Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121961.15 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121961.15 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121961.15 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OTK thành MKD
OTK/MKD: 1 OTK = 0.1350 MKD. Giá chuyển đổi 1 Octokn (OTK) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1350 MKD hôm nay.

OTK
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OTK/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Octokn (OTK) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OTK hiện có giá trị là 0.1350 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OTK hiện có giá 0.1350 MKD, nghĩa là mua 5 OTK sẽ mất 0.6752 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 7.41 OTK và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 37.03 OTK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OTK sang MKD
Chuyển đổi MKD sang OTK
Octokn
Denar Macedonia
1 OTK
0.1350 MKD
Đổi 1 OTK sang 0.1350 MKD
2 OTK
0.2701 MKD
Đổi 2 OTK sang 0.2701 MKD
5 OTK
0.6752 MKD
Đổi 5 OTK sang 0.6752 MKD
10 OTK
1.35 MKD
Đổi 10 OTK sang 1.35 MKD
20 OTK
2.7 MKD
Đổi 20 OTK sang 2.7 MKD
50 OTK
6.75 MKD
Đổi 50 OTK sang 6.75 MKD
100 OTK
13.5 MKD
Đổi 100 OTK sang 13.5 MKD
200 OTK
27.01 MKD
Đổi 200 OTK sang 27.01 MKD
500 OTK
67.52 MKD
Đổi 500 OTK sang 67.52 MKD
1000 OTK
135.04 MKD
Đổi 1000 OTK sang 135.04 MKD
5000 OTK
675.21 MKD
Đổi 5000 OTK sang 675.21 MKD
10000 OTK
1,350.42 MKD
Đổi 10000 OTK sang 1,350.42 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OTK thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Octokn tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OTK sang MKD, lên đến 10000 OTK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Octokn
1 MKD
7.41 OTK
Đổi 1 MKD sang 7.41 OTK
10 MKD
74.05 OTK
Đổi 10 MKD sang 74.05 OTK
50 MKD
370.26 OTK
Đổi 50 MKD sang 370.26 OTK
100 MKD
740.51 OTK
Đổi 100 MKD sang 740.51 OTK
200 MKD
1,481.02 OTK
Đổi 200 MKD sang 1,481.02 OTK
500 MKD
3,702.56 OTK
Đổi 500 MKD sang 3,702.56 OTK
1000 MKD
7,405.12 OTK
Đổi 1000 MKD sang 7,405.12 OTK
2000 MKD
14,810.25 OTK
Đổi 2000 MKD sang 14,810.25 OTK
5000 MKD
37,025.62 OTK
Đổi 5000 MKD sang 37,025.62 OTK
10000 MKD
74,051.23 OTK
Đổi 10000 MKD sang 74,051.23 OTK
50000 MKD
370,256.16 OTK
Đổi 50000 MKD sang 370,256.16 OTK
100000 MKD
740,512.32 OTK
Đổi 100000 MKD sang 740,512.32 OTK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành OTK toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Octokn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang OTK, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OTK/MKD
OTK/MKD: 1 OTK = 0.1350 MKD; 2025/10/04 20:06:16
Trong 1D vừa qua, Octokn đã thay đổi -2.11% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Octokn(OTK) đã thay đổi -2.11% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành OTK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OTK sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Octokn/MKD
Giá Octokn cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1473 MKD trong khi giá Octokn thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1176 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Octokn theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OTK theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1399 MKD | 0.1473 MKD | 0.2036 MKD | 0.3993 MKD |
Thấp | 0.1348 MKD | 0.1176 MKD | 0.1152 MKD | 0.1152 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.11% | +6.05% | -27.48% | -59.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OTK (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OTK bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OTK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Octokn
Số liệu thị trường OTK sang MKD
OTK/MKD:
ден0.1350
Khối lượng OTK 24 giờ:
ден452,452.73
Vốn hóa thị trường OTK:
ден66,106,854.25
Nguồn cung lưu hành OTK:
489.53M OTK
Tỷ giá OTK sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Octokn thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Octokn là ден0.1350 mỗi OTK, với tổng vốn hoá thị trường của ден66,106,854.25 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 489,529,440 OTK. Khối lượng giao dịch của Octokn đã thay đổi -40.53% (ден-308,349.23 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OTK là ден760,801.96.
Thông tin thêm về Octokn trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Octokn phổ biến nhất là OTK sang MKD, trong đó mã của Octokn là OTK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OTK sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OTK sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Octokn phổ biến

