Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OLE thành AZN

OLE/AZN: 1 OLE = 0.003180 AZN. Giá chuyển đổi 1 OpenLeverage (OLE) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.003180 AZN hôm nay.
OLE
OLE
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OLE/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenLeverage (OLE) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OLE hiện có giá trị là 0.003180 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OLE hiện có giá 0.003180 AZN, nghĩa là mua 5 OLE sẽ mất 0.01590 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 314.43 OLE và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,572.14 OLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OLE sang AZN

Chuyển đổi AZN sang OLE

OpenLeverage
Manat Azerbaijani
1 OLE
0.003180  AZN
Đổi 1 OLE sang 0.003180 AZN
2 OLE
0.006361  AZN
Đổi 2 OLE sang 0.006361 AZN
5 OLE
0.01590  AZN
Đổi 5 OLE sang 0.01590 AZN
10 OLE
0.03180  AZN
Đổi 10 OLE sang 0.03180 AZN
20 OLE
0.06361  AZN
Đổi 20 OLE sang 0.06361 AZN
50 OLE
0.1590  AZN
Đổi 50 OLE sang 0.1590 AZN
100 OLE
0.3180  AZN
Đổi 100 OLE sang 0.3180 AZN
200 OLE
0.6361  AZN
Đổi 200 OLE sang 0.6361 AZN
500 OLE
1.59  AZN
Đổi 500 OLE sang 1.59 AZN
1000 OLE
3.18  AZN
Đổi 1000 OLE sang 3.18 AZN
5000 OLE
15.9  AZN
Đổi 5000 OLE sang 15.9 AZN
10000 OLE
31.8  AZN
Đổi 10000 OLE sang 31.8 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OLE thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của OpenLeverage tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OLE sang AZN, lên đến 10000 OLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
OpenLeverage
1 AZN
314.43 OLE
Đổi 1 AZN sang 314.43 OLE
10 AZN
3,144.29 OLE
Đổi 10 AZN sang 3,144.29 OLE
50 AZN
15,721.43 OLE
Đổi 50 AZN sang 15,721.43 OLE
100 AZN
31,442.85 OLE
Đổi 100 AZN sang 31,442.85 OLE
200 AZN
62,885.7 OLE
Đổi 200 AZN sang 62,885.7 OLE
500 AZN
157,214.25 OLE
Đổi 500 AZN sang 157,214.25 OLE
1000 AZN
314,428.5 OLE
Đổi 1000 AZN sang 314,428.5 OLE
2000 AZN
628,857 OLE
Đổi 2000 AZN sang 628,857 OLE
5000 AZN
1,572,142.51 OLE
Đổi 5000 AZN sang 1,572,142.51 OLE
10000 AZN
3,144,285.02 OLE
Đổi 10000 AZN sang 3,144,285.02 OLE
50000 AZN
15,721,425.1 OLE
Đổi 50000 AZN sang 15,721,425.1 OLE
100000 AZN
31,442,850.2 OLE
Đổi 100000 AZN sang 31,442,850.2 OLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành OLE toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo OpenLeverage đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang OLE, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OLE/AZN

OLE/AZN: 1 OLE = 0.003180 AZN; 2025/11/22 18:54:03
Trong 1D vừa qua, OpenLeverage đã thay đổi -4.90% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenLeverage(OLE) đã thay đổi -4.90% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành OLE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OLE sang AZN: Biến động và thay đổi giá của OpenLeverage/AZN

Giá OpenLeverage cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.003917 AZN trong khi giá OpenLeverage thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.003107 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenLeverage theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OLE theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003385 AZN
0.003917 AZN
0.005635 AZN
0.01197 AZN
Thấp
0.003107 AZN
0.003107 AZN
0.003107 AZN
0.003107 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.90%
-10.63%
-26.94%
-71.82%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OLE (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OLE bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OpenLeverage

Số liệu thị trường OLE sang AZN

OLE/AZN:
₼0.003180
Khối lượng OLE 24 giờ:
₼22,055.43
Vốn hóa thị trường OLE:
₼599,915.64
Nguồn cung lưu hành OLE:
188.63M OLE

Tỷ giá OLE sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OpenLeverage thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OpenLeverage là ₼0.003180 mỗi OLE, với tổng vốn hoá thị trường của ₼599,915.64 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,630,580 OLE. Khối lượng giao dịch của OpenLeverage đã thay đổi +39.11% (₼6,200.5 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OLE là ₼15,854.93.

