Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDY thành OMR

USDY/OMR: 1 USDY = 0.4248 OMR. Giá chuyển đổi 1 Ondo US Dollar Yield (USDY) thành Rial Oman (OMR) là 0.4248 OMR hôm nay.
USDY
USDY
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDY/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ondo US Dollar Yield (USDY) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDY hiện có giá trị là 0.4248 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDY hiện có giá 0.4248 OMR, nghĩa là mua 5 USDY sẽ mất 2.12 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 2.35 USDY và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 11.77 USDY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDY sang OMR

Chuyển đổi OMR sang USDY

Ondo US Dollar Yield
Rial Oman
1 USDY
0.4248  OMR
Đổi 1 USDY sang 0.4248 OMR
2 USDY
0.8497  OMR
Đổi 2 USDY sang 0.8497 OMR
5 USDY
2.12  OMR
Đổi 5 USDY sang 2.12 OMR
10 USDY
4.25  OMR
Đổi 10 USDY sang 4.25 OMR
20 USDY
8.5  OMR
Đổi 20 USDY sang 8.5 OMR
50 USDY
21.24  OMR
Đổi 50 USDY sang 21.24 OMR
100 USDY
42.48  OMR
Đổi 100 USDY sang 42.48 OMR
200 USDY
84.97  OMR
Đổi 200 USDY sang 84.97 OMR
500 USDY
212.41  OMR
Đổi 500 USDY sang 212.41 OMR
1000 USDY
424.83  OMR
Đổi 1000 USDY sang 424.83 OMR
5000 USDY
2,124.14  OMR
Đổi 5000 USDY sang 2,124.14 OMR
10000 USDY
4,248.28  OMR
Đổi 10000 USDY sang 4,248.28 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDY thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Ondo US Dollar Yield tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDY sang OMR, lên đến 10000 USDY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Ondo US Dollar Yield
1 OMR
2.35 USDY
Đổi 1 OMR sang 2.35 USDY
10 OMR
23.54 USDY
Đổi 10 OMR sang 23.54 USDY
50 OMR
117.69 USDY
Đổi 50 OMR sang 117.69 USDY
100 OMR
235.39 USDY
Đổi 100 OMR sang 235.39 USDY
200 OMR
470.78 USDY
Đổi 200 OMR sang 470.78 USDY
500 OMR
1,176.95 USDY
Đổi 500 OMR sang 1,176.95 USDY
1000 OMR
2,353.89 USDY
Đổi 1000 OMR sang 2,353.89 USDY
2000 OMR
4,707.79 USDY
Đổi 2000 OMR sang 4,707.79 USDY
5000 OMR
11,769.46 USDY
Đổi 5000 OMR sang 11,769.46 USDY
10000 OMR
23,538.93 USDY
Đổi 10000 OMR sang 23,538.93 USDY
50000 OMR
117,694.63 USDY
Đổi 50000 OMR sang 117,694.63 USDY
100000 OMR
235,389.25 USDY
Đổi 100000 OMR sang 235,389.25 USDY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành USDY toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Ondo US Dollar Yield đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang USDY, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDY/OMR

USDY/OMR: 1 USDY = 0.4248 OMR; 2025/10/05 02:46:36
Trong 1D vừa qua, Ondo US Dollar Yield đã thay đổi +0.07% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ondo US Dollar Yield(USDY) đã thay đổi +0.07% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành USDY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi USDY sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Ondo US Dollar Yield/OMR

Giá Ondo US Dollar Yield cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.4270 OMR trong khi giá Ondo US Dollar Yield thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.4153 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ondo US Dollar Yield theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDY theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4270 OMR
0.4270 OMR
0.5474 OMR
0.5474 OMR
Thấp
0.4235 OMR
0.4153 OMR
0.4151 OMR
0.4118 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.07%
-0.26%
+0.36%
+0.75%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDY (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDY bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ondo US Dollar Yield

Số liệu thị trường USDY sang OMR

USDY/OMR:
ر.ع.0.4248
Khối lượng USDY 24 giờ:
ر.ع.405,812.89
Vốn hóa thị trường USDY:
ر.ع.265,084,058.95
Nguồn cung lưu hành USDY:
623.98M USDY

Tỷ giá USDY sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ondo US Dollar Yield thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ondo US Dollar Yield là ر.ع.0.4248 mỗi USDY, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.265,084,058.95 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 623,979,400 USDY. Khối lượng giao dịch của Ondo US Dollar Yield đã thay đổi -29.86% (ر.ع.-172,742.04 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDY là ر.ع.578,554.93.

