Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123752.45 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123752.45 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123752.45 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ONI thành MYR
ONI/MYR: 1 ONI = 0.1349 MYR. Giá chuyển đổi 1 ONINO (ONI) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.1349 MYR hôm nay.

ONI
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ONI/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ONINO (ONI) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ONI hiện có giá trị là 0.1349 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ONI hiện có giá 0.1349 MYR, nghĩa là mua 5 ONI sẽ mất 0.6744 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 7.41 ONI và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 37.07 ONI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ONI sang MYR
Chuyển đổi MYR sang ONI
ONINO
Ringgit Malaysia
1 ONI
0.1349 MYR
Đổi 1 ONI sang 0.1349 MYR
2 ONI
0.2698 MYR
Đổi 2 ONI sang 0.2698 MYR
5 ONI
0.6744 MYR
Đổi 5 ONI sang 0.6744 MYR
10 ONI
1.35 MYR
Đổi 10 ONI sang 1.35 MYR
20 ONI
2.7 MYR
Đổi 20 ONI sang 2.7 MYR
50 ONI
6.74 MYR
Đổi 50 ONI sang 6.74 MYR
100 ONI
13.49 MYR
Đổi 100 ONI sang 13.49 MYR
200 ONI
26.98 MYR
Đổi 200 ONI sang 26.98 MYR
500 ONI
67.44 MYR
Đổi 500 ONI sang 67.44 MYR
1000 ONI
134.88 MYR
Đổi 1000 ONI sang 134.88 MYR
5000 ONI
674.38 MYR
Đổi 5000 ONI sang 674.38 MYR
10000 ONI
1,348.75 MYR
Đổi 10000 ONI sang 1,348.75 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ONI thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của ONINO tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ONI sang MYR, lên đến 10000 ONI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
ONINO
1 MYR
7.41 ONI
Đổi 1 MYR sang 7.41 ONI
10 MYR
74.14 ONI
Đổi 10 MYR sang 74.14 ONI
50 MYR
370.71 ONI
Đổi 50 MYR sang 370.71 ONI
100 MYR
741.43 ONI
Đổi 100 MYR sang 741.43 ONI
200 MYR
1,482.85 ONI
Đổi 200 MYR sang 1,482.85 ONI
500 MYR
3,707.13 ONI
Đổi 500 MYR sang 3,707.13 ONI
1000 MYR
7,414.26 ONI
Đổi 1000 MYR sang 7,414.26 ONI
2000 MYR
14,828.51 ONI
Đổi 2000 MYR sang 14,828.51 ONI
5000 MYR
37,071.28 ONI
Đổi 5000 MYR sang 37,071.28 ONI
10000 MYR
74,142.56 ONI
Đổi 10000 MYR sang 74,142.56 ONI
50000 MYR
370,712.82 ONI
Đổi 50000 MYR sang 370,712.82 ONI
100000 MYR
741,425.63 ONI
Đổi 100000 MYR sang 741,425.63 ONI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành ONI toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo ONINO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang ONI, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ONI/MYR
ONI/MYR: 1 ONI = 0.1349 MYR; 2025/10/06 08:29:10
Trong 1D vừa qua, ONINO đã thay đổi -2.33% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ONINO(ONI) đã thay đổi -2.33% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành ONI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ONI sang MYR: Biến động và thay đổi giá của ONINO/MYR
Giá ONINO cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.1505 MYR trong khi giá ONINO thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.1315 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ONINO theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ONI theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1390 MYR | 0.1505 MYR | 0.3227 MYR | 0.3227 MYR |
Thấp | 0.1315 MYR | 0.1315 MYR | 0.1315 MYR | 0.1315 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.33% | -5.08% | -4.90% | -6.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ONI (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ONI bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ONI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ONINO
Số liệu thị trường ONI sang MYR
ONI/MYR:
RM0.1349
Khối lượng ONI 24 giờ:
RM492,909.26
Vốn hóa thị trường ONI:
--
Nguồn cung lưu hành ONI:
0 ONI
Tỷ giá ONI sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ONINO thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ONINO là RM0.1349 mỗi ONI, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ONI. Khối lượng giao dịch của ONINO đã thay đổi +7.29% (RM33,502.68 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ONI là RM459,406.58.
Thông tin thêm về ONINO trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ONINO phổ biến nhất là ONI sang MYR, trong đó mã của ONINO là ONI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ONI sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ONI sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ONINO phổ biến

