Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123292.30 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123292.30 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123292.30 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OBOT thành CNY
OBOT/CNY: 1 OBOT = 0.004644 CNY. Giá chuyển đổi 1 OBOT (OBOT) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.004644 CNY hôm nay.

OBOT
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OBOT/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OBOT (OBOT) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OBOT hiện có giá trị là 0.004644 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OBOT hiện có giá 0.004644 CNY, nghĩa là mua 5 OBOT sẽ mất 0.02322 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 215.35 OBOT và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 1,076.73 OBOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OBOT sang CNY
Chuyển đổi CNY sang OBOT
OBOT
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 OBOT
0.004644 CNY
Đổi 1 OBOT sang 0.004644 CNY
2 OBOT
0.009287 CNY
Đổi 2 OBOT sang 0.009287 CNY
5 OBOT
0.02322 CNY
Đổi 5 OBOT sang 0.02322 CNY
10 OBOT
0.04644 CNY
Đổi 10 OBOT sang 0.04644 CNY
20 OBOT
0.09287 CNY
Đổi 20 OBOT sang 0.09287 CNY
50 OBOT
0.2322 CNY
Đổi 50 OBOT sang 0.2322 CNY
100 OBOT
0.4644 CNY
Đổi 100 OBOT sang 0.4644 CNY
200 OBOT
0.9287 CNY
Đổi 200 OBOT sang 0.9287 CNY
500 OBOT
2.32 CNY
Đổi 500 OBOT sang 2.32 CNY
1000 OBOT
4.64 CNY
Đổi 1000 OBOT sang 4.64 CNY
5000 OBOT
23.22 CNY
Đổi 5000 OBOT sang 23.22 CNY
10000 OBOT
46.44 CNY
Đổi 10000 OBOT sang 46.44 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OBOT thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của OBOT tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OBOT sang CNY, lên đến 10000 OBOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
OBOT
1 CNY
215.35 OBOT
Đổi 1 CNY sang 215.35 OBOT
10 CNY
2,153.47 OBOT
Đổi 10 CNY sang 2,153.47 OBOT
50 CNY
10,767.33 OBOT
Đổi 50 CNY sang 10,767.33 OBOT
100 CNY
21,534.65 OBOT
Đổi 100 CNY sang 21,534.65 OBOT
200 CNY
43,069.31 OBOT
Đổi 200 CNY sang 43,069.31 OBOT
500 CNY
107,673.27 OBOT
Đổi 500 CNY sang 107,673.27 OBOT
1000 CNY
215,346.54 OBOT
Đổi 1000 CNY sang 215,346.54 OBOT
2000 CNY
430,693.09 OBOT
Đổi 2000 CNY sang 430,693.09 OBOT
5000 CNY
1,076,732.71 OBOT
Đổi 5000 CNY sang 1,076,732.71 OBOT
10000 CNY
2,153,465.43 OBOT
Đổi 10000 CNY sang 2,153,465.43 OBOT
50000 CNY
10,767,327.13 OBOT
Đổi 50000 CNY sang 10,767,327.13 OBOT
100000 CNY
21,534,654.26 OBOT
Đổi 100000 CNY sang 21,534,654.26 OBOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành OBOT toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo OBOT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang OBOT, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OBOT/CNY
OBOT/CNY: 1 OBOT = 0.004644 CNY; 2025/10/05 13:27:28
Trong 1D vừa qua, OBOT đã thay đổi +15.87% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OBOT(OBOT) đã thay đổi +15.87% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành OBOT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OBOT sang CNY: Biến động và thay đổi giá của OBOT/CNY
Giá OBOT cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.03594 CNY trong khi giá OBOT thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.003571 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OBOT theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OBOT theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004672 CNY | 0.03594 CNY | 0.03703 CNY | 0.03703 CNY |
Thấp | 0.003963 CNY | 0.003571 CNY | 0.003471 CNY | 0.003017 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +15.87% | +31.07% | +12.27% | +22.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OBOT (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OBOT bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OBOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OBOT
Số liệu thị trường OBOT sang CNY
OBOT/CNY:
¥0.004644
Khối lượng OBOT 24 giờ:
¥2,487.41
Vốn hóa thị trường OBOT:
--
Nguồn cung lưu hành OBOT:
0 OBOT
Tỷ giá OBOT sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OBOT thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OBOT là ¥0.004644 mỗi OBOT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OBOT. Khối lượng giao dịch của OBOT đã thay đổi -58.96% (¥-3,572.84 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OBOT là ¥6,060.25.
Thông tin thêm về OBOT trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OBOT phổ biến nhất là OBOT sang CNY, trong đó mã của OBOT là OBOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OBOT sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OBOT sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OBOT phổ biến

