Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87250.00 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87250.00 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87250.00 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VISION thành ISK
VISION/ISK: 1 VISION = 0.006459 ISK. Giá chuyển đổi 1 OpenVision (VISION) thành Króna Iceland (ISK) là 0.006459 ISK hôm nay.

VISION
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VISION/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenVision (VISION) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VISION hiện có giá trị là 0.006459 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VISION hiện có giá 0.006459 ISK, nghĩa là mua 5 VISION sẽ mất 0.03229 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 154.83 VISION và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 774.15 VISION, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VISION sang ISK
Chuyển đổi ISK sang VISION
OpenVision
Króna Iceland
1 VISION
0.006459 ISK
Đổi 1 VISION sang 0.006459 ISK
2 VISION
0.01292 ISK
Đổi 2 VISION sang 0.01292 ISK
5 VISION
0.03229 ISK
Đổi 5 VISION sang 0.03229 ISK
10 VISION
0.06459 ISK
Đổi 10 VISION sang 0.06459 ISK
20 VISION
0.1292 ISK
Đổi 20 VISION sang 0.1292 ISK
50 VISION
0.3229 ISK
Đổi 50 VISION sang 0.3229 ISK
100 VISION
0.6459 ISK
Đổi 100 VISION sang 0.6459 ISK
200 VISION
1.29 ISK
Đổi 200 VISION sang 1.29 ISK
500 VISION
3.23 ISK
Đổi 500 VISION sang 3.23 ISK
1000 VISION
6.46 ISK
Đổi 1000 VISION sang 6.46 ISK
5000 VISION
32.29 ISK
Đổi 5000 VISION sang 32.29 ISK
10000 VISION
64.59 ISK
Đổi 10000 VISION sang 64.59 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VISION thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của OpenVision tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VISION sang ISK, lên đến 10000 VISION, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
OpenVision
1 ISK
154.83 VISION
Đổi 1 ISK sang 154.83 VISION
10 ISK
1,548.29 VISION
Đổi 10 ISK sang 1,548.29 VISION
50 ISK
7,741.47 VISION
Đổi 50 ISK sang 7,741.47 VISION
100 ISK
15,482.94 VISION
Đổi 100 ISK sang 15,482.94 VISION
200 ISK
30,965.88 VISION
Đổi 200 ISK sang 30,965.88 VISION
500 ISK
77,414.7 VISION
Đổi 500 ISK sang 77,414.7 VISION
1000 ISK
154,829.41 VISION
Đổi 1000 ISK sang 154,829.41 VISION
2000 ISK
309,658.81 VISION
Đổi 2000 ISK sang 309,658.81 VISION
5000 ISK
774,147.03 VISION
Đổi 5000 ISK sang 774,147.03 VISION
10000 ISK
1,548,294.06 VISION
Đổi 10000 ISK sang 1,548,294.06 VISION
50000 ISK
7,741,470.32 VISION
Đổi 50000 ISK sang 7,741,470.32 VISION
100000 ISK
15,482,940.65 VISION
Đổi 100000 ISK sang 15,482,940.65 VISION
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VISION toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo OpenVision đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VISION, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VISION/ISK
VISION/ISK: 1 VISION = 0.006459 ISK; 2025/12/24 04:32:32
Trong 1D vừa qua, OpenVision đã thay đổi -2.64% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenVision(VISION) đã thay đổi -2.64% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VISION trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VISION sang ISK: Biến động và thay đổi giá của OpenVision/ISK
Giá OpenVision cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.006983 ISK trong khi giá OpenVision thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.006182 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenVision theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VISION theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.006634 ISK | 0.006983 ISK | 0.007637 ISK | 0.03257 ISK |
Thấp | 0.006459 ISK | 0.006182 ISK | 0.006182 ISK | 0.006182 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.64% | -4.24% | -3.48% | -74.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VISION (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VISION bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VISION bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenVision
Số liệu thị trường VISION sang ISK
VISION/ISK:
kr0.006459
Khối lượng VISION 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VISION:
kr6,458,721.32
Nguồn cung lưu hành VISION:
1.00B VISION
Tỷ giá VISION sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenVision thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenVision là kr0.006459 mỗi VISION, với tổng vốn hoá thị trường của kr6,458,721.32 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 VISION. Khối lượng giao dịch của OpenVision đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VISION là kr0.
Thông tin thêm về OpenVision trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenVision phổ biến nhất là VISION sang ISK, trong đó mã của OpenVision là VISION. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74133.90 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64672.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119708.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483270.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7831218.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VISION sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VISION sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenVision phổ biến

