Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PUNCH thành BDT

PUNCH/BDT: 1 PUNCH = 0.004650 BDT. Giá chuyển đổi 1 ONE PUNCH CAT (PUNCH) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.004650 BDT hôm nay.
PUNCH
PUNCH
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUNCH/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ONE PUNCH CAT (PUNCH) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUNCH hiện có giá trị là 0.004650 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUNCH hiện có giá 0.004650 BDT, nghĩa là mua 5 PUNCH sẽ mất 0.02325 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 215.04 PUNCH và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 1,075.2 PUNCH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PUNCH sang BDT

Chuyển đổi BDT sang PUNCH

ONE PUNCH CAT
Taka Bangladesh
1 PUNCH
0.004650  BDT
Đổi 1 PUNCH sang 0.004650 BDT
2 PUNCH
0.009301  BDT
Đổi 2 PUNCH sang 0.009301 BDT
5 PUNCH
0.02325  BDT
Đổi 5 PUNCH sang 0.02325 BDT
10 PUNCH
0.04650  BDT
Đổi 10 PUNCH sang 0.04650 BDT
20 PUNCH
0.09301  BDT
Đổi 20 PUNCH sang 0.09301 BDT
50 PUNCH
0.2325  BDT
Đổi 50 PUNCH sang 0.2325 BDT
100 PUNCH
0.4650  BDT
Đổi 100 PUNCH sang 0.4650 BDT
200 PUNCH
0.9301  BDT
Đổi 200 PUNCH sang 0.9301 BDT
500 PUNCH
2.33  BDT
Đổi 500 PUNCH sang 2.33 BDT
1000 PUNCH
4.65  BDT
Đổi 1000 PUNCH sang 4.65 BDT
5000 PUNCH
23.25  BDT
Đổi 5000 PUNCH sang 23.25 BDT
10000 PUNCH
46.5  BDT
Đổi 10000 PUNCH sang 46.5 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUNCH thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của ONE PUNCH CAT tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUNCH sang BDT, lên đến 10000 PUNCH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
ONE PUNCH CAT
1 BDT
215.04 PUNCH
Đổi 1 BDT sang 215.04 PUNCH
10 BDT
2,150.4 PUNCH
Đổi 10 BDT sang 2,150.4 PUNCH
50 BDT
10,752.01 PUNCH
Đổi 50 BDT sang 10,752.01 PUNCH
100 BDT
21,504.02 PUNCH
Đổi 100 BDT sang 21,504.02 PUNCH
200 BDT
43,008.04 PUNCH
Đổi 200 BDT sang 43,008.04 PUNCH
500 BDT
107,520.1 PUNCH
Đổi 500 BDT sang 107,520.1 PUNCH
1000 BDT
215,040.2 PUNCH
Đổi 1000 BDT sang 215,040.2 PUNCH
2000 BDT
430,080.4 PUNCH
Đổi 2000 BDT sang 430,080.4 PUNCH
5000 BDT
1,075,200.99 PUNCH
Đổi 5000 BDT sang 1,075,200.99 PUNCH
10000 BDT
2,150,401.98 PUNCH
Đổi 10000 BDT sang 2,150,401.98 PUNCH
50000 BDT
10,752,009.89 PUNCH
Đổi 50000 BDT sang 10,752,009.89 PUNCH
100000 BDT
21,504,019.78 PUNCH
Đổi 100000 BDT sang 21,504,019.78 PUNCH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành PUNCH toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo ONE PUNCH CAT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang PUNCH, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PUNCH/BDT

PUNCH/BDT: 1 PUNCH = 0.004650 BDT; 2025/10/05 21:44:13
Trong 1D vừa qua, ONE PUNCH CAT đã thay đổi -0.16% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ONE PUNCH CAT(PUNCH) đã thay đổi -0.16% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành PUNCH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PUNCH sang BDT: Biến động và thay đổi giá của ONE PUNCH CAT/BDT

Giá ONE PUNCH CAT cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.004803 BDT trong khi giá ONE PUNCH CAT thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.004214 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ONE PUNCH CAT theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUNCH theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004803 BDT
0.004803 BDT
0.005130 BDT
0.005130 BDT
Thấp
0.004650 BDT
0.004214 BDT
0.003857 BDT
0.003485 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.16%
+15.31%
+5.84%
+32.27%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PUNCH (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUNCH bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUNCH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ONE PUNCH CAT

Số liệu thị trường PUNCH sang BDT

PUNCH/BDT:
৳0.004650
Khối lượng PUNCH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PUNCH:
৳4,102,352.6
Nguồn cung lưu hành PUNCH:
882.17M PUNCH

Tỷ giá PUNCH sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ONE PUNCH CAT thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ONE PUNCH CAT là ৳0.004650 mỗi PUNCH, với tổng vốn hoá thị trường của ৳4,102,352.6 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 882,170,700 PUNCH. Khối lượng giao dịch của ONE PUNCH CAT đã thay đổi 0.00% (৳0 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUNCH là ৳0.

