Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPN thành MMK

OPN/MMK: 1 OPN = 0.5851 MMK. Giá chuyển đổi 1 Open Source Network (OPN) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.5851 MMK hôm nay.
OPN
OPN
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPN/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Open Source Network (OPN) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPN hiện có giá trị là 0.5851 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPN hiện có giá 0.5851 MMK, nghĩa là mua 5 OPN sẽ mất 2.93 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.71 OPN và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 8.55 OPN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPN sang MMK

Chuyển đổi MMK sang OPN

Open Source Network
Kyat Myanmar
200 OPN
117.02  MMK
500 OPN
292.54  MMK
1000 OPN
585.09  MMK
5000 OPN
2,925.44  MMK
10000 OPN
5,850.88  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPN thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Open Source Network tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPN sang MMK, lên đến 10000 OPN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Open Source Network
1000 MMK
1,709.14 OPN
2000 MMK
3,418.29 OPN
5000 MMK
8,545.72 OPN
10000 MMK
17,091.44 OPN
50000 MMK
85,457.21 OPN
100000 MMK
170,914.42 OPN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành OPN toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Open Source Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang OPN, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPN/MMK

OPN/MMK: 1 OPN = 0.5851 MMK; 2025/06/17 23:25:26
Trong 1D vừa qua, Open Source Network đã thay đổi -28.10% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Open Source Network(OPN) đã thay đổi -28.10% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành OPN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OPN sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Open Source Network/MMK

Giá Open Source Network cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 5 MMK trong khi giá Open Source Network thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.4635 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Open Source Network theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPN theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.8138 MMK
5 MMK
5.71 MMK
10.48 MMK
Thấp
0.4969 MMK
0.4635 MMK
0.4635 MMK
0.05347 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-28.10%
-87.87%
-88.45%
+713.67%

Thông tin Open Source Network

Số liệu thị trường OPN sang MMK

OPN/MMK:
Ks0.5851
Khối lượng OPN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OPN:
--
Nguồn cung lưu hành OPN:
0 OPN

Tỷ giá OPN sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Open Source Network thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Open Source Network là Ks0.5851 mỗi OPN, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPN. Khối lượng giao dịch của Open Source Network đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPN là Ks0.

Thông tin thêm về Open Source Network trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Open Source Network phổ biến nhất là OPN sang MMK, trong đó mã của Open Source Network là OPN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104454.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2486.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.24 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90948.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77787.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142664.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 574282.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9039706.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPN sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPN sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPN (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPN bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Open Source Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OPN đến TWD
1 OPN thành NT$0.008278 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPN đến CNY
1 OPN thành ¥0.002006 CNY
popular info Đô la Mỹ
OPN đến USD
1 OPN thành $0.0002790 USD
popular info Euro
OPN đến EUR
1 OPN thành €0.0002430 EUR
popular info Đô la Canada
OPN đến CAD
1 OPN thành C$0.0003811 CAD
popular info Kyat Myanmar
OPN đến MMK
1 OPN thành Ks0.5851 MMK
popular info Won Hàn Quốc
OPN đến KRW
1 OPN thành ₩0.3855 KRW
popular info Yên Nhật
OPN đến JPY
1 OPN thành ¥0.04053 JPY
popular info Bảng Anh
OPN đến GBP
1 OPN thành £0.0002078 GBP
popular info Real Brazil
OPN đến BRL
1 OPN thành R$0.001534 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks218,978,784.33 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,251,821.43 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks308,344.51 MMK
other assets AB
AB đến MMK
1 AB thành Ks32.09 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks5,938.3 MMK
other assets Pepe
PEPE đến MMK
1 PEPE thành Ks0.02123 MMK
other assets Pi
PI đến MMK
1 PI thành Ks1,159.9 MMK
other assets Chainlink
LINK đến MMK
1 LINK thành Ks27,094.9 MMK
other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,355,947.24 MMK
other assets Dogecoin
DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks354.65 MMK

Bảng chuyển đổi từ OPN sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Open Source Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPN thành Kyat Myanmar đã thay đổi -87.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -28.10%, đạt mức cao nhất là 0.8138 MMK và mức thấp nhất là 0.4969 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 OPN là Ks5.07 MMK , thay đổi -88.45% so với giá hiện tại. Open Source Network đã thay đổi
-Ks
5.55MMK
, tương đương mức thay đổi -90.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:25 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OPN
Ks0.2925Ks0.4069
-28.10%
1 OPN
Ks0.5851Ks0.8137
-28.10%
5 OPN
Ks2.93Ks4.07
-28.10%
10 OPN
Ks5.85Ks8.14
-28.10%
50 OPN
Ks29.25Ks40.69
-28.10%
100 OPN
Ks58.51Ks81.37
-28.10%
500 OPN
Ks292.54Ks406.86
-28.10%
1000 OPN
Ks585.09Ks813.73
-28.10%

Câu Hỏi Thường Gặp OPN/MMK

1 Open Source Network bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Open Source Network (OPN) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.5851.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPN với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.71 OPN đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPN sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPN sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPN bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 8.55 OPN, trong khi 5 OPN sẽ có giá khoảng 2.93MMK.
Giá cao nhất của OPN/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPN tính theo MMK là Ks110.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPN/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Open Source Network tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Open Source Network (OPN) đã giảm 87.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Open Source Network (OPN) đã giảm 88.45% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPN thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Open Source Network và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPN/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPN/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPN/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPN/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Open Source Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Open Source Network: OPN sang Đô la Mỹ (USD), OPN sang Euro (EUR), OPN sang Bảng Anh (GBP), OPN sang Đô la Canada (CAD), OPN sang Rupee Ấn Độ (INR), OPN sang Rupee Pakistan (PKR), OPN sang Real Brazil (BRL), OPN sang ...
Giá của Open Source Network ở Mỹ là $0.0002790 USD. Ngoài ra, giá của Open Source Network là €0.0002430 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002078 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003811 CAD ở Canada, ₹0.02415 INR ở Ấn Độ, ₨0.07904 PKR ở Pakistan, R$0.001534 BRL ở Brazil, ...
Cặp Open Source Network phổ biến nhất là OPN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Open Source Network (OPN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.5851.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.