Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123072.84 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123072.84 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123072.84 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NFX thành AZN
NFX/AZN: 1 NFX = 0.1862 AZN. Giá chuyển đổi 1 Nova Fox (NFX) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.1862 AZN hôm nay.

NFX
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NFX/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nova Fox (NFX) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NFX hiện có giá trị là 0.1862 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NFX hiện có giá 0.1862 AZN, nghĩa là mua 5 NFX sẽ mất 0.9311 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 5.37 NFX và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 26.85 NFX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NFX sang AZN
Chuyển đổi AZN sang NFX
Nova Fox
Manat Azerbaijani
1 NFX
0.1862 AZN
Đổi 1 NFX sang 0.1862 AZN
2 NFX
0.3724 AZN
Đổi 2 NFX sang 0.3724 AZN
5 NFX
0.9311 AZN
Đổi 5 NFX sang 0.9311 AZN
10 NFX
1.86 AZN
Đổi 10 NFX sang 1.86 AZN
20 NFX
3.72 AZN
Đổi 20 NFX sang 3.72 AZN
50 NFX
9.31 AZN
Đổi 50 NFX sang 9.31 AZN
100 NFX
18.62 AZN
Đổi 100 NFX sang 18.62 AZN
200 NFX
37.24 AZN
Đổi 200 NFX sang 37.24 AZN
500 NFX
93.11 AZN
Đổi 500 NFX sang 93.11 AZN
1000 NFX
186.22 AZN
Đổi 1000 NFX sang 186.22 AZN
5000 NFX
931.1 AZN
Đổi 5000 NFX sang 931.1 AZN
10000 NFX
1,862.2 AZN
Đổi 10000 NFX sang 1,862.2 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NFX thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Nova Fox tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NFX sang AZN, lên đến 10000 NFX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Nova Fox
1 AZN
5.37 NFX
Đổi 1 AZN sang 5.37 NFX
10 AZN
53.7 NFX
Đổi 10 AZN sang 53.7 NFX
50 AZN
268.5 NFX
Đổi 50 AZN sang 268.5 NFX
100 AZN
537 NFX
Đổi 100 AZN sang 537 NFX
200 AZN
1,074 NFX
Đổi 200 AZN sang 1,074 NFX
500 AZN
2,684.99 NFX
Đổi 500 AZN sang 2,684.99 NFX
1000 AZN
5,369.98 NFX
Đổi 1000 AZN sang 5,369.98 NFX
2000 AZN
10,739.96 NFX
Đổi 2000 AZN sang 10,739.96 NFX
5000 AZN
26,849.9 NFX
Đổi 5000 AZN sang 26,849.9 NFX
10000 AZN
53,699.79 NFX
Đổi 10000 AZN sang 53,699.79 NFX
50000 AZN
268,498.95 NFX
Đổi 50000 AZN sang 268,498.95 NFX
100000 AZN
536,997.91 NFX
Đổi 100000 AZN sang 536,997.91 NFX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành NFX toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Nova Fox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang NFX, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NFX/AZN
NFX/AZN: 1 NFX = 0.1862 AZN; 2025/10/05 11:19:36
Trong 1D vừa qua, Nova Fox đã thay đổi -6.07% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nova Fox(NFX) đã thay đổi -6.07% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành NFX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NFX sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Nova Fox/AZN
Giá Nova Fox cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.2278 AZN trong khi giá Nova Fox thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.1619 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nova Fox theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NFX theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1996 AZN | 0.2278 AZN | 0.3487 AZN | 0.3739 AZN |
Thấp | 0.1831 AZN | 0.1619 AZN | 0.1619 AZN | 0.05916 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.07% | +12.90% | -26.00% | +75.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NFX (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NFX bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NFX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nova Fox
Số liệu thị trường NFX sang AZN
NFX/AZN:
₼0.1862
Khối lượng NFX 24 giờ:
₼67,597.47
Vốn hóa thị trường NFX:
₼1,722,423.32
Nguồn cung lưu hành NFX:
9.25M NFX
Tỷ giá NFX sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nova Fox thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nova Fox là ₼0.1862 mỗi NFX, với tổng vốn hoá thị trường của ₼1,722,423.32 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,249,377 NFX. Khối lượng giao dịch của Nova Fox đã thay đổi +13.96% (₼8,280.89 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NFX là ₼59,316.58.
Thông tin thêm về Nova Fox trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nova Fox phổ biến nhất là NFX sang AZN, trong đó mã của Nova Fox là NFX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NFX sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NFX sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nova Fox phổ biến