OBOT đến TWD
1 OBOT thành NT$0.01984 TWD

OBOT đến CNY
1 OBOT thành ¥0.004643 CNY

OBOT đến USD
1 OBOT thành $0.0006517 USD

OBOT đến EUR
1 OBOT thành €0.0005552 EUR

OBOT đến CAD
1 OBOT thành C$0.0009101 CAD

OBOT đến KRW
1 OBOT thành ₩0.9173 KRW

OBOT đến JPY
1 OBOT thành ¥0.09609 JPY

OBOT đến GBP
1 OBOT thành £0.0004802 GBP

OBOT đến BRL
1 OBOT thành R$0.003478 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥32,335.14 CNY

TUT đến CNY
1 TUT thành ¥0.7021 CNY

SUI đến CNY
1 SUI thành ¥25.69 CNY

LIGHT đến CNY
1 LIGHT thành ¥6.08 CNY

RICE đến CNY
1 RICE thành ¥1.02 CNY

TAKE đến CNY
1 TAKE thành ¥1.5 CNY

SHIB đến CNY
1 SHIB thành ¥0.{4}9067 CNY

TWT đến CNY
1 TWT thành ¥10.15 CNY

ARIA đến CNY
1 ARIA thành ¥1.36 CNY

ZEC đến CNY
1 ZEC thành ¥1,055.66 CNY
Bảng chuyển đổi từ OBOT sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của OBOT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OBOT thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +31.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.87%, đạt mức cao nhất là 0.004672 CNY và mức thấp nhất là 0.003963 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 OBOT là ¥0.004136 CNY , thay đổi +12.27% so với giá hiện tại. OBOT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +16.03% so với năm trước.
+¥
0.004644CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OBOT | ¥0.002322 | ¥0.002004 | +15.87% |
1 OBOT | ¥0.004644 | ¥0.004008 | +15.87% |
5 OBOT | ¥0.02322 | ¥0.02004 | +15.87% |
10 OBOT | ¥0.04644 | ¥0.04008 | +15.87% |
50 OBOT | ¥0.2322 | ¥0.2004 | +15.87% |
100 OBOT | ¥0.4644 | ¥0.4008 | +15.87% |
500 OBOT | ¥2.32 | ¥2 | +15.87% |
1000 OBOT | ¥4.64 | ¥4.01 | +15.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp OBOT/CNY
1 OBOT bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 OBOT (OBOT) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.004644.
Tôi có thể mua bao nhiêu OBOT với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 215.35 OBOT đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OBOT sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OBOT sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OBOT bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 1,076.73 OBOT, trong khi 5 OBOT sẽ có giá khoảng 0.02322CNY.
Giá cao nhất của OBOT/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OBOT tính theo CNY là ¥0.3111. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OBOT/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OBOT tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OBOT (OBOT) đã tăng 31.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OBOT (OBOT) đã tăng 12.27% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OBOT thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OBOT và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OBOT/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OBOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OBOT/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OBOT/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OBOT/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OBOT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OBOT: OBOT sang Đô la Mỹ (USD), OBOT sang Euro (EUR), OBOT sang Bảng Anh (GBP), OBOT sang Đô la Canada (CAD), OBOT sang Rupee Ấn Độ (INR), OBOT sang Rupee Pakistan (PKR), OBOT sang Real Brazil (BRL), OBOT sang ...
Giá của OBOT ở Mỹ là $0.0006517 USD. Ngoài ra, giá của OBOT là €0.0005552 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004802 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009101 CAD ở Canada, ₹0.05783 INR ở Ấn Độ, ₨0.1833 PKR ở Pakistan, R$0.003478 BRL ở Brazil, ...
Cặp OBOT phổ biến nhất là OBOT sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 OBOT (OBOT) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.004644.
Giá của OBOT ở Mỹ là $0.0006517 USD. Ngoài ra, giá của OBOT là €0.0005552 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004802 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009101 CAD ở Canada, ₹0.05783 INR ở Ấn Độ, ₨0.1833 PKR ở Pakistan, R$0.003478 BRL ở Brazil, ...
Cặp OBOT phổ biến nhất là OBOT sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 OBOT (OBOT) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.004644.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.