Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124677.39 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124677.39 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124677.39 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPEN thành KES
OPEN/KES: 1 OPEN = 0.01077 KES. Giá chuyển đổi 1 OpenRouter (OPEN) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01077 KES hôm nay.
OPEN
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPEN/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenRouter (OPEN) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPEN hiện có giá trị là 0.01077 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPEN hiện có giá 0.01077 KES, nghĩa là mua 5 OPEN sẽ mất 0.05385 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 92.84 OPEN và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 464.21 OPEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPEN sang KES
Chuyển đổi KES sang OPEN
OpenRouter
Shilling Kenya
1 OPEN
0.01077 KES
Đổi 1 OPEN sang 0.01077 KES
2 OPEN
0.02154 KES
Đổi 2 OPEN sang 0.02154 KES
5 OPEN
0.05385 KES
Đổi 5 OPEN sang 0.05385 KES
10 OPEN
0.1077 KES
Đổi 10 OPEN sang 0.1077 KES
20 OPEN
0.2154 KES
Đổi 20 OPEN sang 0.2154 KES
50 OPEN
0.5385 KES
Đổi 50 OPEN sang 0.5385 KES
100 OPEN
1.08 KES
Đổi 100 OPEN sang 1.08 KES
200 OPEN
2.15 KES
Đổi 200 OPEN sang 2.15 KES
500 OPEN
5.39 KES
Đổi 500 OPEN sang 5.39 KES
1000 OPEN
10.77 KES
Đổi 1000 OPEN sang 10.77 KES
5000 OPEN
53.85 KES
Đổi 5000 OPEN sang 53.85 KES
10000 OPEN
107.71 KES
Đổi 10000 OPEN sang 107.71 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPEN thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của OpenRouter tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPEN sang KES, lên đến 10000 OPEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
OpenRouter
1 KES
92.84 OPEN
Đổi 1 KES sang 92.84 OPEN
10 KES
928.43 OPEN
Đổi 10 KES sang 928.43 OPEN
50 KES
4,642.13 OPEN
Đổi 50 KES sang 4,642.13 OPEN
100 KES
9,284.25 OPEN
Đổi 100 KES sang 9,284.25 OPEN
200 KES
18,568.5 OPEN
Đổi 200 KES sang 18,568.5 OPEN
500 KES
46,421.26 OPEN
Đổi 500 KES sang 46,421.26 OPEN
1000 KES
92,842.52 OPEN
Đổi 1000 KES sang 92,842.52 OPEN
2000 KES
185,685.03 OPEN
Đổi 2000 KES sang 185,685.03 OPEN
5000 KES
464,212.59 OPEN
Đổi 5000 KES sang 464,212.59 OPEN
10000 KES
928,425.17 OPEN
Đổi 10000 KES sang 928,425.17 OPEN
50000 KES
4,642,125.87 OPEN
Đổi 50000 KES sang 4,642,125.87 OPEN
100000 KES
9,284,251.74 OPEN
Đổi 100000 KES sang 9,284,251.74 OPEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành OPEN toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo OpenRouter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang OPEN, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPEN/KES
OPEN/KES: 1 OPEN = 0.01077 KES; 2025/10/05 08:53:06
Trong 1D vừa qua, OpenRouter đã thay đổi 0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenRouter(OPEN) đã thay đổi 0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OPEN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPEN sang KES: Biến động và thay đổi giá của OpenRouter/KES
Giá OpenRouter cao nhất theo KES 7 ngày qua là -- KES trong khi giá OpenRouter thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là -- KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenRouter theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPEN theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 KES | -- KES | -- KES | -- KES |
Thấp | 0 KES | -- KES | -- KES | -- KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPEN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPEN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenRouter
Số liệu thị trường OPEN sang KES
OPEN/KES:
KSh0.01077
Khối lượng OPEN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OPEN:
KSh10,770,927.36
Nguồn cung lưu hành OPEN:
1.00B OPEN
Tỷ giá OPEN sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenRouter thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenRouter là KSh0.01077 mỗi OPEN, với tổng vốn hoá thị trường của KSh10,770,927.36 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 OPEN. Khối lượng giao dịch của OpenRouter đã thay đổi --% (KSh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPEN là KSh--.
Thông tin thêm về OpenRouter trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenRouter phổ biến nhất là OPEN sang KES, trong đó mã của OpenRouter là OPEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPEN sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPEN sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenRouter phổ biến

