Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124037.98 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124037.98 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124037.98 (+1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OBT thành GTQ
OBT/GTQ: 1 OBT = 0.1502 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Oobit (OBT) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.1502 GTQ hôm nay.

OBT
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OBT/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oobit (OBT) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OBT hiện có giá trị là 0.1502 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OBT hiện có giá 0.1502 GTQ, nghĩa là mua 5 OBT sẽ mất 0.7512 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 6.66 OBT và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 33.28 OBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OBT sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang OBT
Oobit
Quetzal Guatemala
1 OBT
0.1502 GTQ
Đổi 1 OBT sang 0.1502 GTQ
2 OBT
0.3005 GTQ
Đổi 2 OBT sang 0.3005 GTQ
5 OBT
0.7512 GTQ
Đổi 5 OBT sang 0.7512 GTQ
10 OBT
1.5 GTQ
Đổi 10 OBT sang 1.5 GTQ
20 OBT
3 GTQ
Đổi 20 OBT sang 3 GTQ
50 OBT
7.51 GTQ
Đổi 50 OBT sang 7.51 GTQ
100 OBT
15.02 GTQ
Đổi 100 OBT sang 15.02 GTQ
200 OBT
30.05 GTQ
Đổi 200 OBT sang 30.05 GTQ
500 OBT
75.12 GTQ
Đổi 500 OBT sang 75.12 GTQ
1000 OBT
150.24 GTQ
Đổi 1000 OBT sang 150.24 GTQ
5000 OBT
751.2 GTQ
Đổi 5000 OBT sang 751.2 GTQ
10000 OBT
1,502.39 GTQ
Đổi 10000 OBT sang 1,502.39 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OBT thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Oobit tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OBT sang GTQ, lên đến 10000 OBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Oobit
1 GTQ
6.66 OBT
Đổi 1 GTQ sang 6.66 OBT
10 GTQ
66.56 OBT
Đổi 10 GTQ sang 66.56 OBT
50 GTQ
332.8 OBT
Đổi 50 GTQ sang 332.8 OBT
100 GTQ
665.6 OBT
Đổi 100 GTQ sang 665.6 OBT
200 GTQ
1,331.21 OBT
Đổi 200 GTQ sang 1,331.21 OBT
500 GTQ
3,328.02 OBT
Đổi 500 GTQ sang 3,328.02 OBT
1000 GTQ
6,656.05 OBT
Đổi 1000 GTQ sang 6,656.05 OBT
2000 GTQ
13,312.1 OBT
Đổi 2000 GTQ sang 13,312.1 OBT
5000 GTQ
33,280.24 OBT
Đổi 5000 GTQ sang 33,280.24 OBT
10000 GTQ
66,560.49 OBT
Đổi 10000 GTQ sang 66,560.49 OBT
50000 GTQ
332,802.44 OBT
Đổi 50000 GTQ sang 332,802.44 OBT
100000 GTQ
665,604.88 OBT
Đổi 100000 GTQ sang 665,604.88 OBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành OBT toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Oobit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang OBT, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OBT/GTQ
OBT/GTQ: 1 OBT = 0.1502 GTQ; 2025/10/05 03:33:53
Trong 1D vừa qua, Oobit đã thay đổi +1.40% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oobit(OBT) đã thay đổi +1.40% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành OBT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OBT sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Oobit/GTQ
Giá Oobit cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.1513 GTQ trong khi giá Oobit thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.09495 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oobit theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OBT theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1513 GTQ | 0.1513 GTQ | 0.1565 GTQ | 0.1565 GTQ |
Thấp | 0.1467 GTQ | 0.09495 GTQ | 0.08537 GTQ | 0.07899 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.40% | +55.44% | +70.68% | +43.37% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OBT (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OBT bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Oobit
Số liệu thị trường OBT sang GTQ
OBT/GTQ:
Q0.1502
Khối lượng OBT 24 giờ:
Q540,662
Vốn hóa thị trường OBT:
Q150,239,280.07
Nguồn cung lưu hành OBT:
1.00B OBT
Tỷ giá OBT sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oobit thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oobit là Q0.1502 mỗi OBT, với tổng vốn hoá thị trường của Q150,239,280.07 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 OBT. Khối lượng giao dịch của Oobit đã thay đổi -5.23% (Q-29,850.95 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OBT là Q570,512.95.
Thông tin thêm về Oobit trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oobit phổ biến nhất là OBT sang GTQ, trong đó mã của Oobit là OBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OBT sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OBT sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Oobit phổ biến
OBT đến GTQ
1 OBT thành Q0.1502 GTQ

