Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMNI thành IQD

OMNI/IQD: 1 OMNI = 0.1332 IQD. Giá chuyển đổi 1 Omnis Genesis by Virtuals (OMNI) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.1332 IQD hôm nay.
OMNI
OMNI
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMNI/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Omnis Genesis by Virtuals (OMNI) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMNI hiện có giá trị là 0.1332 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMNI hiện có giá 0.1332 IQD, nghĩa là mua 5 OMNI sẽ mất 0.6662 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 7.51 OMNI và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 37.53 OMNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMNI sang IQD

Chuyển đổi IQD sang OMNI

Omnis Genesis by Virtuals
Dinar Iraq
1 OMNI
0.1332  IQD
Đổi 1 OMNI sang 0.1332 IQD
2 OMNI
0.2665  IQD
Đổi 2 OMNI sang 0.2665 IQD
5 OMNI
0.6662  IQD
Đổi 5 OMNI sang 0.6662 IQD
10 OMNI
1.33  IQD
Đổi 10 OMNI sang 1.33 IQD
20 OMNI
2.66  IQD
Đổi 20 OMNI sang 2.66 IQD
50 OMNI
6.66  IQD
Đổi 50 OMNI sang 6.66 IQD
100 OMNI
13.32  IQD
Đổi 100 OMNI sang 13.32 IQD
200 OMNI
26.65  IQD
Đổi 200 OMNI sang 26.65 IQD
500 OMNI
66.62  IQD
Đổi 500 OMNI sang 66.62 IQD
1000 OMNI
133.24  IQD
Đổi 1000 OMNI sang 133.24 IQD
5000 OMNI
666.19  IQD
Đổi 5000 OMNI sang 666.19 IQD
10000 OMNI
1,332.38  IQD
Đổi 10000 OMNI sang 1,332.38 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMNI thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Omnis Genesis by Virtuals tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMNI sang IQD, lên đến 10000 OMNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Omnis Genesis by Virtuals
1 IQD
7.51 OMNI
Đổi 1 IQD sang 7.51 OMNI
10 IQD
75.05 OMNI
Đổi 10 IQD sang 75.05 OMNI
50 IQD
375.27 OMNI
Đổi 50 IQD sang 375.27 OMNI
100 IQD
750.54 OMNI
Đổi 100 IQD sang 750.54 OMNI
200 IQD
1,501.07 OMNI
Đổi 200 IQD sang 1,501.07 OMNI
500 IQD
3,752.68 OMNI
Đổi 500 IQD sang 3,752.68 OMNI
1000 IQD
7,505.36 OMNI
Đổi 1000 IQD sang 7,505.36 OMNI
2000 IQD
15,010.73 OMNI
Đổi 2000 IQD sang 15,010.73 OMNI
5000 IQD
37,526.82 OMNI
Đổi 5000 IQD sang 37,526.82 OMNI
10000 IQD
75,053.63 OMNI
Đổi 10000 IQD sang 75,053.63 OMNI
50000 IQD
375,268.16 OMNI
Đổi 50000 IQD sang 375,268.16 OMNI
100000 IQD
750,536.32 OMNI
Đổi 100000 IQD sang 750,536.32 OMNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành OMNI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Omnis Genesis by Virtuals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang OMNI, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMNI/IQD

OMNI/IQD: 1 OMNI = 0.1332 IQD; 2025/10/06 14:51:36
Trong 1D vừa qua, Omnis Genesis by Virtuals đã thay đổi +0.42% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Omnis Genesis by Virtuals(OMNI) đã thay đổi +0.42% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành OMNI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OMNI sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Omnis Genesis by Virtuals/IQD

Giá Omnis Genesis by Virtuals cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.1627 IQD trong khi giá Omnis Genesis by Virtuals thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.1196 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Omnis Genesis by Virtuals theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMNI theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1332 IQD
0.1627 IQD
0.2788 IQD
1.12 IQD
Thấp
0.1265 IQD
0.1196 IQD
0.1074 IQD
0.05649 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.42%
+0.99%
-24.40%
+63.75%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMNI (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNI bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Omnis Genesis by Virtuals

Số liệu thị trường OMNI sang IQD

OMNI/IQD:
ع.د0.1332
Khối lượng OMNI 24 giờ:
ع.د913,680.37
Vốn hóa thị trường OMNI:
--
Nguồn cung lưu hành OMNI:
0 OMNI

Tỷ giá OMNI sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Omnis Genesis by Virtuals thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Omnis Genesis by Virtuals là ع.د0.1332 mỗi OMNI, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMNI. Khối lượng giao dịch của Omnis Genesis by Virtuals đã thay đổi 0.00% (ع.د0 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNI là ع.د913,680.37.

