Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123109.41 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123109.41 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123109.41 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORBIT thành EUR
ORBIT/EUR: 1 ORBIT = 0.002464 EUR. Giá chuyển đổi 1 OrbitAI (ORBIT) thành Euro (EUR) là 0.002464 EUR hôm nay.

ORBIT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORBIT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OrbitAI (ORBIT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORBIT hiện có giá trị là 0.002464 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORBIT hiện có giá 0.002464 EUR, nghĩa là mua 5 ORBIT sẽ mất 0.01232 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 405.91 ORBIT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,029.54 ORBIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORBIT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ORBIT
OrbitAI
Euro
1 ORBIT
0.002464 EUR
Đổi 1 ORBIT sang 0.002464 EUR
2 ORBIT
0.004927 EUR
Đổi 2 ORBIT sang 0.004927 EUR
5 ORBIT
0.01232 EUR
Đổi 5 ORBIT sang 0.01232 EUR
10 ORBIT
0.02464 EUR
Đổi 10 ORBIT sang 0.02464 EUR
20 ORBIT
0.04927 EUR
Đổi 20 ORBIT sang 0.04927 EUR
50 ORBIT
0.1232 EUR
Đổi 50 ORBIT sang 0.1232 EUR
100 ORBIT
0.2464 EUR
Đổi 100 ORBIT sang 0.2464 EUR
200 ORBIT
0.4927 EUR
Đổi 200 ORBIT sang 0.4927 EUR
500 ORBIT
1.23 EUR
Đổi 500 ORBIT sang 1.23 EUR
1000 ORBIT
2.46 EUR
Đổi 1000 ORBIT sang 2.46 EUR
5000 ORBIT
12.32 EUR
Đổi 5000 ORBIT sang 12.32 EUR
10000 ORBIT
24.64 EUR
Đổi 10000 ORBIT sang 24.64 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORBIT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của OrbitAI tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORBIT sang EUR, lên đến 10000 ORBIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
OrbitAI
1 EUR
405.91 ORBIT
Đổi 1 EUR sang 405.91 ORBIT
10 EUR
4,059.07 ORBIT
Đổi 10 EUR sang 4,059.07 ORBIT
50 EUR
20,295.37 ORBIT
Đổi 50 EUR sang 20,295.37 ORBIT
100 EUR
40,590.73 ORBIT
Đổi 100 EUR sang 40,590.73 ORBIT
200 EUR
81,181.47 ORBIT
Đổi 200 EUR sang 81,181.47 ORBIT
500 EUR
202,953.67 ORBIT
Đổi 500 EUR sang 202,953.67 ORBIT
1000 EUR
405,907.34 ORBIT
Đổi 1000 EUR sang 405,907.34 ORBIT
2000 EUR
811,814.69 ORBIT
Đổi 2000 EUR sang 811,814.69 ORBIT
5000 EUR
2,029,536.72 ORBIT
Đổi 5000 EUR sang 2,029,536.72 ORBIT
10000 EUR
4,059,073.44 ORBIT
Đổi 10000 EUR sang 4,059,073.44 ORBIT
50000 EUR
20,295,367.2 ORBIT
Đổi 50000 EUR sang 20,295,367.2 ORBIT
100000 EUR
40,590,734.41 ORBIT
Đổi 100000 EUR sang 40,590,734.41 ORBIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ORBIT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo OrbitAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ORBIT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORBIT/EUR
ORBIT/EUR: 1 ORBIT = 0.002464 EUR; 2025/10/05 16:10:40
Trong 1D vừa qua, OrbitAI đã thay đổi +24.06% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OrbitAI(ORBIT) đã thay đổi +24.06% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ORBIT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ORBIT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của OrbitAI/EUR
Giá OrbitAI cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.006118 EUR trong khi giá OrbitAI thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001951 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OrbitAI theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORBIT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006118 EUR | 0.006118 EUR | 0.009855 EUR | 0.01502 EUR |
Thấp | 0.001986 EUR | 0.001951 EUR | 0.001951 EUR | 0.001951 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +24.06% | -10.89% | -74.62% | -80.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORBIT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORBIT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORBIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OrbitAI
Số liệu thị trường ORBIT sang EUR
ORBIT/EUR:
€0.002464
Khối lượng ORBIT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORBIT:
€23,404.36
Nguồn cung lưu hành ORBIT:
9.50M ORBIT
Tỷ giá ORBIT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OrbitAI thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OrbitAI là €0.002464 mỗi ORBIT, với tổng vốn hoá thị trường của €23,404.36 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,500,000 ORBIT. Khối lượng giao dịch của OrbitAI đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORBIT là €0.
Thông tin thêm về OrbitAI trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OrbitAI phổ biến nhất là ORBIT sang EUR, trong đó mã của OrbitAI là ORBIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORBIT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORBIT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OrbitAI phổ biến

