Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121946.45 (-2.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121946.45 (-2.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121946.45 (-2.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OK thành KRW
OK/KRW: 1 OK = 2.03 KRW. Giá chuyển đổi 1 OK (OK) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 2.03 KRW hôm nay.

OK
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OK/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OK (OK) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OK hiện có giá trị là 2.03 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OK hiện có giá 2.03 KRW, nghĩa là mua 5 OK sẽ mất 10.16 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.4922 OK và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 2.46 OK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OK sang KRW
Chuyển đổi KRW sang OK
OK
Won Hàn Quốc
1 OK
2.03 KRW
Đổi 1 OK sang 2.03 KRW
2 OK
4.06 KRW
Đổi 2 OK sang 4.06 KRW
5 OK
10.16 KRW
Đổi 5 OK sang 10.16 KRW
10 OK
20.32 KRW
Đổi 10 OK sang 20.32 KRW
20 OK
40.64 KRW
Đổi 20 OK sang 40.64 KRW
50 OK
101.59 KRW
Đổi 50 OK sang 101.59 KRW
100 OK
203.18 KRW
Đổi 100 OK sang 203.18 KRW
200 OK
406.37 KRW
Đổi 200 OK sang 406.37 KRW
500 OK
1,015.92 KRW
Đổi 500 OK sang 1,015.92 KRW
1000 OK
2,031.84 KRW
Đổi 1000 OK sang 2,031.84 KRW
5000 OK
10,159.18 KRW
Đổi 5000 OK sang 10,159.18 KRW
10000 OK
20,318.37 KRW
Đổi 10000 OK sang 20,318.37 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OK thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của OK tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OK sang KRW, lên đến 10000 OK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
OK
1 KRW
0.4922 OK
Đổi 1 KRW sang 0.4922 OK
10 KRW
4.92 OK
Đổi 10 KRW sang 4.92 OK
50 KRW
24.61 OK
Đổi 50 KRW sang 24.61 OK
100 KRW
49.22 OK
Đổi 100 KRW sang 49.22 OK
200 KRW
98.43 OK
Đổi 200 KRW sang 98.43 OK
500 KRW
246.08 OK
Đổi 500 KRW sang 246.08 OK
1000 KRW
492.17 OK
Đổi 1000 KRW sang 492.17 OK
2000 KRW
984.33 OK
Đổi 2000 KRW sang 984.33 OK
5000 KRW
2,460.83 OK
Đổi 5000 KRW sang 2,460.83 OK
10000 KRW
4,921.65 OK
Đổi 10000 KRW sang 4,921.65 OK
50000 KRW
24,608.27 OK
Đổi 50000 KRW sang 24,608.27 OK
100000 KRW
49,216.55 OK
Đổi 100000 KRW sang 49,216.55 OK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành OK toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo OK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang OK, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OK/KRW
OK/KRW: 1 OK = 2.03 KRW; 2025/10/07 22:30:13
Trong 1D vừa qua, OK đã thay đổi 0.00% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OK(OK) đã thay đổi 0.00% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành OK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OK sang KRW: Biến động và thay đổi giá của OK/KRW
Giá OK cao nhất theo KRW 7 ngày qua là -- KRW trong khi giá OK thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là -- KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OK theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OK theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW |
Thấp | 0 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OK (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OK bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OK
Số liệu thị trường OK sang KRW
OK/KRW:
₩2.03
Khối lượng OK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OK:
₩2,031,836,931.26
Nguồn cung lưu hành OK:
1.00B OK
Tỷ giá OK sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OK thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OK là ₩2.03 mỗi OK, với tổng vốn hoá thị trường của ₩2,031,836,931.26 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 OK. Khối lượng giao dịch của OK đã thay đổi --% (₩-- KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OK là ₩--.
Thông tin thêm về OK trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OK phổ biến nhất là OK sang KRW, trong đó mã của OK là OK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107130.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92999.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174202.23 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 667798.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11078675.29 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OK sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OK sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OK phổ biến

OK đến TWD
1 OK thành NT$0.04376 TWD

OK đến CNY
1 OK thành ¥0.01025 CNY

OK đến USD
1 OK thành $0.001435 USD

OK đến EUR
1 OK thành €0.001232 EUR

OK đến CAD
1 OK thành C$0.002003 CAD

OK đến KRW
1 OK thành ₩2.03 KRW

OK đến JPY
1 OK thành ¥0.2179 JPY

OK đến GBP
1 OK thành £0.001069 GBP

OK đến BRL
1 OK thành R$0.007679 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩6,368,078.55 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,862,121.68 KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩172,821,881.76 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩315,269.71 KRW

XPL đến KRW
1 XPL thành ₩1,284.66 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩4,061.55 KRW

Q đến KRW
1 Q thành ₩63.84 KRW

PINGPONG đến KRW
1 PINGPONG thành ₩180.64 KRW

DOOD đến KRW
1 DOOD thành ₩15.3 KRW

币安人生 đến KRW
1 币安人生 thành ₩364.71 KRW
Bảng chuyển đổi từ OK sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của OK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OK thành Won Hàn Quốc đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 KRW và mức thấp nhất là 0 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 OK là ₩-- KRW , thay đổi --% so với giá hiện tại. OK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₩
--KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OK | ₩1.02 | ₩-- | 0.00% |
1 OK | ₩2.03 | ₩-- | 0.00% |
5 OK | ₩10.16 | ₩-- | 0.00% |
10 OK | ₩20.32 | ₩-- | 0.00% |
50 OK | ₩101.59 | ₩-- | 0.00% |
100 OK | ₩203.18 | ₩-- | 0.00% |
500 OK | ₩1,015.92 | ₩-- | 0.00% |
1000 OK | ₩2,031.84 | ₩-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp OK/KRW
1 OK bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 OK (OK) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩2.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu OK với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4922 OK đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OK sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OK sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OK bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 2.46 OK, trong khi 5 OK sẽ có giá khoảng 10.16KRW.
Giá cao nhất của OK/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OK tính theo KRW là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OK/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OK tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OK (OK) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OK (OK) đã giảm -- so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OK thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OK và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OK/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OK/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OK/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OK/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OK: OK sang Đô la Mỹ (USD), OK sang Euro (EUR), OK sang Bảng Anh (GBP), OK sang Đô la Canada (CAD), OK sang Rupee Ấn Độ (INR), OK sang Rupee Pakistan (PKR), OK sang Real Brazil (BRL), OK sang ...
Giá của OK ở Mỹ là $0.001435 USD. Ngoài ra, giá của OK là €0.001232 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001069 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002003 CAD ở Canada, ₹0.1274 INR ở Ấn Độ, ₨0.4037 PKR ở Pakistan, R$0.007679 BRL ở Brazil, ...
Cặp OK phổ biến nhất là OK sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 OK (OK) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩2.03.
Giá của OK ở Mỹ là $0.001435 USD. Ngoài ra, giá của OK là €0.001232 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001069 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002003 CAD ở Canada, ₹0.1274 INR ở Ấn Độ, ₨0.4037 PKR ở Pakistan, R$0.007679 BRL ở Brazil, ...
Cặp OK phổ biến nhất là OK sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 OK (OK) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩2.03.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.