Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124850.57 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124850.57 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124850.57 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NUTZ thành MXN
NUTZ/MXN: 1 NUTZ = 0.0002968 MXN. Giá chuyển đổi 1 NUTZ (NUTZ) thành Peso Mexico (MXN) là 0.0002968 MXN hôm nay.

NUTZ
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUTZ/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NUTZ (NUTZ) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUTZ hiện có giá trị là 0.0002968 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUTZ hiện có giá 0.0002968 MXN, nghĩa là mua 5 NUTZ sẽ mất 0.001484 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 3,369.66 NUTZ và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 16,848.28 NUTZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NUTZ sang MXN
Chuyển đổi MXN sang NUTZ
NUTZ
Peso Mexico
1 NUTZ
0.0002968 MXN
Đổi 1 NUTZ sang 0.0002968 MXN
2 NUTZ
0.0005935 MXN
Đổi 2 NUTZ sang 0.0005935 MXN
5 NUTZ
0.001484 MXN
Đổi 5 NUTZ sang 0.001484 MXN
10 NUTZ
0.002968 MXN
Đổi 10 NUTZ sang 0.002968 MXN
20 NUTZ
0.005935 MXN
Đổi 20 NUTZ sang 0.005935 MXN
50 NUTZ
0.01484 MXN
Đổi 50 NUTZ sang 0.01484 MXN
100 NUTZ
0.02968 MXN
Đổi 100 NUTZ sang 0.02968 MXN
200 NUTZ
0.05935 MXN
Đổi 200 NUTZ sang 0.05935 MXN
500 NUTZ
0.1484 MXN
Đổi 500 NUTZ sang 0.1484 MXN
1000 NUTZ
0.2968 MXN
Đổi 1000 NUTZ sang 0.2968 MXN
5000 NUTZ
1.48 MXN
Đổi 5000 NUTZ sang 1.48 MXN
10000 NUTZ
2.97 MXN
Đổi 10000 NUTZ sang 2.97 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUTZ thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của NUTZ tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUTZ sang MXN, lên đến 10000 NUTZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
NUTZ
1 MXN
3,369.66 NUTZ
Đổi 1 MXN sang 3,369.66 NUTZ
10 MXN
33,696.56 NUTZ
Đổi 10 MXN sang 33,696.56 NUTZ
50 MXN
168,482.78 NUTZ
Đổi 50 MXN sang 168,482.78 NUTZ
100 MXN
336,965.57 NUTZ
Đổi 100 MXN sang 336,965.57 NUTZ
200 MXN
673,931.13 NUTZ
Đổi 200 MXN sang 673,931.13 NUTZ
500 MXN
1,684,827.83 NUTZ
Đổi 500 MXN sang 1,684,827.83 NUTZ
1000 MXN
3,369,655.66 NUTZ
Đổi 1000 MXN sang 3,369,655.66 NUTZ
2000 MXN
6,739,311.31 NUTZ
Đổi 2000 MXN sang 6,739,311.31 NUTZ
5000 MXN
16,848,278.28 NUTZ
Đổi 5000 MXN sang 16,848,278.28 NUTZ
10000 MXN
33,696,556.56 NUTZ
Đổi 10000 MXN sang 33,696,556.56 NUTZ
50000 MXN
168,482,782.82 NUTZ
Đổi 50000 MXN sang 168,482,782.82 NUTZ
100000 MXN
336,965,565.63 NUTZ
Đổi 100000 MXN sang 336,965,565.63 NUTZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành NUTZ toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo NUTZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang NUTZ, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NUTZ/MXN
NUTZ/MXN: 1 NUTZ = 0.0002968 MXN; 2025/10/06 23:29:31
Trong 1D vừa qua, NUTZ đã thay đổi -0.68% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NUTZ(NUTZ) đã thay đổi -0.68% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành NUTZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NUTZ sang MXN: Biến động và thay đổi giá của NUTZ/MXN
Giá NUTZ cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.0002988 MXN trong khi giá NUTZ thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.0002669 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NUTZ theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUTZ theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002988 MXN | 0.0002988 MXN | 0.0003276 MXN | 0.001266 MXN |
Thấp | 0.0002968 MXN | 0.0002669 MXN | 0.0002669 MXN | 0.0001851 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.68% | +9.58% | +5.99% | +51.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NUTZ (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUTZ bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUTZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NUTZ
Số liệu thị trường NUTZ sang MXN
NUTZ/MXN:
Mex$0.0002968
Khối lượng NUTZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NUTZ:
--
Nguồn cung lưu hành NUTZ:
0 NUTZ
Tỷ giá NUTZ sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NUTZ thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NUTZ là Mex$0.0002968 mỗi NUTZ, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NUTZ. Khối lượng giao dịch của NUTZ đã thay đổi 0.00% (Mex$0 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUTZ là Mex$0.
Thông tin thêm về NUTZ trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NUTZ phổ biến nhất là NUTZ sang MXN, trong đó mã của NUTZ là NUTZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92622.10 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174164.53 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663556.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082312.74 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NUTZ sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NUTZ sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NUTZ phổ biến
NUTZ đến MXN
1 NUTZ thành Mex$0.0002968 MXN