OTK đến TWD
1 OTK thành NT$0.07820 TWD

OTK đến CNY
1 OTK thành ¥0.01834 CNY
OTK đến MKD
1 OTK thành ден0.1350 MKD

OTK đến USD
1 OTK thành $0.002573 USD

OTK đến EUR
1 OTK thành €0.002192 EUR

OTK đến CAD
1 OTK thành C$0.003593 CAD

OTK đến KRW
1 OTK thành ₩3.62 KRW

OTK đến JPY
1 OTK thành ¥0.3793 JPY

OTK đến GBP
1 OTK thành £0.001909 GBP

OTK đến BRL
1 OTK thành R$0.01373 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.005403 MKD

OKB đến MKD
1 OKB thành ден11,776.7 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден44.72 MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден109.29 MKD

ALEO đến MKD
1 ALEO thành ден13.56 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден46.93 MKD

IN đến MKD
1 IN thành ден5.97 MKD

DOOD đến MKD
1 DOOD thành ден0.3742 MKD

TRADOOR đến MKD
1 TRADOOR thành ден151.19 MKD

LINEA đến MKD
1 LINEA thành ден1.48 MKD
Bảng chuyển đổi từ OTK sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Octokn đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OTK thành Denar Macedonia đã thay đổi +6.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.11%, đạt mức cao nhất là 0.1399 MKD và mức thấp nhất là 0.1348 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 OTK là ден0.1862 MKD , thay đổi -27.48% so với giá hiện tại. Octokn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.49% so với năm trước.
-ден
1.66MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OTK | ден0.06752 | ден0.06898 | -2.11% |
1 OTK | ден0.1350 | ден0.1380 | -2.11% |
5 OTK | ден0.6752 | ден0.6898 | -2.11% |
10 OTK | ден1.35 | ден1.38 | -2.11% |
50 OTK | ден6.75 | ден6.9 | -2.11% |
100 OTK | ден13.5 | ден13.8 | -2.11% |
500 OTK | ден67.52 | ден68.98 | -2.11% |
1000 OTK | ден135.04 | ден137.96 | -2.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp OTK/MKD
1 Octokn bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Octokn (OTK) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1350.
Tôi có thể mua bao nhiêu OTK với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.41 OTK đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OTK sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OTK sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OTK bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 37.03 OTK, trong khi 5 OTK sẽ có giá khoảng 0.6752MKD.
Giá cao nhất của OTK/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OTK tính theo MKD là ден6.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OTK/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Octokn tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Octokn (OTK) đã tăng 6.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Octokn (OTK) đã giảm 27.48% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OTK thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Octokn và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OTK/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OTK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OTK/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OTK/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OTK/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Octokn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Octokn: OTK sang Đô la Mỹ (USD), OTK sang Euro (EUR), OTK sang Bảng Anh (GBP), OTK sang Đô la Canada (CAD), OTK sang Rupee Ấn Độ (INR), OTK sang Rupee Pakistan (PKR), OTK sang Real Brazil (BRL), OTK sang ...
Giá của Octokn ở Mỹ là $0.002573 USD. Ngoài ra, giá của Octokn là €0.002192 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001909 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003593 CAD ở Canada, ₹0.2283 INR ở Ấn Độ, ₨0.7237 PKR ở Pakistan, R$0.01373 BRL ở Brazil, ...
Cặp Octokn phổ biến nhất là OTK sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Octokn (OTK) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.1350.
Giá của Octokn ở Mỹ là $0.002573 USD. Ngoài ra, giá của Octokn là €0.002192 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001909 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003593 CAD ở Canada, ₹0.2283 INR ở Ấn Độ, ₨0.7237 PKR ở Pakistan, R$0.01373 BRL ở Brazil, ...
Cặp Octokn phổ biến nhất là OTK sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Octokn (OTK) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.1350.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.