Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NOM thành GBP

NOM/GBP: 1 NOM = 0.0006605 GBP. Giá chuyển đổi 1 Onomy Protocol (NOM) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0006605 GBP hôm nay.
NOM
NOM
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOM/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOM hiện có giá trị là 0.0006605 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOM hiện có giá 0.0006605 GBP, nghĩa là mua 5 NOM sẽ mất 0.003302 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,514.1 NOM và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 7,570.5 NOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NOM sang GBP

Chuyển đổi GBP sang NOM

Onomy Protocol
Bảng Anh
1 NOM
0.0006605  GBP
2 NOM
0.001321  GBP
5 NOM
0.003302  GBP
10 NOM
0.006605  GBP
20 NOM
0.01321  GBP
50 NOM
0.03302  GBP
100 NOM
0.06605  GBP
200 NOM
0.1321  GBP
500 NOM
0.3302  GBP
1000 NOM
0.6605  GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOM thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Onomy Protocol tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOM sang GBP, lên đến 10000 NOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Onomy Protocol
100 GBP
151,410.09 NOM
200 GBP
302,820.19 NOM
500 GBP
757,050.47 NOM
1000 GBP
1,514,100.93 NOM
2000 GBP
3,028,201.86 NOM
5000 GBP
7,570,504.65 NOM
10000 GBP
15,141,009.3 NOM
50000 GBP
75,705,046.52 NOM
100000 GBP
151,410,093.03 NOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành NOM toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Onomy Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang NOM, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NOM/GBP

NOM/GBP: 1 NOM = 0.0006605 GBP; 2025/06/16 03:35:34
Trong 1D vừa qua, Onomy Protocol đã thay đổi -3.54% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Onomy Protocol(NOM) đã thay đổi -3.54% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành NOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NOM sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Onomy Protocol/GBP

Giá Onomy Protocol cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.001001 GBP trong khi giá Onomy Protocol thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0005974 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Onomy Protocol theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOM theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0008103 GBP
0.001001 GBP
0.002122 GBP
0.008625 GBP
Thấp
0.0005974 GBP
0.0005974 GBP
0.0005974 GBP
0.0006250 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.54%
-31.90%
-68.70%
-91.30%

Thông tin Onomy Protocol

Số liệu thị trường NOM sang GBP

NOM/GBP:
£0.0006605
Khối lượng NOM 24 giờ:
£78,505.67
Vốn hóa thị trường NOM:
£88,918.11
Nguồn cung lưu hành NOM:
134.63M NOM

Tỷ giá NOM sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Onomy Protocol thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Onomy Protocol là £0.0006605 mỗi NOM, với tổng vốn hoá thị trường của £88,918.11 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,630,990 NOM. Khối lượng giao dịch của Onomy Protocol đã thay đổi -9.72% (£-8,456.46 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOM là £86,962.13.

Thông tin thêm về Onomy Protocol trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Onomy Protocol phổ biến nhất là NOM sang GBP, trong đó mã của Onomy Protocol là NOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105625.14 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.28 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91598.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77983.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143650.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585279.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9098771.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NOM sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NOM sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NOM (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOM bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Onomy Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NOM đến TWD
1 NOM thành NT$0.02646 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NOM đến CNY
1 NOM thành ¥0.006433 CNY
popular info Đô la Mỹ
NOM đến USD
1 NOM thành $0.0008946 USD
popular info Euro
NOM đến EUR
1 NOM thành €0.0007758 EUR
popular info Đô la Canada
NOM đến CAD
1 NOM thành C$0.001217 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NOM đến KRW
1 NOM thành ₩1.22 KRW
popular info Yên Nhật
NOM đến JPY
1 NOM thành ¥0.1292 JPY
popular info Bảng Anh
NOM đến GBP
1 NOM thành £0.0006605 GBP
popular info Real Brazil
NOM đến BRL
1 NOM thành R$0.004957 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành £78,223.42 GBP
other assets Solana
SOL đến GBP
1 SOL thành £115.26 GBP
other assets Bitcoin Cash
BCH đến GBP
1 BCH thành £334.91 GBP
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến GBP
1 ZKJ thành £0.2537 GBP
other assets Zircuit
ZRC đến GBP
1 ZRC thành £0.02096 GBP
other assets AB
AB đến GBP
1 AB thành £0.01121 GBP
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến GBP
1 FARTCOIN thành £0.9345 GBP
other assets MYX Finance
MYX đến GBP
1 MYX thành £0.06630 GBP
other assets SPX6900
SPX đến GBP
1 SPX thành £1.12 GBP
other assets Chintai
CHEX đến GBP
1 CHEX thành £0.1744 GBP

Bảng chuyển đổi từ NOM sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Onomy Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOM thành Bảng Anh đã thay đổi -31.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.54%, đạt mức cao nhất là 0.0008103 GBP và mức thấp nhất là 0.0005974 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 NOM là £0.002110 GBP , thay đổi -68.70% so với giá hiện tại. Onomy Protocol đã thay đổi
-£
0.07807GBP
, tương đương mức thay đổi -99.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:35 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NOM
£0.0003302£0.0003424
-3.54%
1 NOM
£0.0006605£0.0006847
-3.54%
5 NOM
£0.003302£0.003424
-3.54%
10 NOM
£0.006605£0.006847
-3.54%
50 NOM
£0.03302£0.03424
-3.54%
100 NOM
£0.06605£0.06847
-3.54%
500 NOM
£0.3302£0.3424
-3.54%
1000 NOM
£0.6605£0.6847
-3.54%

Câu Hỏi Thường Gặp NOM/GBP

1 Onomy Protocol bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Onomy Protocol (NOM) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0006605.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOM với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,514.1 NOM đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOM sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOM sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOM bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 7,570.5 NOM, trong khi 5 NOM sẽ có giá khoảng 0.003302GBP.
Giá cao nhất của NOM/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOM tính theo GBP là £0.9743. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOM/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Onomy Protocol tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã giảm 31.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã giảm 68.70% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOM thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Onomy Protocol và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOM/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOM/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOM/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOM/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Onomy Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Onomy Protocol: NOM sang Đô la Mỹ (USD), NOM sang Euro (EUR), NOM sang Bảng Anh (GBP), NOM sang Đô la Canada (CAD), NOM sang Rupee Ấn Độ (INR), NOM sang Rupee Pakistan (PKR), NOM sang Real Brazil (BRL), NOM sang ...
Giá của Onomy Protocol ở Mỹ là $0.0008946 USD. Ngoài ra, giá của Onomy Protocol là €0.0007758 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006605 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001217 CAD ở Canada, ₹0.07706 INR ở Ấn Độ, ₨0.2530 PKR ở Pakistan, R$0.004957 BRL ở Brazil, ...
Cặp Onomy Protocol phổ biến nhất là NOM sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Onomy Protocol (NOM) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0006605.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.