Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122751.52 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122751.52 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122751.52 (+0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ODIN thành LKR
ODIN/LKR: 1 ODIN = 0.03546 LKR. Giá chuyển đổi 1 Odin Protocol (ODIN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.03546 LKR hôm nay.

ODIN
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODIN/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODIN hiện có giá trị là 0.03546 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODIN hiện có giá 0.03546 LKR, nghĩa là mua 5 ODIN sẽ mất 0.1773 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 28.2 ODIN và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 141 ODIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ODIN sang LKR
Chuyển đổi LKR sang ODIN
Odin Protocol
Rupee Sri Lanka
1 ODIN
0.03546 LKR
Đổi 1 ODIN sang 0.03546 LKR
2 ODIN
0.07092 LKR
Đổi 2 ODIN sang 0.07092 LKR
5 ODIN
0.1773 LKR
Đổi 5 ODIN sang 0.1773 LKR
10 ODIN
0.3546 LKR
Đổi 10 ODIN sang 0.3546 LKR
20 ODIN
0.7092 LKR
Đổi 20 ODIN sang 0.7092 LKR
50 ODIN
1.77 LKR
Đổi 50 ODIN sang 1.77 LKR
100 ODIN
3.55 LKR
Đổi 100 ODIN sang 3.55 LKR
200 ODIN
7.09 LKR
Đổi 200 ODIN sang 7.09 LKR
500 ODIN
17.73 LKR
Đổi 500 ODIN sang 17.73 LKR
1000 ODIN
35.46 LKR
Đổi 1000 ODIN sang 35.46 LKR
5000 ODIN
177.31 LKR
Đổi 5000 ODIN sang 177.31 LKR
10000 ODIN
354.62 LKR
Đổi 10000 ODIN sang 354.62 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODIN thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Odin Protocol tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODIN sang LKR, lên đến 10000 ODIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Odin Protocol
1 LKR
28.2 ODIN
Đổi 1 LKR sang 28.2 ODIN
10 LKR
281.99 ODIN
Đổi 10 LKR sang 281.99 ODIN
50 LKR
1,409.96 ODIN
Đổi 50 LKR sang 1,409.96 ODIN
100 LKR
2,819.92 ODIN
Đổi 100 LKR sang 2,819.92 ODIN
200 LKR
5,639.84 ODIN
Đổi 200 LKR sang 5,639.84 ODIN
500 LKR
14,099.61 ODIN
Đổi 500 LKR sang 14,099.61 ODIN
1000 LKR
28,199.22 ODIN
Đổi 1000 LKR sang 28,199.22 ODIN
2000 LKR
56,398.44 ODIN
Đổi 2000 LKR sang 56,398.44 ODIN
5000 LKR
140,996.11 ODIN
Đổi 5000 LKR sang 140,996.11 ODIN
10000 LKR
281,992.22 ODIN
Đổi 10000 LKR sang 281,992.22 ODIN
50000 LKR
1,409,961.08 ODIN
Đổi 50000 LKR sang 1,409,961.08 ODIN
100000 LKR
2,819,922.16 ODIN
Đổi 100000 LKR sang 2,819,922.16 ODIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ODIN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Odin Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ODIN, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ODIN/LKR
ODIN/LKR: 1 ODIN = 0.03546 LKR; 2025/10/05 20:19:08
Trong 1D vừa qua, Odin Protocol đã thay đổi +4.12% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Odin Protocol(ODIN) đã thay đổi +4.12% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ODIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ODIN sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Odin Protocol/LKR
Giá Odin Protocol cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.03913 LKR trong khi giá Odin Protocol thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.02272 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Odin Protocol theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODIN theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03697 LKR | 0.03913 LKR | 0.04572 LKR | 0.2236 LKR |
Thấp | 0.03275 LKR | 0.02272 LKR | 0.02272 LKR | 0.02272 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.12% | +25.73% | -12.93% | -81.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ODIN (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODIN bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Odin Protocol
Số liệu thị trường ODIN sang LKR
ODIN/LKR:
Rs0.03546
Khối lượng ODIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ODIN:
Rs619,482.53
Nguồn cung lưu hành ODIN:
17.47M ODIN
Tỷ giá ODIN sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Odin Protocol thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Odin Protocol là Rs0.03546 mỗi ODIN, với tổng vốn hoá thị trường của Rs619,482.53 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,468,924 ODIN. Khối lượng giao dịch của Odin Protocol đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODIN là Rs0.
Thông tin thêm về Odin Protocol trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Odin Protocol phổ biến nhất là ODIN sang LKR, trong đó mã của Odin Protocol là ODIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ODIN sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ODIN sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Odin Protocol phổ biến

