Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NVX thành NZD

NVX/NZD: 1 NVX = 0.0002254 NZD. Giá chuyển đổi 1 NovaDEX (NVX) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.0002254 NZD hôm nay.
NVX
NVX
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NVX/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NovaDEX (NVX) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NVX hiện có giá trị là 0.0002254 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NVX hiện có giá 0.0002254 NZD, nghĩa là mua 5 NVX sẽ mất 0.001127 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 4,436.79 NVX và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 22,183.95 NVX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NVX sang NZD

Chuyển đổi NZD sang NVX

NovaDEX
Đô la New Zealand
1 NVX
0.0002254  NZD
2 NVX
0.0004508  NZD
5 NVX
0.001127  NZD
10 NVX
0.002254  NZD
20 NVX
0.004508  NZD
50 NVX
0.01127  NZD
100 NVX
0.02254  NZD
200 NVX
0.04508  NZD
500 NVX
0.1127  NZD
1000 NVX
0.2254  NZD
10000 NVX
2.25  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NVX thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của NovaDEX tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NVX sang NZD, lên đến 10000 NVX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
NovaDEX
50 NZD
221,839.46 NVX
100 NZD
443,678.91 NVX
200 NZD
887,357.83 NVX
500 NZD
2,218,394.57 NVX
1000 NZD
4,436,789.15 NVX
2000 NZD
8,873,578.29 NVX
5000 NZD
22,183,945.74 NVX
10000 NZD
44,367,891.47 NVX
50000 NZD
221,839,457.37 NVX
100000 NZD
443,678,914.74 NVX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành NVX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo NovaDEX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang NVX, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NVX/NZD

NVX/NZD: 1 NVX = 0.0002254 NZD; 2025/07/13 09:49:52
Trong 1D vừa qua, NovaDEX đã thay đổi -1.06% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NovaDEX(NVX) đã thay đổi -1.06% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành NVX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NVX sang NZD: Biến động và thay đổi giá của NovaDEX/NZD

Giá NovaDEX cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.0002173 NZD trong khi giá NovaDEX thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.0001754 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NovaDEX theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NVX theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001869 NZD
0.0002173 NZD
0.0002689 NZD
0.0005862 NZD
Thấp
0.0001754 NZD
0.0001754 NZD
0.0001754 NZD
0.0001754 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.06%
-9.08%
-31.20%
-55.20%

Thông tin NovaDEX

Số liệu thị trường NVX sang NZD

NVX/NZD:
NZ$0.0002254
Khối lượng NVX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NVX:
--
Nguồn cung lưu hành NVX:
0 NVX

Tỷ giá NVX sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NovaDEX thành Đô la New Zealand đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NovaDEX là NZ$0.0002254 mỗi NVX, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$0 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NVX. Khối lượng giao dịch của NovaDEX đã thay đổi 0.00% (NZ$0 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NVX là NZ$0.

Thông tin thêm về NovaDEX trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NovaDEX phổ biến nhất là NVX sang NZD, trong đó mã của NovaDEX là NVX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117918.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2958.65 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.79 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 162.32 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100808.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87200.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161536.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 655639.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10121164.49 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 40.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NVX sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NVX sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NVX (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NVX bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NVX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NovaDEX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NVX đến TWD
1 NVX thành NT$0.003971 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NVX đến CNY
1 NVX thành ¥0.0009740 CNY
popular info Đô la Mỹ
NVX đến USD
1 NVX thành $0.0001358 USD
popular info Euro
NVX đến EUR
1 NVX thành €0.0001161 EUR
popular info Đô la Canada
NVX đến CAD
1 NVX thành C$0.0001860 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NVX đến KRW
1 NVX thành ₩0.1873 KRW
popular info Yên Nhật
NVX đến JPY
1 NVX thành ¥0.01990 JPY
popular info Bảng Anh
NVX đến GBP
1 NVX thành £0.0001004 GBP
popular info Đô la New Zealand
NVX đến NZD
1 NVX thành NZ$0.0002254 NZD
popular info Real Brazil
NVX đến BRL
1 NVX thành R$0.0007551 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Bonk
BONK đến NZD
1 BONK thành NZ$0.{4}4118 NZD
other assets Bounce Token
AUCTION đến NZD
1 AUCTION thành NZ$22.15 NZD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NZD
1 ALPACA thành NZ$0.1191 NZD
other assets Phoenix
PHB đến NZD
1 PHB thành NZ$0.9161 NZD
other assets Kyber Network Crystal v2
KNC đến NZD
1 KNC thành NZ$0.8519 NZD
other assets Radiant Capital
RDNT đến NZD
1 RDNT thành NZ$0.04077 NZD
other assets MOOMOO THE BULL
MOOMOO đến NZD
1 MOOMOO thành NZ$0.02250 NZD
other assets Dego Finance
DEGO đến NZD
1 DEGO thành NZ$1.92 NZD
other assets Status
SNT đến NZD
1 SNT thành NZ$0.05246 NZD
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến NZD
1 BANANAS31 thành NZ$0.01524 NZD

Bảng chuyển đổi từ NVX sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của NovaDEX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NVX thành Đô la New Zealand đã thay đổi -9.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.06%, đạt mức cao nhất là 0.0001869 NZD và mức thấp nhất là 0.0001754 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 NVX là NZ$0.0003092 NZD , thay đổi -31.20% so với giá hiện tại. NovaDEX đã thay đổi
-NZ$
0.002494NZD
, tương đương mức thay đổi -93.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NVX
NZ$0.0001127NZ$0.0001137
-1.06%
1 NVX
NZ$0.0002254NZ$0.0002274
-1.06%
5 NVX
NZ$0.001127NZ$0.001137
-1.06%
10 NVX
NZ$0.002254NZ$0.002274
-1.06%
50 NVX
NZ$0.01127NZ$0.01137
-1.06%
100 NVX
NZ$0.02254NZ$0.02274
-1.06%
500 NVX
NZ$0.1127NZ$0.1137
-1.06%
1000 NVX
NZ$0.2254NZ$0.2274
-1.06%

Câu Hỏi Thường Gặp NVX/NZD

1 NovaDEX bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 NovaDEX (NVX) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.0002254.
Tôi có thể mua bao nhiêu NVX với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,436.79 NVX đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NVX sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NVX sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NVX bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 22,183.95 NVX, trong khi 5 NVX sẽ có giá khoảng 0.001127NZD.
Giá cao nhất của NVX/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NVX tính theo NZD là NZ$0.5521. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NVX/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NovaDEX tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NovaDEX (NVX) đã giảm 9.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NovaDEX (NVX) đã giảm 31.20% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NVX thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NovaDEX và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NVX/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NVX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NVX/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NVX/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NVX/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NovaDEX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NovaDEX: NVX sang Đô la Mỹ (USD), NVX sang Euro (EUR), NVX sang Bảng Anh (GBP), NVX sang Đô la Canada (CAD), NVX sang Rupee Ấn Độ (INR), NVX sang Rupee Pakistan (PKR), NVX sang Real Brazil (BRL), NVX sang ...
Giá của NovaDEX ở Mỹ là $0.0001358 USD. Ngoài ra, giá của NovaDEX là €0.0001161 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001004 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001860 CAD ở Canada, ₹0.01166 INR ở Ấn Độ, ₨0.03862 PKR ở Pakistan, R$0.0007551 BRL ở Brazil, ...
Cặp NovaDEX phổ biến nhất là NVX sang Đô la New Zealand(NZD). Giá của 1 NovaDEX (NVX) ở Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.0002254.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.