành NFX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NFX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Nova Fox/ILS
Giá Nova Fox cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.4429 ILS trong khi giá Nova Fox thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.3149 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nova Fox theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NFX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3902 ILS | 0.4429 ILS | 0.6780 ILS | 0.7271 ILS |
Thấp | 0.3561 ILS | 0.3149 ILS | 0.3149 ILS | 0.1150 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.57% | +13.63% | -25.67% | +78.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NFX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NFX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NFX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nova Fox
Số liệu thị trường NFX sang ILS
NFX/ILS:
₪0.3636
Khối lượng NFX 24 giờ:
₪147,769.5
Vốn hóa thị trường NFX:
₪3,362,616.41
Nguồn cung lưu hành NFX:
9.25M NFX
Tỷ giá NFX sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nova Fox thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nova Fox là ₪0.3636 mỗi NFX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪3,362,616.41 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,249,377 NFX. Khối lượng giao dịch của Nova Fox đã thay đổi +24.10% (₪28,695.62 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NFX là ₪119,073.89.
Thông tin thêm về Nova Fox trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nova Fox phổ biến nhất là NFX sang ILS, trong đó mã của Nova Fox là NFX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NFX sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NFX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nova Fox phổ biến

NFX đến TWD
1 NFX thành NT$3.34 TWD

NFX đến CNY
1 NFX thành ¥0.7835 CNY

NFX đến USD
1 NFX thành $0.1100 USD
NFX đến ILS
1 NFX thành ₪0.3636 ILS

NFX đến EUR
1 NFX thành €0.09369 EUR

NFX đến CAD
1 NFX thành C$0.1536 CAD

NFX đến KRW
1 NFX thành ₩154.8 KRW

NFX đến JPY
1 NFX thành ¥16.22 JPY

NFX đến GBP
1 NFX thành £0.08161 GBP

NFX đến BRL
1 NFX thành R$0.5869 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3516 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.93 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2533 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.4952 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.69 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6373 ILS

ZEC đến ILS
1 ZEC thành ₪527.67 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4172 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.54 ILS

FTN đến ILS
1 FTN thành ₪6.67 ILS
Bảng chuyển đổi từ NFX sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Nova Fox đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NFX thành Shekel Israel mới đã thay đổi +13.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.57%, đạt mức cao nhất là 0.3902 ILS và mức thấp nhất là 0.3561 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 NFX là ₪0.4907 ILS , thay đổi -25.67% so với giá hiện tại. Nova Fox đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +99.58% so với năm trước.
+₪
0.3662ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NFX | ₪0.1818 | ₪0.1906 | -4.57% |
1 NFX | ₪0.3636 | ₪0.3812 | -4.57% |
5 NFX | ₪1.82 | ₪1.91 | -4.57% |
10 NFX | ₪3.64 | ₪3.81 | -4.57% |
50 NFX | ₪18.18 | ₪19.06 | -4.57% |
100 NFX | ₪36.36 | ₪38.12 | -4.57% |
500 NFX | ₪181.78 | ₪190.6 | -4.57% |
1000 NFX | ₪363.55 | ₪381.2 | -4.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp NFX/ILS
1 Nova Fox bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Nova Fox (NFX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3636.
Tôi có thể mua bao nhiêu NFX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.75 NFX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NFX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NFX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NFX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 13.75 NFX, trong khi 5 NFX sẽ có giá khoảng 1.82ILS.
Giá cao nhất của NFX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NFX tính theo ILS là ₪0.7271. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NFX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nova Fox tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nova Fox (NFX) đã tăng 13.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nova Fox (NFX) đã giảm 25.67% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NFX thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nova Fox và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NFX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NFX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NFX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NFX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NFX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nova Fox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nova Fox: NFX sang Đô la Mỹ (USD), NFX sang Euro (EUR), NFX sang Bảng Anh (GBP), NFX sang Đô la Canada (CAD), NFX sang Rupee Ấn Độ (INR), NFX sang Rupee Pakistan (PKR), NFX sang Real Brazil (BRL), NFX sang ...
Giá của Nova Fox ở Mỹ là $0.1100 USD. Ngoài ra, giá của Nova Fox là €0.09369 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1536 CAD ở Canada, ₹9.76 INR ở Ấn Độ, ₨30.94 PKR ở Pakistan, R$0.5869 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nova Fox phổ biến nhất là NFX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Nova Fox (NFX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3636.
Giá của Nova Fox ở Mỹ là $0.1100 USD. Ngoài ra, giá của Nova Fox là €0.09369 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1536 CAD ở Canada, ₹9.76 INR ở Ấn Độ, ₨30.94 PKR ở Pakistan, R$0.5869 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nova Fox phổ biến nhất là NFX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Nova Fox (NFX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3636.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.