Thông tin thêm về ONE PUNCH CAT trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ONE PUNCH CAT phổ biến nhất là PUNCH sang BDT, trong đó mã của ONE PUNCH CAT là PUNCH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PUNCH sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PUNCH sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ONE PUNCH CAT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PUNCH đến TWD
1 PUNCH thành NT$0.001163 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PUNCH đến CNY
1 PUNCH thành ¥0.0002723 CNY
popular info Taka Bangladesh
PUNCH đến BDT
1 PUNCH thành ৳0.004650 BDT
popular info Đô la Mỹ
PUNCH đến USD
1 PUNCH thành $0.{4}3821 USD
popular info Euro
PUNCH đến EUR
1 PUNCH thành €0.{4}3261 EUR
popular info Đô la Canada
PUNCH đến CAD
1 PUNCH thành C$0.{4}5334 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PUNCH đến KRW
1 PUNCH thành ₩0.05379 KRW
popular info Yên Nhật
PUNCH đến JPY
1 PUNCH thành ¥0.005710 JPY
popular info Bảng Anh
PUNCH đến GBP
1 PUNCH thành £0.{4}2843 GBP
popular info Real Brazil
PUNCH đến BRL
1 PUNCH thành R$0.0002039 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets Bitcoin
BTC đến BDT
1 BTC thành ৳14,929,361.02 BDT
other assets Ethereum
ETH đến BDT
1 ETH thành ৳547,770.4 BDT
other assets Solana
SOL đến BDT
1 SOL thành ৳27,768.02 BDT
other assets XRP
XRP đến BDT
1 XRP thành ৳362.28 BDT
other assets Dogecoin
DOGE đến BDT
1 DOGE thành ৳30.72 BDT
other assets Aster
ASTER đến BDT
1 ASTER thành ৳219.48 BDT
other assets Shiba Inu
SHIB đến BDT
1 SHIB thành ৳0.001513 BDT
other assets Cardano
ADA đến BDT
1 ADA thành ৳101.74 BDT
other assets Chainlink
LINK đến BDT
1 LINK thành ৳2,684.86 BDT
other assets Sui
SUI đến BDT
1 SUI thành ৳431.52 BDT

Bảng chuyển đổi từ PUNCH sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của ONE PUNCH CAT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUNCH thành Taka Bangladesh đã thay đổi +15.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.16%, đạt mức cao nhất là 0.004803 BDT và mức thấp nhất là 0.004650 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 PUNCH là ৳0.004394 BDT , thay đổi +5.84% so với giá hiện tại. ONE PUNCH CAT đã thay đổi
-
0.04958BDT
, tương đương mức thay đổi -91.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:44 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PUNCH
৳0.002325৳0.002329
-0.16%
1 PUNCH
৳0.004650৳0.004658
-0.16%
5 PUNCH
৳0.02325৳0.02329
-0.16%
10 PUNCH
৳0.04650৳0.04658
-0.16%
50 PUNCH
৳0.2325৳0.2329
-0.16%
100 PUNCH
৳0.4650৳0.4658
-0.16%
500 PUNCH
৳2.33৳2.33
-0.16%
1000 PUNCH
৳4.65৳4.66
-0.16%

Câu Hỏi Thường Gặp PUNCH/BDT

1 ONE PUNCH CAT bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 ONE PUNCH CAT (PUNCH) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.004650.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUNCH với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 215.04 PUNCH đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUNCH sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUNCH sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUNCH bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 1,075.2 PUNCH, trong khi 5 PUNCH sẽ có giá khoảng 0.02325BDT.
Giá cao nhất của PUNCH/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUNCH tính theo BDT là ৳0.7912. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUNCH/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ONE PUNCH CAT tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ONE PUNCH CAT (PUNCH) đã tăng 15.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ONE PUNCH CAT (PUNCH) đã tăng 5.84% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUNCH thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ONE PUNCH CAT và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUNCH/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUNCH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUNCH/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUNCH/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUNCH/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ONE PUNCH CAT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ONE PUNCH CAT: PUNCH sang Đô la Mỹ (USD), PUNCH sang Euro (EUR), PUNCH sang Bảng Anh (GBP), PUNCH sang Đô la Canada (CAD), PUNCH sang Rupee Ấn Độ (INR), PUNCH sang Rupee Pakistan (PKR), PUNCH sang Real Brazil (BRL), PUNCH sang ...
Giá của ONE PUNCH CAT ở Mỹ là $0.{4}3821 USD. Ngoài ra, giá của ONE PUNCH CAT là €0.{4}3261 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2843 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5334 CAD ở Canada, ₹0.003391 INR ở Ấn Độ, ₨0.01075 PKR ở Pakistan, R$0.0002039 BRL ở Brazil, ...
Cặp ONE PUNCH CAT phổ biến nhất là PUNCH sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 ONE PUNCH CAT (PUNCH) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.004650.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.