OBT đến TWD
1 OBT thành NT$0.5960 TWD

OBT đến CNY
1 OBT thành ¥0.1398 CNY

OBT đến USD
1 OBT thành $0.01961 USD

OBT đến EUR
1 OBT thành €0.01670 EUR

OBT đến CAD
1 OBT thành C$0.02738 CAD

OBT đến KRW
1 OBT thành ₩27.6 KRW

OBT đến JPY
1 OBT thành ¥2.89 JPY

OBT đến GBP
1 OBT thành £0.01455 GBP

OBT đến BRL
1 OBT thành R$0.1046 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

TUT đến GTQ
1 TUT thành Q0.7981 GTQ

REACT đến GTQ
1 REACT thành Q0.7352 GTQ

GST đến GTQ
1 GST thành Q0.03926 GTQ

ZEN đến GTQ
1 ZEN thành Q77.68 GTQ

RFC đến GTQ
1 RFC thành Q0.2161 GTQ

JAGER đến GTQ
1 JAGER thành Q0.{8}7508 GTQ

ASP đến GTQ
1 ASP thành Q0.9647 GTQ

PORT3 đến GTQ
1 PORT3 thành Q0.4773 GTQ

SANTOS đến GTQ
1 SANTOS thành Q15.59 GTQ

LAZIO đến GTQ
1 LAZIO thành Q8.57 GTQ
Bảng chuyển đổi từ OBT sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Oobit đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OBT thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +55.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.40%, đạt mức cao nhất là 0.1513 GTQ và mức thấp nhất là 0.1467 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 OBT là Q0.08832 GTQ , thay đổi +70.68% so với giá hiện tại. Oobit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.55% so với năm trước.
-Q
0.06576GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OBT | Q0.07512 | Q0.07409 | +1.40% |
1 OBT | Q0.1502 | Q0.1482 | +1.40% |
5 OBT | Q0.7512 | Q0.7409 | +1.40% |
10 OBT | Q1.5 | Q1.48 | +1.40% |
50 OBT | Q7.51 | Q7.41 | +1.40% |
100 OBT | Q15.02 | Q14.82 | +1.40% |
500 OBT | Q75.12 | Q74.09 | +1.40% |
1000 OBT | Q150.24 | Q148.18 | +1.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp OBT/GTQ
1 Oobit bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Oobit (OBT) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.1502.
Tôi có thể mua bao nhiêu OBT với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.66 OBT đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OBT sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OBT sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OBT bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 33.28 OBT, trong khi 5 OBT sẽ có giá khoảng 0.7512GTQ.
Giá cao nhất của OBT/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OBT tính theo GTQ là Q14.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OBT/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oobit tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oobit (OBT) đã tăng 55.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oobit (OBT) đã tăng 70.68% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OBT thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oobit và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OBT/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OBT/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OBT/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OBT/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oobit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oobit: OBT sang Đô la Mỹ (USD), OBT sang Euro (EUR), OBT sang Bảng Anh (GBP), OBT sang Đô la Canada (CAD), OBT sang Rupee Ấn Độ (INR), OBT sang Rupee Pakistan (PKR), OBT sang Real Brazil (BRL), OBT sang ...
Giá của Oobit ở Mỹ là $0.01961 USD. Ngoài ra, giá của Oobit là €0.01670 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01455 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02738 CAD ở Canada, ₹1.74 INR ở Ấn Độ, ₨5.52 PKR ở Pakistan, R$0.1046 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oobit phổ biến nhất là OBT sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Oobit (OBT) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.1502.
Giá của Oobit ở Mỹ là $0.01961 USD. Ngoài ra, giá của Oobit là €0.01670 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01455 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02738 CAD ở Canada, ₹1.74 INR ở Ấn Độ, ₨5.52 PKR ở Pakistan, R$0.1046 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oobit phổ biến nhất là OBT sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Oobit (OBT) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.1502.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.