NUTZ đến TWD
1 NUTZ thành NT$0.0004939 TWD

NUTZ đến CNY
1 NUTZ thành ¥0.0001154 CNY

NUTZ đến USD
1 NUTZ thành $0.{4}1618 USD

NUTZ đến EUR
1 NUTZ thành €0.{4}1382 EUR

NUTZ đến CAD
1 NUTZ thành C$0.{4}2256 CAD

NUTZ đến KRW
1 NUTZ thành ₩0.02283 KRW

NUTZ đến JPY
1 NUTZ thành ¥0.002432 JPY

NUTZ đến GBP
1 NUTZ thành £0.{4}1200 GBP

NUTZ đến BRL
1 NUTZ thành R$0.{4}8597 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

BNB đến MXN
1 BNB thành Mex$22,417.6 MXN

ASTER đến MXN
1 ASTER thành Mex$37.45 MXN

COAI đến MXN
1 COAI thành Mex$45.05 MXN

CAKE đến MXN
1 CAKE thành Mex$68.92 MXN

XRP đến MXN
1 XRP thành Mex$54.92 MXN

XPL đến MXN
1 XPL thành Mex$19.37 MXN

ZEUS đến MXN
1 ZEUS thành Mex$2.21 MXN

RICE đến MXN
1 RICE thành Mex$2.37 MXN

ARIA đến MXN
1 ARIA thành Mex$3.36 MXN

LINK đến MXN
1 LINK thành Mex$429.54 MXN
Bảng chuyển đổi từ NUTZ sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của NUTZ đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUTZ thành Peso Mexico đã thay đổi +9.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.68%, đạt mức cao nhất là 0.0002988 MXN và mức thấp nhất là 0.0002968 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 NUTZ là Mex$0.0002800 MXN , thay đổi +5.99% so với giá hiện tại. NUTZ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +44.56% so với năm trước.
+Mex$
0.0002968MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NUTZ | Mex$0.0001484 | Mex$0.0001494 | -0.68% |
1 NUTZ | Mex$0.0002968 | Mex$0.0002988 | -0.68% |
5 NUTZ | Mex$0.001484 | Mex$0.001494 | -0.68% |
10 NUTZ | Mex$0.002968 | Mex$0.002988 | -0.68% |
50 NUTZ | Mex$0.01484 | Mex$0.01494 | -0.68% |
100 NUTZ | Mex$0.02968 | Mex$0.02988 | -0.68% |
500 NUTZ | Mex$0.1484 | Mex$0.1494 | -0.68% |
1000 NUTZ | Mex$0.2968 | Mex$0.2988 | -0.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp NUTZ/MXN
1 NUTZ bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 NUTZ (NUTZ) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.0002968.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUTZ với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,369.66 NUTZ đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUTZ sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUTZ sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUTZ bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 16,848.28 NUTZ, trong khi 5 NUTZ sẽ có giá khoảng 0.001484MXN.
Giá cao nhất của NUTZ/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUTZ tính theo MXN là Mex$0.01726. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUTZ/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NUTZ tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NUTZ (NUTZ) đã tăng 9.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NUTZ (NUTZ) đã tăng 5.99% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUTZ thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NUTZ và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUTZ/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUTZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUTZ/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUTZ/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUTZ/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NUTZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NUTZ: NUTZ sang Đô la Mỹ (USD), NUTZ sang Euro (EUR), NUTZ sang Bảng Anh (GBP), NUTZ sang Đô la Canada (CAD), NUTZ sang Rupee Ấn Độ (INR), NUTZ sang Rupee Pakistan (PKR), NUTZ sang Real Brazil (BRL), NUTZ sang ...
Giá của NUTZ ở Mỹ là $0.{4}1618 USD. Ngoài ra, giá của NUTZ là €0.{4}1382 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1200 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2256 CAD ở Canada, ₹0.001436 INR ở Ấn Độ, ₨0.004571 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8597 BRL ở Brazil, ...
Cặp NUTZ phổ biến nhất là NUTZ sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 NUTZ (NUTZ) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.0002968.
Giá của NUTZ ở Mỹ là $0.{4}1618 USD. Ngoài ra, giá của NUTZ là €0.{4}1382 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1200 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2256 CAD ở Canada, ₹0.001436 INR ở Ấn Độ, ₨0.004571 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8597 BRL ở Brazil, ...
Cặp NUTZ phổ biến nhất là NUTZ sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 NUTZ (NUTZ) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.0002968.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.