Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87581.83 (-1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87581.83 (-1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87581.83 (-1.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EDEN thành OMR
EDEN/OMR: 1 EDEN = 0.02629 OMR. Giá chuyển đổi 1 OpenEden (EDEN) thành Rial Oman (OMR) là 0.02629 OMR hôm nay.

EDEN
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDEN/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenEden (EDEN) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDEN hiện có giá trị là 0.02629 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDEN hiện có giá 0.02629 OMR, nghĩa là mua 5 EDEN sẽ mất 0.1315 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 38.03 EDEN và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 190.16 EDEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EDEN sang OMR
Chuyển đổi OMR sang EDEN
OpenEden
Rial Oman
1 EDEN
0.02629 OMR
Đổi 1 EDEN sang 0.02629 OMR
2 EDEN
0.05259 OMR
Đổi 2 EDEN sang 0.05259 OMR
5 EDEN
0.1315 OMR
Đổi 5 EDEN sang 0.1315 OMR
10 EDEN
0.2629 OMR
Đổi 10 EDEN sang 0.2629 OMR
20 EDEN
0.5259 OMR
Đổi 20 EDEN sang 0.5259 OMR
50 EDEN
1.31 OMR
Đổi 50 EDEN sang 1.31 OMR
100 EDEN
2.63 OMR
Đổi 100 EDEN sang 2.63 OMR
200 EDEN
5.26 OMR
Đổi 200 EDEN sang 5.26 OMR
500 EDEN
13.15 OMR
Đổi 500 EDEN sang 13.15 OMR
1000 EDEN
26.29 OMR
Đổi 1000 EDEN sang 26.29 OMR
5000 EDEN
131.47 OMR
Đổi 5000 EDEN sang 131.47 OMR
10000 EDEN
262.93 OMR
Đổi 10000 EDEN sang 262.93 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDEN thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của OpenEden tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDEN sang OMR, lên đến 10000 EDEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
OpenEden
1 OMR
38.03 EDEN
Đổi 1 OMR sang 38.03 EDEN
10 OMR
380.33 EDEN
Đổi 10 OMR sang 380.33 EDEN
50 OMR
1,901.65 EDEN
Đổi 50 OMR sang 1,901.65 EDEN
100 OMR
3,803.29 EDEN
Đổi 100 OMR sang 3,803.29 EDEN
200 OMR
7,606.58 EDEN
Đổi 200 OMR sang 7,606.58 EDEN
500 OMR
19,016.45 EDEN
Đổi 500 OMR sang 19,016.45 EDEN
1000 OMR
38,032.91 EDEN
Đổi 1000 OMR sang 38,032.91 EDEN
2000 OMR
76,065.81 EDEN
Đổi 2000 OMR sang 76,065.81 EDEN
5000 OMR
190,164.53 EDEN
Đổi 5000 OMR sang 190,164.53 EDEN
10000 OMR
380,329.05