Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104865.24 (-2.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104865.24 (-2.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104865.24 (-2.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OATH thành HNL
OATH/HNL: 1 OATH = 0.02036 HNL. Giá chuyển đổi 1 Oath (OATH) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.02036 HNL hôm nay.

OATH
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OATH/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oath (OATH) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OATH hiện có giá trị là 0.02036 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OATH hiện có giá 0.02036 HNL, nghĩa là mua 5 OATH sẽ mất 0.1018 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 49.11 OATH và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 245.54 OATH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OATH sang HNL
Chuyển đổi HNL sang OATH
Oath
Lempira Honduras
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OATH thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Oath tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OATH sang HNL, lên đến 10000 OATH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Oath
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành OATH toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Oath đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang OATH, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OATH/HNL
OATH/HNL: 1 OATH = 0.02036 HNL; 2025/06/13 07:53:43
Trong 1D vừa qua, Oath đã thay đổi -7.36% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oath(OATH) đã thay đổi -7.36% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành OATH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OATH sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Oath/HNL
Giá Oath cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.02353 HNL trong khi giá Oath thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.02010 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oath theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OATH theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02198 HNL | 0.02353 HNL | 0.03022 HNL | 0.04549 HNL |
Thấp | 0.02010 HNL | 0.02010 HNL | 0.01815 HNL | 0.01815 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.36% | -4.77% | -28.38% | -20.44% |
Thông tin Oath
Số liệu thị trường OATH sang HNL
OATH/HNL:
L0.02036
Khối lượng OATH 24 giờ:
L344.13
Vốn hóa thị trường OATH:
--
Nguồn cung lưu hành OATH:
0 OATH
Tỷ giá OATH sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oath thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oath là L0.02036 mỗi OATH, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OATH. Khối lượng giao dịch của Oath đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OATH là L344.13.
Thông tin thêm về Oath trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oath phổ biến nhất là OATH sang HNL, trong đó mã của Oath là OATH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90199.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76804.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141888.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8959028.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.71 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OATH sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OATH sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OATH (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OATH bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OATH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Oath phổ biến
OATH đến HNL
1 OATH thành L0.02036 HNL

OATH đến TWD
1 OATH thành NT$0.02306 TWD

OATH đến CNY
1 OATH thành ¥0.005604 CNY

OATH đến USD
1 OATH thành $0.0007799 USD

OATH đến EUR
1 OATH thành €0.0006764 EUR

OATH đến CAD
1 OATH thành C$0.001064 CAD

OATH đến KRW
1 OATH thành ₩1.07 KRW

OATH đến JPY
1 OATH thành ¥0.1119 JPY

OATH đến GBP
1 OATH thành £0.0005760 GBP

OATH đến BRL
1 OATH thành R$0.004319 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,733,120.75 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L66,046.71 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L3,786.67 HNL

NXPC đến HNL
1 NXPC thành L40.01 HNL

SUI đến HNL
1 SUI thành L78.86 HNL

AERO đến HNL
1 AERO thành L16.37 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L55.48 HNL

DOGE đến HNL
1 DOGE thành L4.55 HNL

PAXG đến HNL
1 PAXG thành L89,985.51 HNL

ADA đến HNL
1 ADA thành L16.59 HNL
Bảng chuyển đổi từ OATH sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Oath đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OATH thành Lempira Honduras đã thay đổi -4.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.36%, đạt mức cao nhất là 0.02198 HNL và mức thấp nhất là 0.02010 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 OATH là L0.02843 HNL , thay đổi -28.38% so với giá hiện tại. Oath đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.50% so với năm trước.
-L
0.4321HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OATH | L0.01018 | L0.01099 | -7.36% |
1 OATH | L0.02036 | L0.02198 | -7.36% |
5 OATH | L0.1018 | L0.1099 | -7.36% |
10 OATH | L0.2036 | L0.2198 | -7.36% |
50 OATH | L1.02 | L1.1 | -7.36% |
100 OATH | L2.04 | L2.2 | -7.36% |
500 OATH | L10.18 | L10.99 | -7.36% |
1000 OATH | L20.36 | L21.98 | -7.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp OATH/HNL
1 Oath bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Oath (OATH) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.02036.
Tôi có thể mua bao nhiêu OATH với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 49.11 OATH đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OATH sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OATH sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OATH bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 245.54 OATH, trong khi 5 OATH sẽ có giá khoảng 0.1018HNL.
Giá cao nhất của OATH/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OATH tính theo HNL là L15.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OATH/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oath tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oath (OATH) đã giảm 4.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oath (OATH) đã giảm 28.38% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OATH thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oath và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OATH/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OATH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OATH/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OATH/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OATH/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oath và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oath: OATH sang Đô la Mỹ (USD), OATH sang Euro (EUR), OATH sang Bảng Anh (GBP), OATH sang Đô la Canada (CAD), OATH sang Rupee Ấn Độ (INR), OATH sang Rupee Pakistan (PKR), OATH sang Real Brazil (BRL), OATH sang ...
Giá của Oath ở Mỹ là $0.0007799 USD. Ngoài ra, giá của Oath là €0.0006764 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005760 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001064 CAD ở Canada, ₹0.06718 INR ở Ấn Độ, ₨0.2204 PKR ở Pakistan, R$0.004319 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oath phổ biến nhất là OATH sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Oath (OATH) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.02036.
Giá của Oath ở Mỹ là $0.0007799 USD. Ngoài ra, giá của Oath là €0.0006764 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005760 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001064 CAD ở Canada, ₹0.06718 INR ở Ấn Độ, ₨0.2204 PKR ở Pakistan, R$0.004319 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oath phổ biến nhất là OATH sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Oath (OATH) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.02036.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
