Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NVIR thành ISK

NVIR/ISK: 1 NVIR = 0.04809 ISK. Giá chuyển đổi 1 NvirWorld (NVIR) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04809 ISK hôm nay.
NVIR
NVIR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NVIR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NvirWorld (NVIR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NVIR hiện có giá trị là 0.05 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NVIR hiện có giá 0.05 ISK, nghĩa là mua 5 NVIR sẽ mất 0.24 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 20.79 NVIR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 103.97 NVIR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NVIR sang ISK

Chuyển đổi ISK sang NVIR

NvirWorld
Króna Iceland
1 NVIR
0.04809  ISK
2 NVIR
0.09618  ISK
10 NVIR
0.4809  ISK
20 NVIR
0.9618  ISK
500 NVIR
24.04  ISK
1000 NVIR
48.09  ISK
5000 NVIR
240.44  ISK
10000 NVIR
480.89  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NVIR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của NvirWorld tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NVIR sang ISK, lên đến 10000 NVIR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
NvirWorld
500 ISK
10,397.49 NVIR
1000 ISK
20,794.99 NVIR
2000 ISK
41,589.97 NVIR
5000 ISK
103,974.94 NVIR
10000 ISK
207,949.87 NVIR
50000 ISK
1,039,749.35 NVIR
100000 ISK
2,079,498.7 NVIR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NVIR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo NvirWorld đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NVIR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NVIR/ISK

NVIR/ISK: 1 NVIR = 0.04809 ISK; 2025/05/28 08:34:20
Trong 1D vừa qua, NvirWorld đã thay đổi -2.37% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NvirWorld(NVIR) đã thay đổi -2.37% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NVIR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NVIR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của NvirWorld/ISK

Giá NvirWorld cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.05369 ISK trong khi giá NvirWorld thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.04706 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NvirWorld theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NVIR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04984 ISK
0.05369 ISK
0.06188 ISK
0.1211 ISK
Thấp
0.04706 ISK
0.04706 ISK
0.04526 ISK
0.04526 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.37%
-3.92%
+1.67%
-21.85%

Thông tin NvirWorld

Số liệu thị trường NVIR sang ISK

NVIR/ISK:
kr0.04809
Khối lượng NVIR 24 giờ:
kr18,042,137.96
Vốn hóa thị trường NVIR:
kr50,613,732.61
Nguồn cung lưu hành NVIR:
1.05B NVIR

Tỷ giá NVIR sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NvirWorld thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NvirWorld là kr0.04809 mỗi NVIR, với tổng vốn hoá thị trường của kr50,613,732.61 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,052,511,940 NVIR. Khối lượng giao dịch của NvirWorld đã thay đổi -5.77% (kr-1,105,386.59 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NVIR là kr19,147,524.55.

Thông tin thêm về NvirWorld trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NvirWorld phổ biến nhất là NVIR sang ISK, trong đó mã của NvirWorld là NVIR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109140.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2661.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96600.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81047.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 151006.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615399.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9352215.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NVIR sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NVIR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NVIR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NVIR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NVIR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NvirWorld phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NVIR đến TWD
1 NVIR thành NT$0.01129 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NVIR đến CNY
1 NVIR thành ¥0.002713 CNY
popular info Króna Iceland
NVIR đến ISK
1 NVIR thành kr0.04809 ISK
popular info Đô la Mỹ
NVIR đến USD
1 NVIR thành $0.0003773 USD
popular info Euro
NVIR đến EUR
1 NVIR thành €0.0003339 EUR
popular info Đô la Canada
NVIR đến CAD
1 NVIR thành C$0.0005220 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NVIR đến KRW
1 NVIR thành ₩0.5195 KRW
popular info Yên Nhật
NVIR đến JPY
1 NVIR thành ¥0.05455 JPY
popular info Bảng Anh
NVIR đến GBP
1 NVIR thành £0.0002802 GBP
popular info Real Brazil
NVIR đến BRL
1 NVIR thành R$0.002127 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr117.62 ISK
other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr6,279.05 ISK
other assets Cetus Protocol
CETUS đến ISK
1 CETUS thành kr20.41 ISK
other assets SPX6900
SPX đến ISK
1 SPX thành kr125.28 ISK
other assets Matrix Chain
MTC đến ISK
1 MTC thành kr0.03325 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr336,485.1 ISK
other assets Render
RENDER đến ISK
1 RENDER thành kr573 ISK
other assets Synapse
SYN đến ISK
1 SYN thành kr25.18 ISK
other assets Helium Mobile
MOBILE đến ISK
1 MOBILE thành kr0.05787 ISK
other assets Myria
MYRIA đến ISK
1 MYRIA thành kr0.1644 ISK

Bảng chuyển đổi từ NVIR sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của NvirWorld đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NVIR thành Króna Iceland đã thay đổi -3.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.37%, đạt mức cao nhất là 0.04984 ISK và mức thấp nhất là 0.04706 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NVIR là kr0.04730 ISK , thay đổi +1.67% so với giá hiện tại. NvirWorld đã thay đổi
-kr
1.2ISK
, tương đương mức thay đổi -96.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NVIR
kr0.02404kr0.02463
-2.37%
1 NVIR
kr0.04809kr0.04925
-2.37%
5 NVIR
kr0.2404kr0.2463
-2.37%
10 NVIR
kr0.4809kr0.4925
-2.37%
50 NVIR
kr2.4kr2.46
-2.37%
100 NVIR
kr4.81kr4.93
-2.37%
500 NVIR
kr24.04kr24.63
-2.37%
1000 NVIR
kr48.09kr49.25
-2.37%

Câu Hỏi Thường Gặp NVIR/ISK

1 NvirWorld bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 NvirWorld (NVIR) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04809.
Tôi có thể mua bao nhiêu NVIR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.79 NVIR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NVIR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NVIR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NVIR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 103.97 NVIR, trong khi 5 NVIR sẽ có giá khoảng 0.2404ISK.
Giá cao nhất của NVIR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NVIR tính theo ISK là kr210.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NVIR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NvirWorld tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NvirWorld (NVIR) đã giảm 3.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NvirWorld (NVIR) đã tăng 1.67% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NVIR thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NvirWorld và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NVIR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NVIR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NVIR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NVIR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NVIR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NvirWorld và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.