OPEN đến TWD
1 OPEN thành NT$0.002535 TWD
OPEN đến KES
1 OPEN thành KSh0.01077 KES

OPEN đến CNY
1 OPEN thành ¥0.0005942 CNY

OPEN đến USD
1 OPEN thành $0.{4}8340 USD

OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.{4}7105 EUR

OPEN đến CAD
1 OPEN thành C$0.0001165 CAD

OPEN đến KRW
1 OPEN thành ₩0.1174 KRW

OPEN đến JPY
1 OPEN thành ¥0.01230 JPY

OPEN đến GBP
1 OPEN thành £0.{4}6188 GBP

OPEN đến BRL
1 OPEN thành R$0.0004451 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.66 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh112.47 KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01374 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.81 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.49 KES

NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh9.92 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.32 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh138.54 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh19.51 KES

SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh257 KES
Bảng chuyển đổi từ OPEN sang KES
Tỷ giá hoán đổi của OpenRouter đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPEN thành Shilling Kenya đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 KES và mức thấp nhất là 0 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OPEN là KSh-- KES , thay đổi --% so với giá hiện tại. OpenRouter đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-KSh
--KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPEN | KSh0.005385 | KSh-- | 0.00% |
1 OPEN | KSh0.01077 | KSh-- | 0.00% |
5 OPEN | KSh0.05385 | KSh-- | 0.00% |
10 OPEN | KSh0.1077 | KSh-- | 0.00% |
50 OPEN | KSh0.5385 | KSh-- | 0.00% |
100 OPEN | KSh1.08 | KSh-- | 0.00% |
500 OPEN | KSh5.39 | KSh-- | 0.00% |
1000 OPEN | KSh10.77 | KSh-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPEN/KES
1 OpenRouter bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 OpenRouter (OPEN) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.01077.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPEN với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 92.84 OPEN đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPEN sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPEN sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPEN bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 464.21 OPEN, trong khi 5 OPEN sẽ có giá khoảng 0.05385KES.
Giá cao nhất của OPEN/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPEN tính theo KES là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPEN/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenRouter tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenRouter (OPEN) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenRouter (OPEN) đã giảm -- so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPEN thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenRouter và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPEN/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPEN/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPEN/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPEN/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenRouter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenRouter: OPEN sang Đô la Mỹ (USD), OPEN sang Euro (EUR), OPEN sang Bảng Anh (GBP), OPEN sang Đô la Canada (CAD), OPEN sang Rupee Ấn Độ (INR), OPEN sang Rupee Pakistan (PKR), OPEN sang Real Brazil (BRL), OPEN sang ...
Giá của OpenRouter ở Mỹ là $0.{4}8340 USD. Ngoài ra, giá của OpenRouter là €0.{4}7105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6188 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001165 CAD ở Canada, ₹0.007400 INR ở Ấn Độ, ₨0.02346 PKR ở Pakistan, R$0.0004451 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenRouter phổ biến nhất là OPEN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 OpenRouter (OPEN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01077.
Giá của OpenRouter ở Mỹ là $0.{4}8340 USD. Ngoài ra, giá của OpenRouter là €0.{4}7105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6188 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001165 CAD ở Canada, ₹0.007400 INR ở Ấn Độ, ₨0.02346 PKR ở Pakistan, R$0.0004451 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenRouter phổ biến nhất là OPEN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 OpenRouter (OPEN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01077.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.