Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123245.62 (+0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123245.62 (+0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123245.62 (+0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPUS thành KES
OPUS/KES: 1 OPUS = 1.09 KES. Giá chuyển đổi 1 Opus (OPUS) thành Shilling Kenya (KES) là 1.09 KES hôm nay.

OPUS
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPUS/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opus (OPUS) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPUS hiện có giá trị là 1.09 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPUS hiện có giá 1.09 KES, nghĩa là mua 5 OPUS sẽ mất 5.43 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.9207 OPUS và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 4.6 OPUS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPUS sang KES
Chuyển đổi KES sang OPUS
Opus
Shilling Kenya
1 OPUS
1.09 KES
Đổi 1 OPUS sang 1.09 KES
2 OPUS
2.17 KES
Đổi 2 OPUS sang 2.17 KES
5 OPUS
5.43 KES
Đổi 5 OPUS sang 5.43 KES
10 OPUS
10.86 KES
Đổi 10 OPUS sang 10.86 KES
20 OPUS
21.72 KES
Đổi 20 OPUS sang 21.72 KES
50 OPUS
54.3 KES
Đổi 50 OPUS sang 54.3 KES
100 OPUS
108.61 KES
Đổi 100 OPUS sang 108.61 KES
200 OPUS
217.22 KES
Đổi 200 OPUS sang 217.22 KES
500 OPUS
543.05 KES
Đổi 500 OPUS sang 543.05 KES
1000 OPUS
1,086.1 KES
Đổi 1000 OPUS sang 1,086.1 KES
5000 OPUS
5,430.48 KES
Đổi 5000 OPUS sang 5,430.48 KES
10000 OPUS
10,860.95 KES
Đổi 10000 OPUS sang 10,860.95 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPUS thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Opus tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPUS sang KES, lên đến 10000 OPUS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Opus
1 KES
0.9207 OPUS
Đổi 1 KES sang 0.9207 OPUS
10 KES
9.21 OPUS
Đổi 10 KES sang 9.21 OPUS
50 KES
46.04 OPUS
Đổi 50 KES sang 46.04 OPUS
100 KES
92.07 OPUS
Đổi 100 KES sang 92.07 OPUS
200 KES
184.15 OPUS
Đổi 200 KES sang 184.15 OPUS
500 KES
460.36 OPUS
Đổi 500 KES sang 460.36 OPUS
1000 KES
920.73 OPUS
Đổi 1000 KES sang 920.73 OPUS
2000 KES
1,841.46 OPUS
Đổi 2000 KES sang 1,841.46 OPUS
5000 KES
4,603.65 OPUS
Đổi 5000 KES sang 4,603.65 OPUS
10000 KES
9,207.29 OPUS
Đổi 10000 KES sang 9,207.29 OPUS
50000 KES
46,036.47 OPUS
Đổi 50000 KES sang 46,036.47 OPUS
100000 KES
92,072.95 OPUS
Đổi 100000 KES sang 92,072.95 OPUS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành OPUS toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Opus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang OPUS, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPUS/KES
OPUS/KES: 1 OPUS = 1.09 KES; 2025/10/05 13:50:34
Trong 1D vừa qua, Opus đã thay đổi -4.81% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opus(OPUS) đã thay đổi -4.81% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OPUS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPUS sang KES: Biến động và thay đổi giá của Opus/KES
Giá Opus cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.32 KES trong khi giá Opus thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.9720 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opus theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPUS theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.14 KES | 1.32 KES | 1.36 KES | 1.68 KES |
Thấp | 1.07 KES | 0.9720 KES | 0.8094 KES | 0.4011 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.81% | +12.82% | -7.07% | +116.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPUS (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPUS bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPUS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Opus
Số liệu thị trường OPUS sang KES
OPUS/KES:
KSh1.09
Khối lượng OPUS 24 giờ:
KSh32,046,205.49
Vốn hóa thị trường OPUS:
KSh1,086,027,108.8
Nguồn cung lưu hành OPUS:
999.94M OPUS
Tỷ giá OPUS sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Opus thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Opus là KSh1.09 mỗi OPUS, với tổng vốn hoá thị trường của KSh1,086,027,108.8 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,937,200 OPUS. Khối lượng giao dịch của Opus đã thay đổi -1.31% (KSh-425,838.38 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPUS là KSh32,472,043.87.
Thông tin thêm về Opus trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opus phổ biến nhất là OPUS sang KES, trong đó mã của Opus là OPUS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPUS sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPUS sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Opus phổ biến

