Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84586.93 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84586.93 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84586.93 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OVPP thành BGN
OVPP/BGN: 1 OVPP = 0.01851 BGN. Giá chuyển đổi 1 OpenVPP (OVPP) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.01851 BGN hôm nay.

OVPP
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OVPP/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenVPP (OVPP) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OVPP hiện có giá trị là 0.01851 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OVPP hiện có giá 0.01851 BGN, nghĩa là mua 5 OVPP sẽ mất 0.09256 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 54.02 OVPP và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 270.1 OVPP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OVPP sang BGN
Chuyển đổi BGN sang OVPP
OpenVPP
Lev Bulgari
1 OVPP
0.01851 BGN
Đổi 1 OVPP sang 0.01851 BGN
2 OVPP
0.03702 BGN
Đổi 2 OVPP sang 0.03702 BGN
5 OVPP
0.09256 BGN
Đổi 5 OVPP sang 0.09256 BGN
10 OVPP
0.1851 BGN
Đổi 10 OVPP sang 0.1851 BGN
20 OVPP
0.3702 BGN
Đổi 20 OVPP sang 0.3702 BGN
50 OVPP
0.9256 BGN
Đổi 50 OVPP sang 0.9256 BGN
100 OVPP
1.85 BGN
Đổi 100 OVPP sang 1.85 BGN
200 OVPP
3.7 BGN
Đổi 200 OVPP sang 3.7 BGN
500 OVPP
9.26 BGN
Đổi 500 OVPP sang 9.26 BGN
1000 OVPP
18.51 BGN
Đổi 1000 OVPP sang 18.51 BGN
5000 OVPP
92.56 BGN
Đổi 5000 OVPP sang 92.56 BGN
10000 OVPP
185.12 BGN
Đổi 10000 OVPP sang 185.12 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OVPP thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của OpenVPP tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OVPP sang BGN, lên đến 10000 OVPP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
OpenVPP
1 BGN
54.02 OVPP
Đổi 1 BGN sang 54.02 OVPP
10 BGN
540.2 OVPP
Đổi 10 BGN sang 540.2 OVPP
50 BGN
2,700.99 OVPP
Đổi 50 BGN sang 2,700.99 OVPP
100 BGN
5,401.98 OVPP
Đổi 100 BGN sang 5,401.98 OVPP
200 BGN
10,803.96 OVPP
Đổi 200 BGN sang 10,803.96 OVPP
500 BGN
27,009.91 OVPP
Đổi 500 BGN sang 27,009.91 OVPP
1000 BGN
54,019.82 OVPP
Đổi 1000 BGN sang 54,019.82 OVPP
2000 BGN
108,039.63 OVPP
Đổi 2000 BGN sang 108,039.63 OVPP
5000 BGN
270,099.09 OVPP
Đổi 5000 BGN sang 270,099.09 OVPP
10000 BGN
540,198.17 OVPP
Đổi 10000 BGN sang 540,198.17 OVPP
50000 BGN
2,700,990.86 OVPP
Đổi 50000 BGN sang 2,700,990.86 OVPP
100000 BGN
5,401,981.72 OVPP
Đổi 100000 BGN sang 5,401,981.72 OVPP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành OVPP toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo OpenVPP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang OVPP, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OVPP/BGN
OVPP/BGN: 1 OVPP = 0.01851 BGN; 2025/11/22 17:59:18
Trong 1D vừa qua, OpenVPP đã thay đổi -5.61% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenVPP(OVPP) đã thay đổi -5.61% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành OVPP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OVPP sang BGN: Biến động và thay đổi giá của OpenVPP/BGN
Giá OpenVPP cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.03113 BGN trong khi giá OpenVPP thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.01750 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenVPP theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OVPP theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02088 BGN | 0.03113 BGN | 0.05944 BGN | 0.4870 BGN |
Thấp | 0.01750 BGN | 0.01750 BGN | 0.01750 BGN | 0.01750 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.61% | -38.63% | -57.04% | -85.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OVPP (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OVPP bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OVPP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpenVPP
Số liệu thị trường OVPP sang BGN
OVPP/BGN:
лв0.01851
Khối lượng OVPP 24 giờ:
лв2,464,243.53
Vốn hóa thị trường OVPP:
лв14,870,159.37
Nguồn cung lưu hành OVPP:
803.28M OVPP
Tỷ giá OVPP sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenVPP thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenVPP là лв0.01851 mỗi OVPP, với tổng vốn hoá thị trường của лв14,870,159.37 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 803,283,300 OVPP. Khối lượng giao dịch của OpenVPP đã thay đổi +2.62% (лв62,956.93 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OVPP là лв2,401,286.6.
Thông tin thêm về OpenVPP trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenVPP phổ biến nhất là OVPP sang BGN, trong đó mã của OpenVPP là OVPP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OVPP sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OVPP sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpenVPP phổ biến

