Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123352.58 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123352.58 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123352.58 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORBR thành HKD
ORBR/HKD: 1 ORBR = 0.7352 HKD. Giá chuyển đổi 1 Orbler (ORBR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.7352 HKD hôm nay.

ORBR
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORBR/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orbler (ORBR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORBR hiện có giá trị là 0.7352 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORBR hiện có giá 0.7352 HKD, nghĩa là mua 5 ORBR sẽ mất 3.68 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 1.36 ORBR và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 6.8 ORBR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORBR sang HKD
Chuyển đổi HKD sang ORBR
Orbler
Đô la Hồng Kông
1 ORBR
0.7352 HKD
Đổi 1 ORBR sang 0.7352 HKD
2 ORBR
1.47 HKD
Đổi 2 ORBR sang 1.47 HKD
5 ORBR
3.68 HKD
Đổi 5 ORBR sang 3.68 HKD
10 ORBR
7.35 HKD
Đổi 10 ORBR sang 7.35 HKD
20 ORBR
14.7 HKD
Đổi 20 ORBR sang 14.7 HKD
50 ORBR
36.76 HKD
Đổi 50 ORBR sang 36.76 HKD
100 ORBR
73.52 HKD
Đổi 100 ORBR sang 73.52 HKD
200 ORBR
147.04 HKD
Đổi 200 ORBR sang 147.04 HKD
500 ORBR
367.59 HKD
Đổi 500 ORBR sang 367.59 HKD
1000 ORBR
735.18 HKD
Đổi 1000 ORBR sang 735.18 HKD
5000 ORBR
3,675.91 HKD
Đổi 5000 ORBR sang 3,675.91 HKD
10000 ORBR
7,351.82 HKD
Đổi 10000 ORBR sang 7,351.82 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORBR thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Orbler tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORBR sang HKD, lên đến 10000 ORBR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Orbler
1 HKD
1.36 ORBR
Đổi 1 HKD sang 1.36 ORBR
10 HKD
13.6 ORBR
Đổi 10 HKD sang 13.6 ORBR
50 HKD
68.01 ORBR
Đổi 50 HKD sang 68.01 ORBR
100 HKD
136.02 ORBR
Đổi 100 HKD sang 136.02 ORBR
200 HKD
272.04 ORBR
Đổi 200 HKD sang 272.04 ORBR
500 HKD
680.1 ORBR
Đổi 500 HKD sang 680.1 ORBR
1000 HKD
1,360.21 ORBR
Đổi 1000 HKD sang 1,360.21 ORBR
2000 HKD
2,720.41 ORBR
Đổi 2000 HKD sang 2,720.41 ORBR
5000 HKD
6,801.03 ORBR
Đổi 5000 HKD sang 6,801.03 ORBR
10000 HKD
13,602.07 ORBR
Đổi 10000 HKD sang 13,602.07 ORBR
50000 HKD
68,010.34 ORBR
Đổi 50000 HKD sang 68,010.34 ORBR
100000 HKD
136,020.68 ORBR
Đổi 100000 HKD sang 136,020.68 ORBR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành ORBR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Orbler đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang ORBR, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORBR/HKD
ORBR/HKD: 1 ORBR = 0.7352 HKD; 2025/10/05 11:48:33
Trong 1D vừa qua, Orbler đã thay đổi -0.51% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orbler(ORBR) đã thay đổi -0.51% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành ORBR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ORBR sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Orbler/HKD
Giá Orbler cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.8002 HKD trong khi giá Orbler thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.6616 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orbler theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORBR theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7393 HKD | 0.8002 HKD | 0.8398 HKD | 1.32 HKD |
Thấp | 0.7349 HKD | 0.6616 HKD | 0.6333 HKD | 0.6141 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.51% | -8.18% | -2.08% | -4.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORBR (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORBR bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORBR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Orbler
Số liệu thị trường ORBR sang HKD
ORBR/HKD:
HK$0.7352
Khối lượng ORBR 24 giờ:
HK$135,709.62
Vốn hóa thị trường ORBR:
HK$746,641,432.52
Nguồn cung lưu hành ORBR:
1.02B ORBR
Tỷ giá ORBR sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Orbler thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Orbler là HK$0.7352 mỗi ORBR, với tổng vốn hoá thị trường của HK$746,641,432.52 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,015,586,750 ORBR. Khối lượng giao dịch của Orbler đã thay đổi -6.83% (HK$-9,944.07 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORBR là HK$145,653.68.
Thông tin thêm về Orbler trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Orbler phổ biến nhất là ORBR sang HKD, trong đó mã của Orbler là ORBR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORBR sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORBR sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Orbler phổ biến