ODIN đến TWD
1 ODIN thành NT$0.003570 TWD

ODIN đến CNY
1 ODIN thành ¥0.0008358 CNY

ODIN đến USD
1 ODIN thành $0.0001173 USD

ODIN đến EUR
1 ODIN thành €0.0001001 EUR

ODIN đến CAD
1 ODIN thành C$0.0001637 CAD
ODIN đến LKR
1 ODIN thành Rs0.03546 LKR

ODIN đến KRW
1 ODIN thành ₩0.1651 KRW

ODIN đến JPY
1 ODIN thành ¥0.01752 JPY

ODIN đến GBP
1 ODIN thành £0.{4}8724 GBP

ODIN đến BRL
1 ODIN thành R$0.0006259 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs37,092,571.78 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs1,356,750.6 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs68,695.27 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs893.34 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs76.04 LKR

ASTER đến LKR
1 ASTER thành Rs554.36 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs251.39 LKR

SHIB đến LKR
1 SHIB thành Rs0.003752 LKR

LINK đến LKR
1 LINK thành Rs6,637.28 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,069.27 LKR
Bảng chuyển đổi từ ODIN sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Odin Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODIN thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +25.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.12%, đạt mức cao nhất là 0.03697 LKR và mức thấp nhất là 0.03275 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ODIN là Rs0.04053 LKR , thay đổi -12.93% so với giá hiện tại. Odin Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.37% so với năm trước.
-Rs
5.34LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ODIN | Rs0.01773 | Rs0.01706 | +4.12% |
1 ODIN | Rs0.03546 | Rs0.03411 | +4.12% |
5 ODIN | Rs0.1773 | Rs0.1706 | +4.12% |
10 ODIN | Rs0.3546 | Rs0.3411 | +4.12% |
50 ODIN | Rs1.77 | Rs1.71 | +4.12% |
100 ODIN | Rs3.55 | Rs3.41 | +4.12% |
500 ODIN | Rs17.73 | Rs17.06 | +4.12% |
1000 ODIN | Rs35.46 | Rs34.11 | +4.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp ODIN/LKR
1 Odin Protocol bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Odin Protocol (ODIN) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.03546.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODIN với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.2 ODIN đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODIN sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODIN sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODIN bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 141 ODIN, trong khi 5 ODIN sẽ có giá khoảng 0.1773LKR.
Giá cao nhất của ODIN/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODIN tính theo LKR là Rs106.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODIN/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Odin Protocol tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã tăng 25.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Odin Protocol (ODIN) đã giảm 12.93% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODIN thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Odin Protocol và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODIN/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODIN/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODIN/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODIN/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Odin Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Odin Protocol: ODIN sang Đô la Mỹ (USD), ODIN sang Euro (EUR), ODIN sang Bảng Anh (GBP), ODIN sang Đô la Canada (CAD), ODIN sang Rupee Ấn Độ (INR), ODIN sang Rupee Pakistan (PKR), ODIN sang Real Brazil (BRL), ODIN sang ...
Giá của Odin Protocol ở Mỹ là $0.0001173 USD. Ngoài ra, giá của Odin Protocol là €0.0001001 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8724 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001637 CAD ở Canada, ₹0.01041 INR ở Ấn Độ, ₨0.03299 PKR ở Pakistan, R$0.0006259 BRL ở Brazil, ...
Cặp Odin Protocol phổ biến nhất là ODIN sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Odin Protocol (ODIN) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.03546.
Giá của Odin Protocol ở Mỹ là $0.0001173 USD. Ngoài ra, giá của Odin Protocol là €0.0001001 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8724 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001637 CAD ở Canada, ₹0.01041 INR ở Ấn Độ, ₨0.03299 PKR ở Pakistan, R$0.0006259 BRL ở Brazil, ...
Cặp Odin Protocol phổ biến nhất là ODIN sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Odin Protocol (ODIN) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.03546.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.