NFX đến TWD
1 NFX thành NT$3.33 TWD
NFX đến AZN
1 NFX thành ₼0.1862 AZN

NFX đến CNY
1 NFX thành ¥0.7804 CNY

NFX đến USD
1 NFX thành $0.1095 USD

NFX đến EUR
1 NFX thành €0.09332 EUR

NFX đến CAD
1 NFX thành C$0.1530 CAD

NFX đến KRW
1 NFX thành ₩154.19 KRW

NFX đến JPY
1 NFX thành ¥16.15 JPY

NFX đến GBP
1 NFX thành £0.08072 GBP

NFX đến BRL
1 NFX thành R$0.5846 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1765 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.47 AZN

NUMI đến AZN
1 NUMI thành ₼0.1303 AZN

RICE đến AZN
1 RICE thành ₼0.2497 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3259 AZN

TAKE đến AZN
1 TAKE thành ₼0.3459 AZN

TWT đến AZN
1 TWT thành ₼2.42 AZN

ZEC đến AZN
1 ZEC thành ₼250.37 AZN

LAZIO đến AZN
1 LAZIO thành ₼1.91 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2088 AZN
Bảng chuyển đổi từ NFX sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Nova Fox đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NFX thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +12.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.07%, đạt mức cao nhất là 0.1996 AZN và mức thấp nhất là 0.1831 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 NFX là ₼0.2518 AZN , thay đổi -26.00% so với giá hiện tại. Nova Fox đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +99.58% so với năm trước.
+₼
0.1864AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NFX | ₼0.09311 | ₼0.09915 | -6.07% |
1 NFX | ₼0.1862 | ₼0.1983 | -6.07% |
5 NFX | ₼0.9311 | ₼0.9915 | -6.07% |
10 NFX | ₼1.86 | ₼1.98 | -6.07% |
50 NFX | ₼9.31 | ₼9.91 | -6.07% |
100 NFX | ₼18.62 | ₼19.83 | -6.07% |
500 NFX | ₼93.11 | ₼99.15 | -6.07% |
1000 NFX | ₼186.22 | ₼198.29 | -6.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp NFX/AZN
1 Nova Fox bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Nova Fox (NFX) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.1862.
Tôi có thể mua bao nhiêu NFX với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.37 NFX đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NFX sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NFX sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NFX bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 26.85 NFX, trong khi 5 NFX sẽ có giá khoảng 0.9311AZN.
Giá cao nhất của NFX/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NFX tính theo AZN là ₼0.3739. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NFX/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nova Fox tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nova Fox (NFX) đã tăng 12.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nova Fox (NFX) đã giảm 26.00% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NFX thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nova Fox và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NFX/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NFX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NFX/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NFX/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NFX/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nova Fox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nova Fox: NFX sang Đô la Mỹ (USD), NFX sang Euro (EUR), NFX sang Bảng Anh (GBP), NFX sang Đô la Canada (CAD), NFX sang Rupee Ấn Độ (INR), NFX sang Rupee Pakistan (PKR), NFX sang Real Brazil (BRL), NFX sang ...
Giá của Nova Fox ở Mỹ là $0.1095 USD. Ngoài ra, giá của Nova Fox là €0.09332 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08072 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1530 CAD ở Canada, ₹9.72 INR ở Ấn Độ, ₨30.81 PKR ở Pakistan, R$0.5846 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nova Fox phổ biến nhất là NFX sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Nova Fox (NFX) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.1862.
Giá của Nova Fox ở Mỹ là $0.1095 USD. Ngoài ra, giá của Nova Fox là €0.09332 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08072 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1530 CAD ở Canada, ₹9.72 INR ở Ấn Độ, ₨30.81 PKR ở Pakistan, R$0.5846 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nova Fox phổ biến nhất là NFX sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Nova Fox (NFX) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.1862.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.