Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123300.18 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123300.18 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123300.18 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPM thành BAM
OPM/BAM: 1 OPM = 0.003345 BAM. Giá chuyển đổi 1 OpMentis (OPM) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.003345 BAM hôm nay.

OPM
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPM/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpMentis (OPM) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPM hiện có giá trị là 0.003345 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPM hiện có giá 0.003345 BAM, nghĩa là mua 5 OPM sẽ mất 0.01673 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 298.95 OPM và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,494.74 OPM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPM sang BAM
Chuyển đổi BAM sang OPM
OpMentis
Mark Bosnia-Herzegovina
1 OPM
0.003345 BAM
Đổi 1 OPM sang 0.003345 BAM
2 OPM
0.006690 BAM
Đổi 2 OPM sang 0.006690 BAM
5 OPM
0.01673 BAM
Đổi 5 OPM sang 0.01673 BAM
10 OPM
0.03345 BAM
Đổi 10 OPM sang 0.03345 BAM
20 OPM
0.06690 BAM
Đổi 20 OPM sang 0.06690 BAM
50 OPM
0.1673 BAM
Đổi 50 OPM sang 0.1673 BAM
100 OPM
0.3345 BAM
Đổi 100 OPM sang 0.3345 BAM
200 OPM
0.6690 BAM
Đổi 200 OPM sang 0.6690 BAM
500 OPM
1.67 BAM
Đổi 500 OPM sang 1.67 BAM
1000 OPM
3.35 BAM
Đổi 1000 OPM sang 3.35 BAM
5000 OPM
16.73 BAM
Đổi 5000 OPM sang 16.73 BAM
10000 OPM
33.45 BAM
Đổi 10000 OPM sang 33.45 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPM thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của OpMentis tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPM sang BAM, lên đến 10000 OPM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
OpMentis
1 BAM
298.95 OPM
Đổi 1 BAM sang 298.95 OPM
10 BAM
2,989.48 OPM
Đổi 10 BAM sang 2,989.48 OPM
50 BAM
14,947.39 OPM
Đổi 50 BAM sang 14,947.39 OPM
100 BAM
29,894.77 OPM
Đổi 100 BAM sang 29,894.77 OPM
200 BAM
59,789.54 OPM
Đổi 200 BAM sang 59,789.54 OPM
500 BAM
149,473.85 OPM
Đổi 500 BAM sang 149,473.85 OPM
1000 BAM
298,947.7 OPM
Đổi 1000 BAM sang 298,947.7 OPM
2000 BAM
597,895.41 OPM
Đổi 2000 BAM sang 597,895.41 OPM
5000 BAM
1,494,738.52 OPM
Đổi 5000 BAM sang 1,494,738.52 OPM
10000 BAM
2,989,477.05 OPM
Đổi 10000 BAM sang 2,989,477.05 OPM
50000 BAM
14,947,385.23 OPM
Đổi 50000 BAM sang 14,947,385.23 OPM
100000 BAM
29,894,770.46 OPM
Đổi 100000 BAM sang 29,894,770.46 OPM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành OPM toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo OpMentis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang OPM, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPM/BAM
OPM/BAM: 1 OPM = 0.003345 BAM; 2025/10/05 23:01:55
Trong 1D vừa qua, OpMentis đã thay đổi +4.54% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpMentis(OPM) đã thay đổi +4.54% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành OPM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPM sang BAM: Biến động và thay đổi giá của OpMentis/BAM
Giá OpMentis cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.003888 BAM trong khi giá OpMentis thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.002462 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpMentis theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPM theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003345 BAM | 0.003888 BAM | 0.006188 BAM | 0.01204 BAM |
Thấp | 0.003190 BAM | 0.002462 BAM | 0.002457 BAM | 0.001990 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.54% | +35.85% | -46.68% | +44.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPM (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPM bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpMentis
Số liệu thị trường OPM sang BAM
OPM/BAM:
KM0.003345
Khối lượng OPM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OPM:
--
Nguồn cung lưu hành OPM:
0 OPM
Tỷ giá OPM sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpMentis thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpMentis là KM0.003345 mỗi OPM, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPM. Khối lượng giao dịch của OpMentis đã thay đổi 0.00% (KM0 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPM là KM0.
Thông tin thêm về OpMentis trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpMentis phổ biến nhất là OPM sang BAM, trong đó mã của OpMentis là OPM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPM sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPM sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpMentis phổ biến