OPUS đến TWD
1 OPUS thành NT$0.2560 TWD
OPUS đến KES
1 OPUS thành KSh1.09 KES

OPUS đến CNY
1 OPUS thành ¥0.05992 CNY

OPUS đến USD
1 OPUS thành $0.008409 USD

OPUS đến EUR
1 OPUS thành €0.007164 EUR

OPUS đến CAD
1 OPUS thành C$0.01174 CAD

OPUS đến KRW
1 OPUS thành ₩11.84 KRW

OPUS đến JPY
1 OPUS thành ¥1.24 JPY

OPUS đến GBP
1 OPUS thành £0.006197 GBP

OPUS đến BRL
1 OPUS thành R$0.04488 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh586,338 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.24 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh465.5 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh109.49 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh18.46 KES

TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh28.53 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001637 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.39 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.57 KES

ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh18,793.47 KES
Bảng chuyển đổi từ OPUS sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Opus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPUS thành Shilling Kenya đã thay đổi +12.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.81%, đạt mức cao nhất là 1.14 KES và mức thấp nhất là 1.07 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OPUS là KSh1.17 KES , thay đổi -7.07% so với giá hiện tại. Opus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +164.75% so với năm trước.
+KSh
1.08KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPUS | KSh0.5430 | KSh0.5705 | -4.81% |
1 OPUS | KSh1.09 | KSh1.14 | -4.81% |
5 OPUS | KSh5.43 | KSh5.7 | -4.81% |
10 OPUS | KSh10.86 | KSh11.41 | -4.81% |
50 OPUS | KSh54.3 | KSh57.05 | -4.81% |
100 OPUS | KSh108.61 | KSh114.09 | -4.81% |
500 OPUS | KSh543.05 | KSh570.47 | -4.81% |
1000 OPUS | KSh1,086.1 | KSh1,140.95 | -4.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPUS/KES
1 Opus bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Opus (OPUS) trong Shilling Kenya (KES) là KSh1.09.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPUS với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9207 OPUS đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPUS sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPUS sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPUS bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 4.6 OPUS, trong khi 5 OPUS sẽ có giá khoảng 5.43KES.
Giá cao nhất của OPUS/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPUS tính theo KES là KSh10.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPUS/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opus tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opus (OPUS) đã tăng 12.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opus (OPUS) đã giảm 7.07% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPUS thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opus và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPUS/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPUS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPUS/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPUS/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPUS/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Opus: OPUS sang Đô la Mỹ (USD), OPUS sang Euro (EUR), OPUS sang Bảng Anh (GBP), OPUS sang Đô la Canada (CAD), OPUS sang Rupee Ấn Độ (INR), OPUS sang Rupee Pakistan (PKR), OPUS sang Real Brazil (BRL), OPUS sang ...
Giá của Opus ở Mỹ là $0.008409 USD. Ngoài ra, giá của Opus là €0.007164 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006197 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01174 CAD ở Canada, ₹0.7462 INR ở Ấn Độ, ₨2.37 PKR ở Pakistan, R$0.04488 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opus phổ biến nhất là OPUS sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Opus (OPUS) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.09.
Giá của Opus ở Mỹ là $0.008409 USD. Ngoài ra, giá của Opus là €0.007164 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006197 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01174 CAD ở Canada, ₹0.7462 INR ở Ấn Độ, ₨2.37 PKR ở Pakistan, R$0.04488 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opus phổ biến nhất là OPUS sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Opus (OPUS) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.09.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.