VISION đến TWD
1 VISION thành NT$0.001622 TWD

VISION đến CNY
1 VISION thành ¥0.0003621 CNY
VISION đến ISK
1 VISION thành kr0.006459 ISK

VISION đến USD
1 VISION thành $0.{4}5152 USD

VISION đến AUD
1 VISION thành AU$0.{4}7676 AUD

VISION đến EUR
1 VISION thành €0.{4}4364 EUR

VISION đến CAD
1 VISION thành C$0.{4}7046 CAD

VISION đến KRW
1 VISION thành ₩0.07539 KRW

VISION đến JPY
1 VISION thành ¥0.008017 JPY

VISION đến GBP
1 VISION thành £0.{4}3807 GBP

VISION đến BRL
1 VISION thành R$0.0002845 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,953,438.99 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr370,118.78 ISK

D đến ISK
1 D thành kr2.09 ISK

SQD đến ISK
1 SQD thành kr6.26 ISK

VELO đến ISK
1 VELO thành kr0.8656 ISK

AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr42.34 ISK

PIPPIN đến ISK
1 PIPPIN thành kr60.66 ISK

PLAY đến ISK
1 PLAY thành kr5.88 ISK

Q đến ISK
1 Q thành kr2 ISK

CXT đến ISK
1 CXT thành kr2.29 ISK
Bảng chuyển đổi từ VISION sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của OpenVision đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VISION thành Króna Iceland đã thay đổi -4.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.64%, đạt mức cao nhất là 0.006634 ISK và mức thấp nhất là 0.006459 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VISION là kr0.006692 ISK , thay đổi -3.48% so với giá hiện tại. OpenVision đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.05% so với năm trước.
+kr
0.006459ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VISION | kr0.003229 | kr0.003317 | -2.64% |
1 VISION | kr0.006459 | kr0.006634 | -2.64% |
5 VISION | kr0.03229 | kr0.03317 | -2.64% |
10 VISION | kr0.06459 | kr0.06634 | -2.64% |
50 VISION | kr0.3229 | kr0.3317 | -2.64% |
100 VISION | kr0.6459 | kr0.6634 | -2.64% |
500 VISION | kr3.23 | kr3.32 | -2.64% |
1000 VISION | kr6.46 | kr6.63 | -2.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp VISION/ISK
1 OpenVision bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 OpenVision (VISION) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.006459.
Tôi có thể mua bao nhiêu VISION với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 154.83 VISION đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VISION sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VISION sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VISION bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 774.15 VISION, trong khi 5 VISION sẽ có giá khoảng 0.03229ISK.
Giá cao nhất của VISION/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VISION tính theo ISK là kr0.9841. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VISION/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenVision tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenVision (VISION) đã giảm 4.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenVision (VISION) đã giảm 3.48% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VISION thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenVision và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VISION/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VISION hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VISION/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VISION/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VISION/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenVision và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenVision: VISION sang Đô la Mỹ (USD), VISION sang Euro (EUR), VISION sang Bảng Anh (GBP), VISION sang Đô la Canada (CAD), VISION sang Rupee Ấn Độ (INR), VISION sang Rupee Pakistan (PKR), VISION sang Real Brazil (BRL), VISION sang ...
Giá của OpenVision ở Mỹ là $0.{4}5152 USD. Ngoài ra, giá của OpenVision là €0.{4}4364 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3807 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7046 CAD ở Canada, ₹0.004609 INR ở Ấn Độ, ₨0.01443 PKR ở Pakistan, R$0.0002845 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenVision phổ biến nhất là VISION sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 OpenVision (VISION) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.006459.
Giá của OpenVision ở Mỹ là $0.{4}5152 USD. Ngoài ra, giá của OpenVision là €0.{4}4364 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3807 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7046 CAD ở Canada, ₹0.004609 INR ở Ấn Độ, ₨0.01443 PKR ở Pakistan, R$0.0002845 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenVision phổ biến nhất là VISION sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 OpenVision (VISION) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.006459.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