ONI đến TWD
1 ONI thành NT$0.9775 TWD
ONI đến MYR
1 ONI thành RM0.1349 MYR

ONI đến CNY
1 ONI thành ¥0.2285 CNY

ONI đến USD
1 ONI thành $0.03200 USD

ONI đến EUR
1 ONI thành €0.02733 EUR

ONI đến CAD
1 ONI thành C$0.04462 CAD

ONI đến KRW
1 ONI thành ₩45.17 KRW

ONI đến JPY
1 ONI thành ¥4.8 JPY

ONI đến GBP
1 ONI thành £0.02378 GBP

ONI đến BRL
1 ONI thành R$0.1709 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM521,298.43 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM19,171.77 MYR

STO đến MYR
1 STO thành RM0.5520 MYR

ASTR đến MYR
1 ASTR thành RM0.1218 MYR

ALICE đến MYR
1 ALICE thành RM1.49 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM980.76 MYR

CREPE đến MYR
1 CREPE thành RM0.0002011 MYR

TAKE đến MYR
1 TAKE thành RM0.8423 MYR

LEVER đến MYR
1 LEVER thành RM0.0004942 MYR

XPL đến MYR
1 XPL thành RM3.73 MYR
Bảng chuyển đổi từ ONI sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của ONINO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ONI thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -5.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.33%, đạt mức cao nhất là 0.1390 MYR và mức thấp nhất là 0.1315 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 ONI là RM0.1419 MYR , thay đổi -4.90% so với giá hiện tại. ONINO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.72% so với năm trước.
-RM
0.2182MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ONI | RM0.06744 | RM0.06905 | -2.33% |
1 ONI | RM0.1349 | RM0.1381 | -2.33% |
5 ONI | RM0.6744 | RM0.6905 | -2.33% |
10 ONI | RM1.35 | RM1.38 | -2.33% |
50 ONI | RM6.74 | RM6.9 | -2.33% |
100 ONI | RM13.49 | RM13.81 | -2.33% |
500 ONI | RM67.44 | RM69.05 | -2.33% |
1000 ONI | RM134.88 | RM138.1 | -2.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp ONI/MYR
1 ONINO bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 ONINO (ONI) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.1349.
Tôi có thể mua bao nhiêu ONI với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.41 ONI đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ONI sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ONI sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ONI bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 37.07 ONI, trong khi 5 ONI sẽ có giá khoảng 0.6744MYR.
Giá cao nhất của ONI/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ONI tính theo MYR là RM3.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ONI/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ONINO tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ONINO (ONI) đã giảm 5.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ONINO (ONI) đã giảm 4.90% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ONI thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ONINO và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ONI/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ONI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ONI/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ONI/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ONI/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ONINO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ONINO: ONI sang Đô la Mỹ (USD), ONI sang Euro (EUR), ONI sang Bảng Anh (GBP), ONI sang Đô la Canada (CAD), ONI sang Rupee Ấn Độ (INR), ONI sang Rupee Pakistan (PKR), ONI sang Real Brazil (BRL), ONI sang ...
Giá của ONINO ở Mỹ là $0.03200 USD. Ngoài ra, giá của ONINO là €0.02733 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02378 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04462 CAD ở Canada, ₹2.84 INR ở Ấn Độ, ₨9.08 PKR ở Pakistan, R$0.1709 BRL ở Brazil, ...
Cặp ONINO phổ biến nhất là ONI sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 ONINO (ONI) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.1349.
Giá của ONINO ở Mỹ là $0.03200 USD. Ngoài ra, giá của ONINO là €0.02733 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02378 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04462 CAD ở Canada, ₹2.84 INR ở Ấn Độ, ₨9.08 PKR ở Pakistan, R$0.1709 BRL ở Brazil, ...
Cặp ONINO phổ biến nhất là ONI sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 ONINO (ONI) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.1349.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.