Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123542.63 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123542.63 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123542.63 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OLYN thành IDR
OLYN/IDR: 1 OLYN = 10.75 IDR. Giá chuyển đổi 1 Olyn by Virtuals (OLYN) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 10.75 IDR hôm nay.

OLYN
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OLYN/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Olyn by Virtuals (OLYN) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OLYN hiện có giá trị là 10.75 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OLYN hiện có giá 10.75 IDR, nghĩa là mua 5 OLYN sẽ mất 53.75 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.09302 OLYN và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.4651 OLYN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OLYN sang IDR
Chuyển đổi IDR sang OLYN
Olyn by Virtuals
Rupiah Indonesia
1 OLYN
10.75 IDR
Đổi 1 OLYN sang 10.75 IDR
2 OLYN
21.5 IDR
Đổi 2 OLYN sang 21.5 IDR
5 OLYN
53.75 IDR
Đổi 5 OLYN sang 53.75 IDR
10 OLYN
107.51 IDR
Đổi 10 OLYN sang 107.51 IDR
20 OLYN
215.02 IDR
Đổi 20 OLYN sang 215.02 IDR
50 OLYN
537.54 IDR
Đổi 50 OLYN sang 537.54 IDR
100 OLYN
1,075.08 IDR
Đổi 100 OLYN sang 1,075.08 IDR
200 OLYN
2,150.16 IDR
Đổi 200 OLYN sang 2,150.16 IDR
500 OLYN
5,375.4 IDR
Đổi 500 OLYN sang 5,375.4 IDR
1000 OLYN
10,750.79 IDR
Đổi 1000 OLYN sang 10,750.79 IDR
5000 OLYN
53,753.97 IDR
Đổi 5000 OLYN sang 53,753.97 IDR
10000 OLYN
107,507.94 IDR
Đổi 10000 OLYN sang 107,507.94 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OLYN thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Olyn by Virtuals tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OLYN sang IDR, lên đến 10000 OLYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Olyn by Virtuals
1 IDR
0.09302 OLYN
Đổi 1 IDR sang 0.09302 OLYN
10 IDR
0.9302 OLYN
Đổi 10 IDR sang 0.9302 OLYN
50 IDR
4.65 OLYN
Đổi 50 IDR sang 4.65 OLYN
100 IDR
9.3 OLYN
Đổi 100 IDR sang 9.3 OLYN
200 IDR
18.6 OLYN
Đổi 200 IDR sang 18.6 OLYN
500 IDR
46.51 OLYN
Đổi 500 IDR sang 46.51 OLYN
1000 IDR
93.02 OLYN
Đổi 1000 IDR sang 93.02 OLYN
2000 IDR
186.03 OLYN
Đổi 2000 IDR sang 186.03 OLYN
5000 IDR
465.08 OLYN
Đổi 5000 IDR sang 465.08 OLYN
10000 IDR
930.16 OLYN
Đổi 10000 IDR sang 930.16 OLYN
50000 IDR
4,650.82 OLYN
Đổi 50000 IDR sang 4,650.82 OLYN
100000 IDR
9,301.64 OLYN
Đổi 100000 IDR sang 9,301.64 OLYN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành OLYN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Olyn by Virtuals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang OLYN, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OLYN/IDR
OLYN/IDR: 1 OLYN = 10.75 IDR; 2025/10/05 02:53:11
Trong 1D vừa qua, Olyn by Virtuals đã thay đổi -3.65% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Olyn by Virtuals(OLYN) đã thay đổi -3.65% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành OLYN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OLYN sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Olyn by Virtuals/IDR
Giá Olyn by Virtuals cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 11.28 IDR trong khi giá Olyn by Virtuals thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 9.84 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Olyn by Virtuals theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OLYN theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 11.16 IDR | 11.28 IDR | 13.54 IDR | 22.61 IDR |
Thấp | 10.75 IDR | 9.84 IDR | 9.81 IDR | 9.81 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.65% | +6.40% | +0.44% | -43.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OLYN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OLYN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OLYN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Olyn by Virtuals
Số liệu thị trường OLYN sang IDR
OLYN/IDR:
Rp10.75
Khối lượng OLYN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OLYN:
--
Nguồn cung lưu hành OLYN:
0 OLYN
Tỷ giá OLYN sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Olyn by Virtuals thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Olyn by Virtuals là Rp10.75 mỗi OLYN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OLYN. Khối lượng giao dịch của Olyn by Virtuals đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OLYN là Rp0.
Thông tin thêm về Olyn by Virtuals trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Olyn by Virtuals phổ biến nhất là OLYN sang IDR, trong đó mã của Olyn by Virtuals là OLYN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OLYN sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OLYN sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Olyn by Virtuals phổ biến