Thông tin thêm về OpenLeverage trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenLeverage phổ biến nhất là OLE sang AZN, trong đó mã của OpenLeverage là OLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OLE sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OLE sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OpenLeverage phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OLE đến TWD
1 OLE thành NT$0.05866 TWD
popular info Manat Azerbaijani
OLE đến AZN
1 OLE thành ₼0.003180 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OLE đến CNY
1 OLE thành ¥0.01330 CNY
popular info Đô la Mỹ
OLE đến USD
1 OLE thành $0.001871 USD
popular info Đô la Úc
OLE đến AUD
1 OLE thành AU$0.002899 AUD
popular info Euro
OLE đến EUR
1 OLE thành €0.001624 EUR
popular info Đô la Canada
OLE đến CAD
1 OLE thành C$0.002639 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OLE đến KRW
1 OLE thành ₩2.75 KRW
popular info Yên Nhật
OLE đến JPY
1 OLE thành ¥0.2926 JPY
popular info Bảng Anh
OLE đến GBP
1 OLE thành £0.001428 GBP
popular info Real Brazil
OLE đến BRL
1 OLE thành R$0.01011 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets DeAgentAI
AIA đến AZN
1 AIA thành ₼0.9524 AZN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến AZN
1 BCH thành ₼941.41 AZN
other assets Solayer
LAYER đến AZN
1 LAYER thành ₼0.4667 AZN
other assets Momentum
MMT đến AZN
1 MMT thành ₼0.7024 AZN
other assets World Liberty Financial
WLFI đến AZN
1 WLFI thành ₼0.2583 AZN
other assets ChainOpera AI
COAI đến AZN
1 COAI thành ₼0.8773 AZN
other assets BSquared Network
B2 đến AZN
1 B2 thành ₼0.6703 AZN
other assets Onyxcoin
XCN đến AZN
1 XCN thành ₼0.01040 AZN
other assets Holoworld AI
HOLO đến AZN
1 HOLO thành ₼0.1677 AZN
other assets Fluid
FLUID đến AZN
1 FLUID thành ₼6.01 AZN

Bảng chuyển đổi từ OLE sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của OpenLeverage đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OLE thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -10.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.90%, đạt mức cao nhất là 0.003385 AZN và mức thấp nhất là 0.003107 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 OLE là ₼0.004349 AZN , thay đổi -26.94% so với giá hiện tại. OpenLeverage đã thay đổi
-
0.01493AZN
, tương đương mức thay đổi -82.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:54 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OLE
₼0.001590₼0.001672
-4.90%
1 OLE
₼0.003180₼0.003344
-4.90%
5 OLE
₼0.01590₼0.01672
-4.90%
10 OLE
₼0.03180₼0.03344
-4.90%
50 OLE
₼0.1590₼0.1672
-4.90%
100 OLE
₼0.3180₼0.3344
-4.90%
500 OLE
₼1.59₼1.67
-4.90%
1000 OLE
₼3.18₼3.34
-4.90%

Câu Hỏi Thường Gặp OLE/AZN

1 OpenLeverage bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 OpenLeverage (OLE) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003180.
Tôi có thể mua bao nhiêu OLE với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 314.43 OLE đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OLE sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OLE sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OLE bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 1,572.14 OLE, trong khi 5 OLE sẽ có giá khoảng 0.01590AZN.
Giá cao nhất của OLE/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OLE tính theo AZN là ₼8.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OLE/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenLeverage tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenLeverage (OLE) đã giảm 10.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenLeverage (OLE) đã giảm 26.94% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OLE thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenLeverage và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OLE/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OLE/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OLE/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OLE/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenLeverage và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenLeverage: OLE sang Đô la Mỹ (USD), OLE sang Euro (EUR), OLE sang Bảng Anh (GBP), OLE sang Đô la Canada (CAD), OLE sang Rupee Ấn Độ (INR), OLE sang Rupee Pakistan (PKR), OLE sang Real Brazil (BRL), OLE sang ...
Giá của OpenLeverage ở Mỹ là $0.001871 USD. Ngoài ra, giá của OpenLeverage là €0.001624 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001428 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002639 CAD ở Canada, ₹0.1677 INR ở Ấn Độ, ₨0.5280 PKR ở Pakistan, R$0.01011 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenLeverage phổ biến nhất là OLE sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 OpenLeverage (OLE) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.003180.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.