OPM đến TWD
1 OPM thành NT$0.06107 TWD

OPM đến CNY
1 OPM thành ¥0.01432 CNY

OPM đến USD
1 OPM thành $0.002008 USD

OPM đến EUR
1 OPM thành €0.001714 EUR

OPM đến CAD
1 OPM thành C$0.002804 CAD

OPM đến KRW
1 OPM thành ₩2.83 KRW

OPM đến JPY
1 OPM thành ¥0.2998 JPY

OPM đến GBP
1 OPM thành £0.001495 GBP
OPM đến BAM
1 OPM thành KM0.003345 BAM

OPM đến BRL
1 OPM thành R$0.01072 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM205,132.91 BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM7,514.63 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM379.82 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM4.94 BAM

DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.4210 BAM

ASTER đến BAM
1 ASTER thành KM3.09 BAM

SHIB đến BAM
1 SHIB thành KM0.{4}2069 BAM

LINK đến BAM
1 LINK thành KM36.68 BAM

ADA đến BAM
1 ADA thành KM1.39 BAM

SUI đến BAM
1 SUI thành KM5.91 BAM
Bảng chuyển đổi từ OPM sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của OpMentis đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPM thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +35.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.54%, đạt mức cao nhất là 0.003345 BAM và mức thấp nhất là 0.003190 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 OPM là KM0.006274 BAM , thay đổi -46.68% so với giá hiện tại. OpMentis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +43.19% so với năm trước.
+KM
0.003345BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPM | KM0.001673 | KM0.001600 | +4.54% |
1 OPM | KM0.003345 | KM0.003200 | +4.54% |
5 OPM | KM0.01673 | KM0.01600 | +4.54% |
10 OPM | KM0.03345 | KM0.03200 | +4.54% |
50 OPM | KM0.1673 | KM0.1600 | +4.54% |
100 OPM | KM0.3345 | KM0.3200 | +4.54% |
500 OPM | KM1.67 | KM1.6 | +4.54% |
1000 OPM | KM3.35 | KM3.2 | +4.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPM/BAM
1 OpMentis bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 OpMentis (OPM) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.003345.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPM với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 298.95 OPM đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPM sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPM sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPM bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 1,494.74 OPM, trong khi 5 OPM sẽ có giá khoảng 0.01673BAM.
Giá cao nhất của OPM/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPM tính theo BAM là KM0.1267. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPM/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpMentis tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpMentis (OPM) đã tăng 35.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpMentis (OPM) đã giảm 46.68% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPM thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpMentis và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPM/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPM/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPM/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPM/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpMentis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpMentis: OPM sang Đô la Mỹ (USD), OPM sang Euro (EUR), OPM sang Bảng Anh (GBP), OPM sang Đô la Canada (CAD), OPM sang Rupee Ấn Độ (INR), OPM sang Rupee Pakistan (PKR), OPM sang Real Brazil (BRL), OPM sang ...
Giá của OpMentis ở Mỹ là $0.002008 USD. Ngoài ra, giá của OpMentis là €0.001714 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001495 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002804 CAD ở Canada, ₹0.1782 INR ở Ấn Độ, ₨0.5680 PKR ở Pakistan, R$0.01072 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpMentis phổ biến nhất là OPM sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 OpMentis (OPM) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.003345.
Giá của OpMentis ở Mỹ là $0.002008 USD. Ngoài ra, giá của OpMentis là €0.001714 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001495 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002804 CAD ở Canada, ₹0.1782 INR ở Ấn Độ, ₨0.5680 PKR ở Pakistan, R$0.01072 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpMentis phổ biến nhất là OPM sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 OpMentis (OPM) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.003345.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.