Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122707.19 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122707.19 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122707.19 (+0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMNI thành MKD
OMNI/MKD: 1 OMNI = 169.84 MKD. Giá chuyển đổi 1 Omni Network (OMNI) thành Denar Macedonia (MKD) là 169.84 MKD hôm nay.

OMNI
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMNI/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Omni Network (OMNI) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMNI hiện có giá trị là 169.84 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMNI hiện có giá 169.84 MKD, nghĩa là mua 5 OMNI sẽ mất 849.19 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.005888 OMNI và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.02944 OMNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMNI sang MKD
Chuyển đổi MKD sang OMNI
Omni Network
Denar Macedonia
1 OMNI
169.84 MKD
Đổi 1 OMNI sang 169.84 MKD
2 OMNI
339.68 MKD
Đổi 2 OMNI sang 339.68 MKD
5 OMNI
849.19 MKD
Đổi 5 OMNI sang 849.19 MKD
10 OMNI
1,698.39 MKD
Đổi 10 OMNI sang 1,698.39 MKD
20 OMNI
3,396.78 MKD
Đổi 20 OMNI sang 3,396.78 MKD
50 OMNI
8,491.94 MKD
Đổi 50 OMNI sang 8,491.94 MKD
100 OMNI
16,983.88 MKD
Đổi 100 OMNI sang 16,983.88 MKD
200 OMNI
33,967.75 MKD
Đổi 200 OMNI sang 33,967.75 MKD
500 OMNI
84,919.38 MKD
Đổi 500 OMNI sang 84,919.38 MKD
1000 OMNI
169,838.76 MKD
Đổi 1000 OMNI sang 169,838.76 MKD
5000 OMNI
849,193.79 MKD
Đổi 5000 OMNI sang 849,193.79 MKD
10000 OMNI
1,698,387.59 MKD
Đổi 10000 OMNI sang 1,698,387.59 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMNI thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Omni Network tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMNI sang MKD, lên đến 10000 OMNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Omni Network
1 MKD
0.005888 OMNI
Đổi 1 MKD sang 0.005888 OMNI
10 MKD
0.05888 OMNI
Đổi 10 MKD sang 0.05888 OMNI
50 MKD
0.2944 OMNI
Đổi 50 MKD sang 0.2944 OMNI
100 MKD
0.5888 OMNI
Đổi 100 MKD sang 0.5888 OMNI
200 MKD
1.18 OMNI
Đổi 200 MKD sang 1.18 OMNI
500 MKD
2.94 OMNI
Đổi 500 MKD sang 2.94 OMNI
1000 MKD
5.89 OMNI
Đổi 1000 MKD sang 5.89 OMNI
2000 MKD
11.78 OMNI
Đổi 2000 MKD sang 11.78 OMNI
5000 MKD
29.44 OMNI
Đổi 5000 MKD sang 29.44 OMNI
10000 MKD
58.88 OMNI
Đổi 10000 MKD sang 58.88 OMNI
50000 MKD
294.4 OMNI
Đổi 50000 MKD sang 294.4 OMNI
100000 MKD
588.79 OMNI
Đổi 100000 MKD sang 588.79 OMNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành OMNI toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Omni Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang OMNI, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMNI/MKD
OMNI/MKD: 1 OMNI = 169.84 MKD; 2025/10/05 10:05:23
Trong 1D vừa qua, Omni Network đã thay đổi -8.84% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Omni Network(OMNI) đã thay đổi -8.84% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành OMNI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OMNI sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Omni Network/MKD
Giá Omni Network cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 220.45 MKD trong khi giá Omni Network thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 158.66 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Omni Network theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMNI theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 185.27 MKD | 220.45 MKD | 245.41 MKD | 374.48 MKD |
Thấp | 167.31 MKD | 158.66 MKD | 158.66 MKD | 73.28 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.84% | -25.77% | +6.48% | +126.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OMNI (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNI bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Omni Network
Số liệu thị trường OMNI sang MKD
OMNI/MKD:
ден169.84
Khối lượng OMNI 24 giờ:
ден1,241,967,755.18
Vốn hóa thị trường OMNI:
--
Nguồn cung lưu hành OMNI:
0 OMNI
Tỷ giá OMNI sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Omni Network thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Omni Network là ден169.84 mỗi OMNI, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMNI. Khối lượng giao dịch của Omni Network đã thay đổi -63.84% (ден-2,192,354,668.00 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNI là ден3,434,322,423.18.
Thông tin thêm về Omni Network trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Omni Network phổ biến nhất là OMNI sang MKD, trong đó mã của Omni Network là OMNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMNI sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMNI sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Omni Network phổ biến