ORBR đến TWD
1 ORBR thành NT$2.88 TWD

ORBR đến CNY
1 ORBR thành ¥0.6734 CNY

ORBR đến USD
1 ORBR thành $0.09452 USD
ORBR đến HKD
1 ORBR thành HK$0.7352 HKD

ORBR đến EUR
1 ORBR thành €0.08052 EUR

ORBR đến CAD
1 ORBR thành C$0.1320 CAD

ORBR đến KRW
1 ORBR thành ₩133.04 KRW

ORBR đến JPY
1 ORBR thành ¥13.94 JPY

ORBR đến GBP
1 ORBR thành £0.06965 GBP

ORBR đến BRL
1 ORBR thành R$0.5044 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

TUT đến HKD
1 TUT thành HK$0.7957 HKD

LIGHT đến HKD
1 LIGHT thành HK$6.64 HKD

NUMI đến HKD
1 NUMI thành HK$0.5973 HKD

RICE đến HKD
1 RICE thành HK$1.13 HKD

ARIA đến HKD
1 ARIA thành HK$1.47 HKD

TAKE đến HKD
1 TAKE thành HK$1.58 HKD

TWT đến HKD
1 TWT thành HK$11.04 HKD

ZEC đến HKD
1 ZEC thành HK$1,154.26 HKD

LAZIO đến HKD
1 LAZIO thành HK$8.46 HKD

ASP đến HKD
1 ASP thành HK$0.9567 HKD
Bảng chuyển đổi từ ORBR sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Orbler đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORBR thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -8.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.51%, đạt mức cao nhất là 0.7393 HKD và mức thấp nhất là 0.7349 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ORBR là HK$0.7508 HKD , thay đổi -2.08% so với giá hiện tại. Orbler đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.80% so với năm trước.
-HK$
1.41HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORBR | HK$0.3676 | HK$0.3695 | -0.51% |
1 ORBR | HK$0.7352 | HK$0.7389 | -0.51% |
5 ORBR | HK$3.68 | HK$3.69 | -0.51% |
10 ORBR | HK$7.35 | HK$7.39 | -0.51% |
50 ORBR | HK$36.76 | HK$36.95 | -0.51% |
100 ORBR | HK$73.52 | HK$73.89 | -0.51% |
500 ORBR | HK$367.59 | HK$369.47 | -0.51% |
1000 ORBR | HK$735.18 | HK$738.94 | -0.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORBR/HKD
1 Orbler bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Orbler (ORBR) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.7352.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORBR với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.36 ORBR đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORBR sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORBR sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORBR bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 6.8 ORBR, trong khi 5 ORBR sẽ có giá khoảng 3.68HKD.
Giá cao nhất của ORBR/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORBR tính theo HKD là HK$350.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORBR/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Orbler tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Orbler (ORBR) đã giảm 8.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Orbler (ORBR) đã giảm 2.08% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORBR thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Orbler và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORBR/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORBR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORBR/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORBR/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORBR/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Orbler và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Orbler: ORBR sang Đô la Mỹ (USD), ORBR sang Euro (EUR), ORBR sang Bảng Anh (GBP), ORBR sang Đô la Canada (CAD), ORBR sang Rupee Ấn Độ (INR), ORBR sang Rupee Pakistan (PKR), ORBR sang Real Brazil (BRL), ORBR sang ...
Giá của Orbler ở Mỹ là $0.09452 USD. Ngoài ra, giá của Orbler là €0.08052 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06965 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1320 CAD ở Canada, ₹8.39 INR ở Ấn Độ, ₨26.59 PKR ở Pakistan, R$0.5044 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbler phổ biến nhất là ORBR sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Orbler (ORBR) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.7352.
Giá của Orbler ở Mỹ là $0.09452 USD. Ngoài ra, giá của Orbler là €0.08052 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06965 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1320 CAD ở Canada, ₹8.39 INR ở Ấn Độ, ₨26.59 PKR ở Pakistan, R$0.5044 BRL ở Brazil, ...
Cặp Orbler phổ biến nhất là ORBR sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Orbler (ORBR) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.7352.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.