ORBIT đến TWD
1 ORBIT thành NT$0.08804 TWD

ORBIT đến CNY
1 ORBIT thành ¥0.02061 CNY

ORBIT đến USD
1 ORBIT thành $0.002892 USD

ORBIT đến EUR
1 ORBIT thành €0.002464 EUR

ORBIT đến CAD
1 ORBIT thành C$0.004039 CAD

ORBIT đến KRW
1 ORBIT thành ₩4.07 KRW

ORBIT đến JPY
1 ORBIT thành ¥0.4264 JPY

ORBIT đến GBP
1 ORBIT thành £0.002131 GBP

ORBIT đến BRL
1 ORBIT thành R$0.01543 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €104,651.69 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,862.16 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €196.08 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.2184 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €3.06 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.57 EUR

SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{4}1079 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.7273 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €19.13 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.09271 EUR
Bảng chuyển đổi từ ORBIT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của OrbitAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORBIT thành Euro đã thay đổi -10.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +24.06%, đạt mức cao nhất là 0.006118 EUR và mức thấp nhất là 0.001986 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ORBIT là €0.009708 EUR , thay đổi -74.62% so với giá hiện tại. OrbitAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.31% so với năm trước.
+€
0.002464EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORBIT | €0.001232 | €0.0009930 | +24.06% |
1 ORBIT | €0.002464 | €0.001986 | +24.06% |
5 ORBIT | €0.01232 | €0.009930 | +24.06% |
10 ORBIT | €0.02464 | €0.01986 | +24.06% |
50 ORBIT | €0.1232 | €0.09930 | +24.06% |
100 ORBIT | €0.2464 | €0.1986 | +24.06% |
500 ORBIT | €1.23 | €0.9930 | +24.06% |
1000 ORBIT | €2.46 | €1.99 | +24.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORBIT/EUR
1 OrbitAI bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 OrbitAI (ORBIT) trong Euro (EUR) là €0.002464.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORBIT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 405.91 ORBIT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORBIT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORBIT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORBIT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2,029.54 ORBIT, trong khi 5 ORBIT sẽ có giá khoảng 0.01232EUR.
Giá cao nhất của ORBIT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORBIT tính theo EUR là €0.6476. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORBIT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OrbitAI tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OrbitAI (ORBIT) đã giảm 10.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OrbitAI (ORBIT) đã giảm 74.62% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORBIT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OrbitAI và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORBIT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORBIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORBIT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORBIT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORBIT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OrbitAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OrbitAI: ORBIT sang Đô la Mỹ (USD), ORBIT sang Euro (EUR), ORBIT sang Bảng Anh (GBP), ORBIT sang Đô la Canada (CAD), ORBIT sang Rupee Ấn Độ (INR), ORBIT sang Rupee Pakistan (PKR), ORBIT sang Real Brazil (BRL), ORBIT sang ...
Giá của OrbitAI ở Mỹ là $0.002892 USD. Ngoài ra, giá của OrbitAI là €0.002464 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002131 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004039 CAD ở Canada, ₹0.2566 INR ở Ấn Độ, ₨0.8135 PKR ở Pakistan, R$0.01543 BRL ở Brazil, ...
Cặp OrbitAI phổ biến nhất là ORBIT sang Euro(EUR). Giá của 1 OrbitAI (ORBIT) ở Euro (EUR) là €0.002464.
Giá của OrbitAI ở Mỹ là $0.002892 USD. Ngoài ra, giá của OrbitAI là €0.002464 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002131 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004039 CAD ở Canada, ₹0.2566 INR ở Ấn Độ, ₨0.8135 PKR ở Pakistan, R$0.01543 BRL ở Brazil, ...
Cặp OrbitAI phổ biến nhất là ORBIT sang Euro(EUR). Giá của 1 OrbitAI (ORBIT) ở Euro (EUR) là €0.002464.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.