OMNI đến TWD
1 OMNI thành NT$98.35 TWD

OMNI đến CNY
1 OMNI thành ¥23.05 CNY

OMNI đến USD
1 OMNI thành $3.24 USD
OMNI đến MKD
1 OMNI thành ден169.84 MKD

OMNI đến EUR
1 OMNI thành €2.76 EUR

OMNI đến CAD
1 OMNI thành C$4.52 CAD

OMNI đến KRW
1 OMNI thành ₩4,554.46 KRW

OMNI đến JPY
1 OMNI thành ¥477.09 JPY

OMNI đến GBP
1 OMNI thành £2.4 GBP

OMNI đến BRL
1 OMNI thành R$17.27 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

TUT đến MKD
1 TUT thành ден5.46 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден45.42 MKD

NUMI đến MKD
1 NUMI thành ден4.02 MKD

RICE đến MKD
1 RICE thành ден7.8 MKD

TWT đến MKD
1 TWT thành ден74.63 MKD

ARIA đến MKD
1 ARIA thành ден9.99 MKD

ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден8,168.17 MKD

ASP đến MKD
1 ASP thành ден6.57 MKD

LAZIO đến MKD
1 LAZIO thành ден56.59 MKD

FTN đến MKD
1 FTN thành ден106.08 MKD
Bảng chuyển đổi từ OMNI sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Omni Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNI thành Denar Macedonia đã thay đổi -25.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.84%, đạt mức cao nhất là 185.27 MKD và mức thấp nhất là 167.31 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNI là ден159.38 MKD , thay đổi +6.48% so với giá hiện tại. Omni Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.43% so với năm trước.
-ден
286.26MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMNI | ден84.92 | ден93.26 | -8.84% |
1 OMNI | ден169.84 | ден186.51 | -8.84% |
5 OMNI | ден849.19 | ден932.55 | -8.84% |
10 OMNI | ден1,698.39 | ден1,865.1 | -8.84% |
50 OMNI | ден8,491.94 | ден9,325.51 | -8.84% |
100 OMNI | ден16,983.88 | ден18,651.03 | -8.84% |
500 OMNI | ден84,919.38 | ден93,255.15 | -8.84% |
1000 OMNI | ден169,838.76 | ден186,510.29 | -8.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMNI/MKD
1 Omni Network bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Omni Network (OMNI) trong Denar Macedonia (MKD) là ден169.84.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMNI với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005888 OMNI đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMNI sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMNI sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMNI bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.02944 OMNI, trong khi 5 OMNI sẽ có giá khoảng 849.19MKD.
Giá cao nhất của OMNI/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMNI tính theo MKD là ден1,570.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMNI/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Omni Network tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Omni Network (OMNI) đã giảm 25.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Omni Network (OMNI) đã tăng 6.48% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMNI thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Omni Network và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMNI/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMNI/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMNI/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMNI/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Omni Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Omni Network: OMNI sang Đô la Mỹ (USD), OMNI sang Euro (EUR), OMNI sang Bảng Anh (GBP), OMNI sang Đô la Canada (CAD), OMNI sang Rupee Ấn Độ (INR), OMNI sang Rupee Pakistan (PKR), OMNI sang Real Brazil (BRL), OMNI sang ...
Giá của Omni Network ở Mỹ là $3.24 USD. Ngoài ra, giá của Omni Network là €2.76 EUR ở khu vực đồng euro, £2.4 GBP ở Vương quốc Anh, C$4.52 CAD ở Canada, ₹287.12 INR ở Ấn Độ, ₨910.2 PKR ở Pakistan, R$17.27 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omni Network phổ biến nhất là OMNI sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Omni Network (OMNI) ở Denar Macedonia (MKD) là ден169.84.
Giá của Omni Network ở Mỹ là $3.24 USD. Ngoài ra, giá của Omni Network là €2.76 EUR ở khu vực đồng euro, £2.4 GBP ở Vương quốc Anh, C$4.52 CAD ở Canada, ₹287.12 INR ở Ấn Độ, ₨910.2 PKR ở Pakistan, R$17.27 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omni Network phổ biến nhất là OMNI sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Omni Network (OMNI) ở Denar Macedonia (MKD) là ден169.84.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.