Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OLE thành OMR

OLE/OMR: 1 OLE = 0.002598 OMR. Giá chuyển đổi 1 OpenLeverage (OLE) thành Rial Oman (OMR) là 0.002598 OMR hôm nay.
OLE
OLE
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OLE/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenLeverage (OLE) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OLE hiện có giá trị là 0.002598 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OLE hiện có giá 0.002598 OMR, nghĩa là mua 5 OLE sẽ mất 0.01299 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 384.86 OLE và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,924.29 OLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OLE sang OMR

Chuyển đổi OMR sang OLE

OpenLeverage
Rial Oman
1 OLE
0.002598  OMR
2 OLE
0.005197  OMR
10 OLE
0.02598  OMR
20 OLE
0.05197  OMR
100 OLE
0.2598  OMR
200 OLE
0.5197  OMR
5000 OLE
12.99  OMR
10000 OLE
25.98  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OLE thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của OpenLeverage tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OLE sang OMR, lên đến 10000 OLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
OpenLeverage
100 OMR
38,485.82 OLE
200 OMR
76,971.63 OLE
500 OMR
192,429.08 OLE
1000 OMR
384,858.16 OLE
2000 OMR
769,716.32 OLE
5000 OMR
1,924,290.8 OLE
10000 OMR
3,848,581.6 OLE
50000 OMR
19,242,908.01 OLE
100000 OMR
38,485,816.02 OLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành OLE toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo OpenLeverage đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang OLE, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OLE/OMR

OLE/OMR: 1 OLE = 0.002598 OMR; 2025/06/17 16:51:40
Trong 1D vừa qua, OpenLeverage đã thay đổi -0.82% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenLeverage(OLE) đã thay đổi -0.82% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành OLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OLE sang OMR: Biến động và thay đổi giá của OpenLeverage/OMR

Giá OpenLeverage cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.002937 OMR trong khi giá OpenLeverage thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.002541 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenLeverage theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OLE theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002633 OMR
0.002937 OMR
0.003321 OMR
0.003683 OMR
Thấp
0.002541 OMR
0.002541 OMR
0.002541 OMR
0.001754 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.82%
-10.74%
-14.37%
+48.41%

Thông tin OpenLeverage

Số liệu thị trường OLE sang OMR

OLE/OMR:
ر.ع.0.002598
Khối lượng OLE 24 giờ:
ر.ع.65,447.86
Vốn hóa thị trường OLE:
ر.ع.490,130.13
Nguồn cung lưu hành OLE:
188.63M OLE

Tỷ giá OLE sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OpenLeverage thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OpenLeverage là ر.ع.0.002598 mỗi OLE, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.490,130.13 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,630,580 OLE. Khối lượng giao dịch của OpenLeverage đã thay đổi +3.68% (ر.ع.2,325.98 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OLE là ر.ع.63,121.88.

Thông tin thêm về OpenLeverage trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenLeverage phổ biến nhất là OLE sang OMR, trong đó mã của OpenLeverage là OLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104454.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2486.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.24 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90635.43 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77317.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141974.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572976.39 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9018523.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OLE sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OLE sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OLE (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OLE bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OpenLeverage phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OLE đến TWD
1 OLE thành NT$0.2001 TWD
popular info Rial Oman
OLE đến OMR
1 OLE thành ر.ع.0.002598 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OLE đến CNY
1 OLE thành ¥0.04857 CNY
popular info Đô la Mỹ
OLE đến USD
1 OLE thành $0.006760 USD
popular info Euro
OLE đến EUR
1 OLE thành €0.005865 EUR
popular info Đô la Canada
OLE đến CAD
1 OLE thành C$0.009188 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OLE đến KRW
1 OLE thành ₩9.26 KRW
popular info Yên Nhật
OLE đến JPY
1 OLE thành ¥0.9813 JPY
popular info Bảng Anh
OLE đến GBP
1 OLE thành £0.005003 GBP
popular info Real Brazil
OLE đến BRL
1 OLE thành R$0.03708 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.40,121.58 OMR
other assets AB
AB đến OMR
1 AB thành ر.ع.0.005928 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.957.95 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8358 OMR
other assets Lagrange
LA đến OMR
1 LA thành ر.ع.0.3130 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.01 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.2056 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.247.99 OMR
other assets Pepe
PEPE đến OMR
1 PEPE thành ر.ع.0.{5}3780 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.1.09 OMR

Bảng chuyển đổi từ OLE sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của OpenLeverage đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OLE thành Rial Oman đã thay đổi -10.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.82%, đạt mức cao nhất là 0.002633 OMR và mức thấp nhất là 0.002541 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 OLE là ر.ع.0.003034 OMR , thay đổi -14.37% so với giá hiện tại. OpenLeverage đã thay đổi
-ر.ع.
0.01682OMR
, tương đương mức thay đổi -86.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OLE
ر.ع.0.001299ر.ع.0.001310
-0.82%
1 OLE
ر.ع.0.002598ر.ع.0.002620
-0.82%
5 OLE
ر.ع.0.01299ر.ع.0.01310
-0.82%
10 OLE
ر.ع.0.02598ر.ع.0.02620
-0.82%
50 OLE
ر.ع.0.1299ر.ع.0.1310
-0.82%
100 OLE
ر.ع.0.2598ر.ع.0.2620
-0.82%
500 OLE
ر.ع.1.3ر.ع.1.31
-0.82%
1000 OLE
ر.ع.2.6ر.ع.2.62
-0.82%

Câu Hỏi Thường Gặp OLE/OMR

1 OpenLeverage bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 OpenLeverage (OLE) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.002598.
Tôi có thể mua bao nhiêu OLE với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 384.86 OLE đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OLE sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OLE sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OLE bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 1,924.29 OLE, trong khi 5 OLE sẽ có giá khoảng 0.01299OMR.
Giá cao nhất của OLE/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OLE tính theo OMR là ر.ع.1.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OLE/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenLeverage tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenLeverage (OLE) đã giảm 10.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenLeverage (OLE) đã giảm 14.37% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OLE thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenLeverage và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OLE/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OLE/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OLE/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OLE/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenLeverage và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenLeverage: OLE sang Đô la Mỹ (USD), OLE sang Euro (EUR), OLE sang Bảng Anh (GBP), OLE sang Đô la Canada (CAD), OLE sang Rupee Ấn Độ (INR), OLE sang Rupee Pakistan (PKR), OLE sang Real Brazil (BRL), OLE sang ...
Giá của OpenLeverage ở Mỹ là $0.006760 USD. Ngoài ra, giá của OpenLeverage là €0.005865 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005003 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009188 CAD ở Canada, ₹0.5836 INR ở Ấn Độ, ₨1.91 PKR ở Pakistan, R$0.03708 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenLeverage phổ biến nhất là OLE sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 OpenLeverage (OLE) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.002598.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.