Thông tin thêm về Omnis Genesis by Virtuals trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Omnis Genesis by Virtuals phổ biến nhất là OMNI sang IQD, trong đó mã của Omnis Genesis by Virtuals là OMNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMNI sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMNI sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Omnis Genesis by Virtuals phổ biến

popular info Dinar Iraq
OMNI đến IQD
1 OMNI thành ع.د0.1332 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
OMNI đến TWD
1 OMNI thành NT$0.003104 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMNI đến CNY
1 OMNI thành ¥0.0007269 CNY
popular info Đô la Mỹ
OMNI đến USD
1 OMNI thành $0.0001017 USD
popular info Euro
OMNI đến EUR
1 OMNI thành €0.{4}8702 EUR
popular info Đô la Canada
OMNI đến CAD
1 OMNI thành C$0.0001421 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OMNI đến KRW
1 OMNI thành ₩0.1435 KRW
popular info Yên Nhật
OMNI đến JPY
1 OMNI thành ¥0.01525 JPY
popular info Bảng Anh
OMNI đến GBP
1 OMNI thành £0.{4}7570 GBP
popular info Real Brazil
OMNI đến BRL
1 OMNI thành R$0.0005413 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Aster
ASTER đến IQD
1 ASTER thành ع.د2,688.46 IQD
other assets BNB
BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,593,412.79 IQD
other assets ChainOpera AI
COAI đến IQD
1 COAI thành ع.د3,337.33 IQD
other assets PancakeSwap
CAKE đến IQD
1 CAKE thành ع.د4,925.01 IQD
other assets StakeStone
STO đến IQD
1 STO thành ع.د182.23 IQD
other assets MYX Finance
MYX đến IQD
1 MYX thành ع.د7,273.28 IQD
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến IQD
1 ALPINE thành ع.د2,250.96 IQD
other assets Astar
ASTR đến IQD
1 ASTR thành ع.د35.97 IQD
other assets Mantle
MNT đến IQD
1 MNT thành ع.د3,108.55 IQD
other assets CREPE
CREPE đến IQD
1 CREPE thành ع.د0.07123 IQD

Bảng chuyển đổi từ OMNI sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Omnis Genesis by Virtuals đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNI thành Dinar Iraq đã thay đổi +0.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.42%, đạt mức cao nhất là 0.1332 IQD và mức thấp nhất là 0.1265 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNI là ع.د0.1762 IQD , thay đổi -24.40% so với giá hiện tại. Omnis Genesis by Virtuals đã thay đổi
+ع.د
0.1332IQD
, tương đương mức thay đổi +39.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OMNI
ع.د0.06662ع.د0.06634
+0.42%
1 OMNI
ع.د0.1332ع.د0.1327
+0.42%
5 OMNI
ع.د0.6662ع.د0.6634
+0.42%
10 OMNI
ع.د1.33ع.د1.33
+0.42%
50 OMNI
ع.د6.66ع.د6.63
+0.42%
100 OMNI
ع.د13.32ع.د13.27
+0.42%
500 OMNI
ع.د66.62ع.د66.34
+0.42%
1000 OMNI
ع.د133.24ع.د132.68
+0.42%

Câu Hỏi Thường Gặp OMNI/IQD

1 Omnis Genesis by Virtuals bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Omnis Genesis by Virtuals (OMNI) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.1332.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMNI với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.51 OMNI đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMNI sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMNI sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMNI bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 37.53 OMNI, trong khi 5 OMNI sẽ có giá khoảng 0.6662IQD.
Giá cao nhất của OMNI/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMNI tính theo IQD là ع.د90.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMNI/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Omnis Genesis by Virtuals tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Omnis Genesis by Virtuals (OMNI) đã tăng 0.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Omnis Genesis by Virtuals (OMNI) đã giảm 24.40% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMNI thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Omnis Genesis by Virtuals và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMNI/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMNI/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMNI/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMNI/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Omnis Genesis by Virtuals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Omnis Genesis by Virtuals: OMNI sang Đô la Mỹ (USD), OMNI sang Euro (EUR), OMNI sang Bảng Anh (GBP), OMNI sang Đô la Canada (CAD), OMNI sang Rupee Ấn Độ (INR), OMNI sang Rupee Pakistan (PKR), OMNI sang Real Brazil (BRL), OMNI sang ...
Giá của Omnis Genesis by Virtuals ở Mỹ là $0.0001017 USD. Ngoài ra, giá của Omnis Genesis by Virtuals là €0.{4}8702 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7570 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001421 CAD ở Canada, ₹0.009028 INR ở Ấn Độ, ₨0.02881 PKR ở Pakistan, R$0.0005413 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omnis Genesis by Virtuals phổ biến nhất là OMNI sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Omnis Genesis by Virtuals (OMNI) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.1332.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.