Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87684.84 (-2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87684.84 (-2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87684.84 (-2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORBR thành MNT
ORBR/MNT: 1 ORBR = 185.72 MNT. Giá chuyển đổi 1 Orbler (ORBR) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 185.72 MNT hôm nay.

ORBR
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORBR/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Orbler (ORBR) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORBR hiện có giá trị là 185.72 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORBR hiện có giá 185.72 MNT, nghĩa là mua 5 ORBR sẽ mất 928.6 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.005384 ORBR và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02692 ORBR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORBR sang MNT
Chuyển đổi MNT sang ORBR
Orbler
Tugrik Mông Cổ
1 ORBR
185.72 MNT
Đổi 1 ORBR sang 185.72 MNT
2 ORBR
371.44 MNT
Đổi 2 ORBR sang 371.44 MNT
5 ORBR
928.6 MNT
Đổi 5 ORBR sang 928.6 MNT
10 ORBR
1,857.21 MNT
Đổi 10 ORBR sang 1,857.21 MNT
20 ORBR
3,714.41 MNT
Đổi 20 ORBR sang 3,714.41 MNT
50 ORBR
9,286.04 MNT
Đổi 50 ORBR sang 9,286.04 MNT
100 ORBR
18,572.07 MNT
Đổi 100 ORBR sang 18,572.07 MNT
200 ORBR
37,144.15 MNT
Đổi 200 ORBR sang 37,144.15 MNT
500 ORBR
92,860.37 MNT
Đổi 500 ORBR sang 92,860.37 MNT
1000 ORBR
185,720.74 MNT
Đổi 1000 ORBR sang 185,720.74 MNT
5000 ORBR
928,603.7 MNT
Đổi 5000 ORBR sang 928,603.7 MNT
10000 ORBR
1,857,207.4 MNT
Đổi 10000 ORBR sang 1,857,207.4 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORBR thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Orbler tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORBR sang MNT, lên đến 10000 ORBR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Orbler
1 MNT
0.005384 ORBR
Đổi 1 MNT sang 0.005384 ORBR
10 MNT
0.05384 ORBR
Đổi 10 MNT sang 0.05384 ORBR
50 MNT
0.2692 ORBR
Đổi 50 MNT sang 0.2692 ORBR
100 MNT
0.5384 ORBR
Đổi 100 MNT sang 0.5384 ORBR
200 MNT
1.08 ORBR
Đổi 200 MNT sang 1.08 ORBR
500 MNT
2.69 ORBR
Đổi 500 MNT sang 2.69 ORBR
1000 MNT
5.38 ORBR
Đổi 1000 MNT sang 5.38 ORBR
2000 MNT
10.77 ORBR
Đổi 2000 MNT sang 10.77 ORBR
5000 MNT
26.92 ORBR
Đổi 5000 MNT sang 26.92 ORBR
10000 MNT
53.84 ORBR
Đổi 10000 MNT sang 53.84 ORBR
50000 MNT
269.22 ORBR
Đổi 50000 MNT sang 269.22 ORBR
100000 MNT
538.44 ORBR
Đổi 100000 MNT sang 538.44 ORBR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ORBR toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Orbler đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ORBR, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORBR/MNT
ORBR/MNT: 1 ORBR = 185.72 MNT; 2025/12/30 08:06:51
Trong 1D vừa qua, Orbler đã thay đổi +0.06% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Orbler(ORBR) đã thay đổi +0.06% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ORBR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ORBR sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Orbler/MNT
Giá Orbler cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 189.95 MNT trong khi giá Orbler thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 184.31 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Orbler theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORBR theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 185.83 MNT | 189.95 MNT | 329.38 MNT | 360.55 MNT |
Thấp | 185.38 MNT | 184.31 MNT | 156.64 MNT | 156.64 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.06% | -8.90% | -23.44% | -46.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORBR (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORBR bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORBR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Orbler
Số liệu thị trường ORBR sang MNT
ORBR/MNT: