Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPAL thành MKD

OPAL/MKD: 1 OPAL = 0.2351 MKD. Giá chuyển đổi 1 Opal (OPAL) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.2351 MKD hôm nay.
OPAL
OPAL
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPAL/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opal (OPAL) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPAL hiện có giá trị là 0.24 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPAL hiện có giá 0.24 MKD, nghĩa là mua 5 OPAL sẽ mất 1.18 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 4.25 OPAL và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 21.27 OPAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPAL sang MKD

Chuyển đổi MKD sang OPAL

Opal
Denar Macedonia
100 OPAL
23.51  MKD
200 OPAL
47.02  MKD
500 OPAL
117.55  MKD
1000 OPAL
235.11  MKD
5000 OPAL
1,175.54  MKD
10000 OPAL
2,351.09  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPAL thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Opal tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPAL sang MKD, lên đến 10000 OPAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Opal
500 MKD
2,126.67 OPAL
1000 MKD
4,253.35 OPAL
2000 MKD
8,506.7 OPAL
5000 MKD
21,266.75 OPAL
10000 MKD
42,533.5 OPAL
50000 MKD
212,667.48 OPAL
100000 MKD
425,334.95 OPAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành OPAL toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Opal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang OPAL, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPAL/MKD

OPAL/MKD: 1 OPAL = 0.2351 MKD; 2025/06/11 02:17:03
Trong 1D vừa qua, Opal đã thay đổi 0.00% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opal(OPAL) đã thay đổi 0.00% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành OPAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OPAL sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Opal/MKD

Giá Opal cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.2645 MKD trong khi giá Opal thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.2310 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opal theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPAL theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2376 MKD
0.2645 MKD
0.2645 MKD
0.2645 MKD
Thấp
0.2311 MKD
0.2310 MKD
0.2310 MKD
0.2310 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
-11.11%
-11.11%

Thông tin Opal

Số liệu thị trường OPAL sang MKD

OPAL/MKD:
ден0.2351
Khối lượng OPAL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OPAL:
--
Nguồn cung lưu hành OPAL:
0 OPAL

Tỷ giá OPAL sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Opal thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Opal là ден0.2351 mỗi OPAL, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPAL. Khối lượng giao dịch của Opal đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPAL là ден0.

Thông tin thêm về Opal trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opal phổ biến nhất là OPAL sang MKD, trong đó mã của Opal là OPAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109811.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2771.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.55 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96008.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81293.39 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150112.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612033.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9405677.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.81 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPAL sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPAL sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPAL (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPAL bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Opal phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OPAL đến TWD
1 OPAL thành NT$0.1306 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPAL đến CNY
1 OPAL thành ¥0.03139 CNY
popular info Đô la Mỹ
OPAL đến USD
1 OPAL thành $0.004368 USD
popular info Denar Macedonia
OPAL đến MKD
1 OPAL thành ден0.2351 MKD
popular info Euro
OPAL đến EUR
1 OPAL thành €0.003819 EUR
popular info Đô la Canada
OPAL đến CAD
1 OPAL thành C$0.005971 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OPAL đến KRW
1 OPAL thành ₩5.96 KRW
popular info Yên Nhật
OPAL đến JPY
1 OPAL thành ¥0.6326 JPY
popular info Bảng Anh
OPAL đến GBP
1 OPAL thành £0.003233 GBP
popular info Real Brazil
OPAL đến BRL
1 OPAL thành R$0.02434 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets The Sandbox
SAND đến MKD
1 SAND thành ден16 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден150,125.33 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,841.39 MKD
other assets Uniswap
UNI đến MKD
1 UNI thành ден445.03 MKD
other assets Chainlink
LINK đến MKD
1 LINK thành ден817.88 MKD
other assets Resolv
RESOLV đến MKD
1 RESOLV thành ден16.8 MKD
other assets Axelar
AXL đến MKD
1 AXL thành ден25.73 MKD
other assets TrueFi
TRU đến MKD
1 TRU thành ден2.08 MKD
other assets Aave
AAVE đến MKD
1 AAVE thành ден16,520.97 MKD
other assets Arbitrum
ARB đến MKD
1 ARB thành ден21.71 MKD

Bảng chuyển đổi từ OPAL sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Opal đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPAL thành Denar Macedonia đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.2376 MKD và mức thấp nhất là 0.2311 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 OPAL là ден0.2645 MKD , thay đổi -11.11% so với giá hiện tại. Opal đã thay đổi
-ден
0.2846MKD
, tương đương mức thay đổi -54.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:17 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OPAL
ден0.1176ден0.1176
0.00%
1 OPAL
ден0.2351ден0.2351
0.00%
5 OPAL
ден1.18ден1.18
0.00%
10 OPAL
ден2.35ден2.35
0.00%
50 OPAL
ден11.76ден11.76
0.00%
100 OPAL
ден23.51ден23.51
0.00%
500 OPAL
ден117.55ден117.55
0.00%
1000 OPAL
ден235.11ден235.11
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OPAL/MKD

1 Opal bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Opal (OPAL) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.2351.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPAL với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.25 OPAL đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPAL sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPAL sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPAL bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 21.27 OPAL, trong khi 5 OPAL sẽ có giá khoảng 1.18MKD.
Giá cao nhất của OPAL/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPAL tính theo MKD là ден65.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPAL/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opal tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm 11.11% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPAL thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opal và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPAL/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPAL/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPAL/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPAL/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.