OLYN đến TWD
1 OLYN thành NT$0.01973 TWD

OLYN đến CNY
1 OLYN thành ¥0.004626 CNY

OLYN đến USD
1 OLYN thành $0.0006490 USD
OLYN đến IDR
1 OLYN thành Rp10.75 IDR

OLYN đến EUR
1 OLYN thành €0.0005529 EUR

OLYN đến CAD
1 OLYN thành C$0.0009064 CAD

OLYN đến KRW
1 OLYN thành ₩0.9135 KRW

OLYN đến JPY
1 OLYN thành ¥0.09569 JPY

OLYN đến GBP
1 OLYN thành £0.0004816 GBP

OLYN đến BRL
1 OLYN thành R$0.003464 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

TUT đến IDR
1 TUT thành Rp1,728.02 IDR

GST đến IDR
1 GST thành Rp86.07 IDR

REACT đến IDR
1 REACT thành Rp1,591.53 IDR

RFC đến IDR
1 RFC thành Rp465.28 IDR

ZEN đến IDR
1 ZEN thành Rp166,411.51 IDR

JAGER đến IDR
1 JAGER thành Rp0.{4}1597 IDR

ASP đến IDR
1 ASP thành Rp2,078.23 IDR

SANTOS đến IDR
1 SANTOS thành Rp33,671.78 IDR

LAZIO đến IDR
1 LAZIO thành Rp18,695.13 IDR

PORT3 đến IDR
1 PORT3 thành Rp1,024.38 IDR
Bảng chuyển đổi từ OLYN sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Olyn by Virtuals đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OLYN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +6.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.65%, đạt mức cao nhất là 11.16 IDR và mức thấp nhất là 10.75 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 OLYN là Rp10.7 IDR , thay đổi +0.44% so với giá hiện tại. Olyn by Virtuals đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -47.98% so với năm trước.
+Rp
10.75IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OLYN | Rp5.38 | Rp5.58 | -3.65% |
1 OLYN | Rp10.75 | Rp11.16 | -3.65% |
5 OLYN | Rp53.75 | Rp55.79 | -3.65% |
10 OLYN | Rp107.51 | Rp111.58 | -3.65% |
50 OLYN | Rp537.54 | Rp557.89 | -3.65% |
100 OLYN | Rp1,075.08 | Rp1,115.79 | -3.65% |
500 OLYN | Rp5,375.4 | Rp5,578.94 | -3.65% |
1000 OLYN | Rp10,750.79 | Rp11,157.88 | -3.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp OLYN/IDR
1 Olyn by Virtuals bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Olyn by Virtuals (OLYN) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10.75.
Tôi có thể mua bao nhiêu OLYN với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09302 OLYN đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OLYN sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OLYN sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OLYN bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.4651 OLYN, trong khi 5 OLYN sẽ có giá khoảng 53.75IDR.
Giá cao nhất của OLYN/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OLYN tính theo IDR là Rp205,193.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OLYN/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Olyn by Virtuals tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Olyn by Virtuals (OLYN) đã tăng 6.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Olyn by Virtuals (OLYN) đã tăng 0.44% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OLYN thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Olyn by Virtuals và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OLYN/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OLYN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OLYN/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OLYN/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OLYN/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Olyn by Virtuals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Olyn by Virtuals: OLYN sang Đô la Mỹ (USD), OLYN sang Euro (EUR), OLYN sang Bảng Anh (GBP), OLYN sang Đô la Canada (CAD), OLYN sang Rupee Ấn Độ (INR), OLYN sang Rupee Pakistan (PKR), OLYN sang Real Brazil (BRL), OLYN sang ...
Giá của Olyn by Virtuals ở Mỹ là $0.0006490 USD. Ngoài ra, giá của Olyn by Virtuals là €0.0005529 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004816 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009064 CAD ở Canada, ₹0.05759 INR ở Ấn Độ, ₨0.1826 PKR ở Pakistan, R$0.003464 BRL ở Brazil, ...
Cặp Olyn by Virtuals phổ biến nhất là OLYN sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Olyn by Virtuals (OLYN) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10.75.
Giá của Olyn by Virtuals ở Mỹ là $0.0006490 USD. Ngoài ra, giá của Olyn by Virtuals là €0.0005529 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004816 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009064 CAD ở Canada, ₹0.05759 INR ở Ấn Độ, ₨0.1826 PKR ở Pakistan, R$0.003464 BRL ở Brazil, ...
Cặp Olyn by Virtuals phổ biến nhất là OLYN sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Olyn by Virtuals (OLYN) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10.75.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.