Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122969.01 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122969.01 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122969.01 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USA thành ILS
USA/ILS: 1 USA = 0.01564 ILS. Giá chuyển đổi 1 Official USA Token (USA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01564 ILS hôm nay.

USA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Official USA Token (USA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USA hiện có giá trị là 0.01564 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USA hiện có giá 0.01564 ILS, nghĩa là mua 5 USA sẽ mất 0.07819 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 63.94 USA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 319.72 USA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USA sang ILS
Chuyển đổi ILS sang USA
Official USA Token
Shekel Israel mới
1 USA
0.01564 ILS
Đổi 1 USA sang 0.01564 ILS
2 USA
0.03128 ILS
Đổi 2 USA sang 0.03128 ILS
5 USA
0.07819 ILS
Đổi 5 USA sang 0.07819 ILS
10 USA
0.1564 ILS
Đổi 10 USA sang 0.1564 ILS
20 USA
0.3128 ILS
Đổi 20 USA sang 0.3128 ILS
50 USA
0.7819 ILS
Đổi 50 USA sang 0.7819 ILS
100 USA
1.56 ILS
Đổi 100 USA sang 1.56 ILS
200 USA
3.13 ILS
Đổi 200 USA sang 3.13 ILS
500 USA
7.82 ILS
Đổi 500 USA sang 7.82 ILS
1000 USA
15.64 ILS
Đổi 1000 USA sang 15.64 ILS
5000 USA
78.19 ILS
Đổi 5000 USA sang 78.19 ILS
10000 USA
156.39 ILS
Đổi 10000 USA sang 156.39 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Official USA Token tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USA sang ILS, lên đến 10000 USA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Official USA Token
1 ILS
63.94 USA
Đổi 1 ILS sang 63.94 USA
10 ILS
639.45 USA
Đổi 10 ILS sang 639.45 USA
50 ILS
3,197.23 USA
Đổi 50 ILS sang 3,197.23 USA
100 ILS
6,394.46 USA
Đổi 100 ILS sang 6,394.46 USA
200 ILS
12,788.91 USA
Đổi 200 ILS sang 12,788.91 USA
500 ILS
31,972.28 USA
Đổi 500 ILS sang 31,972.28 USA
1000 ILS
63,944.56 USA
Đổi 1000 ILS sang 63,944.56 USA
2000 ILS
127,889.12 USA
Đổi 2000 ILS sang 127,889.12 USA
5000 ILS
319,722.8 USA
Đổi 5000 ILS sang 319,722.8 USA
10000 ILS
639,445.6 USA
Đổi 10000 ILS sang 639,445.6 USA
50000 ILS
3,197,227.98 USA
Đổi 50000 ILS sang 3,197,227.98 USA
100000 ILS
6,394,455.95 USA
Đổi 100000 ILS sang 6,394,455.95 USA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành USA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Official USA Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang USA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USA/ILS
USA/ILS: 1 USA = 0.01564 ILS; 2025/10/05 11:09:48
Trong 1D vừa qua, Official USA Token đã thay đổi -0.16% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Official USA Token(USA) đã thay đổi -0.16% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành USA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Official USA Token/ILS
Giá Official USA Token cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01567 ILS trong khi giá Official USA Token thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01403 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Official USA Token theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01566 ILS | 0.01567 ILS | 0.02054 ILS | 0.04735 ILS |
Thấp | 0.01524 ILS | 0.01403 ILS | 0.01335 ILS | 0.01335 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.16% | +14.28% | +4.62% | -59.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Official USA Token
Số liệu thị trường USA sang ILS
USA/ILS:
₪0.01564
Khối lượng USA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USA:
--
Nguồn cung lưu hành USA:
0 USA
Tỷ giá USA sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Official USA Token thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Official USA Token là ₪0.01564 mỗi USA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USA. Khối lượng giao dịch của Official USA Token đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USA là ₪0.
Thông tin thêm về Official USA Token trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Official USA Token phổ biến nhất là USA sang ILS, trong đó mã của Official USA Token là USA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USA sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Official USA Token phổ biến

USA đến TWD
1 USA thành NT$0.1440 TWD

USA đến CNY
1 USA thành ¥0.03370 CNY

USA đến USD
1 USA thành $0.004731 USD
USA đến ILS
1 USA thành ₪0.01564 ILS

USA đến EUR
1 USA thành €0.004030 EUR

USA đến CAD
1 USA thành C$0.006607 CAD

USA đến KRW
1 USA thành ₩6.66 KRW

USA đến JPY
1 USA thành ¥0.6976 JPY

USA đến GBP
1 USA thành £0.003486 GBP

USA đến BRL
1 USA thành R$0.02525 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3432 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.88 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2533 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.4855 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6337 ILS

TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪0.6725 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.7 ILS

ZEC đến ILS
1 ZEC thành ₪486.83 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.71 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4059 ILS
Bảng chuyển đổi từ USA sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Official USA Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USA thành Shekel Israel mới đã thay đổi +14.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.16%, đạt mức cao nhất là 0.01566 ILS và mức thấp nhất là 0.01524 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 USA là ₪0.01495 ILS , thay đổi +4.62% so với giá hiện tại. Official USA Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.92% so với năm trước.
+₪
0.01564ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USA | ₪0.007819 | ₪0.007832 | -0.16% |
1 USA | ₪0.01564 | ₪0.01566 | -0.16% |
5 USA | ₪0.07819 | ₪0.07832 | -0.16% |
10 USA | ₪0.1564 | ₪0.1566 | -0.16% |
50 USA | ₪0.7819 | ₪0.7832 | -0.16% |
100 USA | ₪1.56 | ₪1.57 | -0.16% |
500 USA | ₪7.82 | ₪7.83 | -0.16% |
1000 USA | ₪15.64 | ₪15.66 | -0.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp USA/ILS
1 Official USA Token bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Official USA Token (USA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01564.
Tôi có thể mua bao nhiêu USA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 63.94 USA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 319.72 USA, trong khi 5 USA sẽ có giá khoảng 0.07819ILS.
Giá cao nhất của USA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USA tính theo ILS là ₪0.3128. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Official USA Token tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Official USA Token (USA) đã tăng 14.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Official USA Token (USA) đã tăng 4.62% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USA thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Official USA Token và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Official USA Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Official USA Token: USA sang Đô la Mỹ (USD), USA sang Euro (EUR), USA sang Bảng Anh (GBP), USA sang Đô la Canada (CAD), USA sang Rupee Ấn Độ (INR), USA sang Rupee Pakistan (PKR), USA sang Real Brazil (BRL), USA sang ...
Giá của Official USA Token ở Mỹ là $0.004731 USD. Ngoài ra, giá của Official USA Token là €0.004030 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003486 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006607 CAD ở Canada, ₹0.4198 INR ở Ấn Độ, ₨1.33 PKR ở Pakistan, R$0.02525 BRL ở Brazil, ...
Cặp Official USA Token phổ biến nhất là USA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Official USA Token (USA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01564.
Giá của Official USA Token ở Mỹ là $0.004731 USD. Ngoài ra, giá của Official USA Token là €0.004030 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003486 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006607 CAD ở Canada, ₹0.4198 INR ở Ấn Độ, ₨1.33 PKR ở Pakistan, R$0.02525 BRL ở Brazil, ...
Cặp Official USA Token phổ biến nhất là USA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Official USA Token (USA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01564.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.