OVPP đến TWD
1 OVPP thành NT$0.3418 TWD

OVPP đến CNY
1 OVPP thành ¥0.07747 CNY

OVPP đến USD
1 OVPP thành $0.01090 USD

OVPP đến AUD
1 OVPP thành AU$0.01689 AUD

OVPP đến EUR
1 OVPP thành €0.009462 EUR

OVPP đến CAD
1 OVPP thành C$0.01538 CAD
OVPP đến BGN
1 OVPP thành лв0.01851 BGN

OVPP đến KRW
1 OVPP thành ₩16.02 KRW

OVPP đến JPY
1 OVPP thành ¥1.7 JPY

OVPP đến GBP
1 OVPP thành £0.008321 GBP

OVPP đến BRL
1 OVPP thành R$0.05891 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

BCH đến BGN
1 BCH thành лв933.86 BGN

LAYER đến BGN
1 LAYER thành лв0.4706 BGN

WLFI đến BGN
1 WLFI thành лв0.2568 BGN

MMT đến BGN
1 MMT thành лв0.7029 BGN

B2 đến BGN
1 B2 thành лв0.6702 BGN

FLUID đến BGN
1 FLUID thành лв6.06 BGN

ELIZAOS đến BGN
1 ELIZAOS thành лв0.01436 BGN

XCN đến BGN
1 XCN thành лв0.01033 BGN

HOLO đến BGN
1 HOLO thành лв0.1749 BGN

ABT đến BGN
1 ABT thành лв0.6105 BGN
Bảng chuyển đổi từ OVPP sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của OpenVPP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OVPP thành Lev Bulgari đã thay đổi -38.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.61%, đạt mức cao nhất là 0.02088 BGN và mức thấp nhất là 0.01750 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 OVPP là лв0.04185 BGN , thay đổi -57.04% so với giá hiện tại. OpenVPP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.82% so với năm trước.
+лв
0.01758BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OVPP | лв0.009256 | лв0.009779 | -5.61% |
1 OVPP | лв0.01851 | лв0.01956 | -5.61% |
5 OVPP | лв0.09256 | лв0.09779 | -5.61% |
10 OVPP | лв0.1851 | лв0.1956 | -5.61% |
50 OVPP | лв0.9256 | лв0.9779 | -5.61% |
100 OVPP | лв1.85 | лв1.96 | -5.61% |
500 OVPP | лв9.26 | лв9.78 | -5.61% |
1000 OVPP | лв18.51 | лв19.56 | -5.61% |
Câu Hỏi Thường Gặp OVPP/BGN
1 OpenVPP bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 OpenVPP (OVPP) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.01851.
Tôi có thể mua bao nhiêu OVPP với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 54.02 OVPP đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OVPP sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OVPP sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OVPP bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 270.1 OVPP, trong khi 5 OVPP sẽ có giá khoảng 0.09256BGN.
Giá cao nhất của OVPP/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OVPP tính theo BGN là лв0.4870. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OVPP/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenVPP tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenVPP (OVPP) đã giảm 38.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenVPP (OVPP) đã giảm 57.04% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OVPP thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenVPP và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OVPP/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OVPP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OVPP/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OVPP/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OVPP/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenVPP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenVPP: OVPP sang Đô la Mỹ (USD), OVPP sang Euro (EUR), OVPP sang Bảng Anh (GBP), OVPP sang Đô la Canada (CAD), OVPP sang Rupee Ấn Độ (INR), OVPP sang Rupee Pakistan (PKR), OVPP sang Real Brazil (BRL), OVPP sang ...
Giá của OpenVPP ở Mỹ là $0.01090 USD. Ngoài ra, giá của OpenVPP là €0.009462 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008321 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01538 CAD ở Canada, ₹0.9772 INR ở Ấn Độ, ₨3.08 PKR ở Pakistan, R$0.05891 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenVPP phổ biến nhất là OVPP sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 OpenVPP (OVPP) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.01851.
Giá của OpenVPP ở Mỹ là $0.01090 USD. Ngoài ra, giá của OpenVPP là €0.009462 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008321 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01538 CAD ở Canada, ₹0.9772 INR ở Ấn Độ, ₨3.08 PKR ở Pakistan, R$0.05891 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenVPP phổ biến nhất là OVPP sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 OpenVPP (OVPP) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.01851.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