Thông tin thêm về Ondo US Dollar Yield trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ondo US Dollar Yield phổ biến nhất là USDY sang OMR, trong đó mã của Ondo US Dollar Yield là USDY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDY sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDY sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ondo US Dollar Yield phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDY đến TWD
1 USDY thành NT$33.59 TWD
popular info Rial Oman
USDY đến OMR
1 USDY thành ر.ع.0.4248 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDY đến CNY
1 USDY thành ¥7.88 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDY đến USD
1 USDY thành $1.11 USD
popular info Euro
USDY đến EUR
1 USDY thành €0.9415 EUR
popular info Đô la Canada
USDY đến CAD
1 USDY thành C$1.54 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDY đến KRW
1 USDY thành ₩1,555.61 KRW
popular info Yên Nhật
USDY đến JPY
1 USDY thành ¥162.95 JPY
popular info Bảng Anh
USDY đến GBP
1 USDY thành £0.8200 GBP
popular info Real Brazil
USDY đến BRL
1 USDY thành R$5.9 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Tutorial
TUT đến OMR
1 TUT thành ر.ع.0.04048 OMR
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến OMR
1 GST thành ر.ع.0.002008 OMR
other assets Reactive Network
REACT đến OMR
1 REACT thành ر.ع.0.03688 OMR
other assets Retard Finder Coin
RFC đến OMR
1 RFC thành ر.ع.0.01076 OMR
other assets Horizen
ZEN đến OMR
1 ZEN thành ر.ع.3.82 OMR
other assets Jager Hunter
JAGER đến OMR
1 JAGER thành ر.ع.0.{9}3845 OMR
other assets Aspecta
ASP đến OMR
1 ASP thành ر.ع.0.04793 OMR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến OMR
1 SANTOS thành ر.ع.0.7758 OMR
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến OMR
1 LAZIO thành ر.ع.0.4322 OMR
other assets Port3 Network
PORT3 đến OMR
1 PORT3 thành ر.ع.0.02356 OMR

Bảng chuyển đổi từ USDY sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Ondo US Dollar Yield đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDY thành Rial Oman đã thay đổi -0.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.07%, đạt mức cao nhất là 0.4270 OMR và mức thấp nhất là 0.4235 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDY là ر.ع.0.4233 OMR , thay đổi +0.36% so với giá hiện tại. Ondo US Dollar Yield đã thay đổi
+ر.ع.
0.01830OMR
, tương đương mức thay đổi +4.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:46 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USDY
ر.ع.0.2124ر.ع.0.2123
+0.07%
1 USDY
ر.ع.0.4248ر.ع.0.4245
+0.07%
5 USDY
ر.ع.2.12ر.ع.2.12
+0.07%
10 USDY
ر.ع.4.25ر.ع.4.25
+0.07%
50 USDY
ر.ع.21.24ر.ع.21.23
+0.07%
100 USDY
ر.ع.42.48ر.ع.42.45
+0.07%
500 USDY
ر.ع.212.41ر.ع.212.26
+0.07%
1000 USDY
ر.ع.424.83ر.ع.424.52
+0.07%

Câu Hỏi Thường Gặp USDY/OMR

1 Ondo US Dollar Yield bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Ondo US Dollar Yield (USDY) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.4248.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDY với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.35 USDY đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDY sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDY sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDY bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 11.77 USDY, trong khi 5 USDY sẽ có giá khoảng 2.12OMR.
Giá cao nhất của USDY/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDY tính theo OMR là ر.ع.0.5474. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDY/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ondo US Dollar Yield tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ondo US Dollar Yield (USDY) đã giảm 0.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ondo US Dollar Yield (USDY) đã tăng 0.36% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDY thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ondo US Dollar Yield và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDY/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDY/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDY/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDY/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ondo US Dollar Yield và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ondo US Dollar Yield: USDY sang Đô la Mỹ (USD), USDY sang Euro (EUR), USDY sang Bảng Anh (GBP), USDY sang Đô la Canada (CAD), USDY sang Rupee Ấn Độ (INR), USDY sang Rupee Pakistan (PKR), USDY sang Real Brazil (BRL), USDY sang ...
Giá của Ondo US Dollar Yield ở Mỹ là $1.11 USD. Ngoài ra, giá của Ondo US Dollar Yield là €0.9415 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8200 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.54 CAD ở Canada, ₹98.07 INR ở Ấn Độ, ₨310.88 PKR ở Pakistan, R$5.9 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ondo US Dollar Yield phổ biến nhất là USDY sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Ondo US Dollar Yield (USDY) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.4248.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.